200+ từ vựng tiếng anh cho bé theo chủ đề – Có bản dịch!

Một trong những cách giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn chính là học theo từng chủ đề quen thuộc. Thay vì học rời rạc, cách này giúp con dễ tiếp thu và nhớ lâu hơn. Vì vậy, ba mẹ đừng bỏ qua danh sách 200+ từ vựng tiếng Anh cho bé được tổng hợp khoa học dưới đây nhé!

Tại sao từ vựng là nền tảng quan trọng nhất khi học tiếng Anh cho bé?

Tại sao từ vựng là nền tảng quan trọng nhất khi học tiếng Anh cho bé?

Từ vựng là yếu tố cốt lõi của mọi ngôn ngữ. Trước khi có thể giao tiếp thành thạo, bé cần một vốn từ đủ lớn và chính xác.

  • Từ vựng là viên gạch xây nên ngôn ngữ: Mỗi từ vựng giống như một viên gạch. Bé cần nhiều viên gạch để xây nên ngôi nhà ngôn ngữ của mình. Không có từ, bé không thể ghép thành câu. Bé không thể diễn đạt suy nghĩ hay hiểu người khác nói gì. Xây dựng vốn từ vựng là bước đi đầu tiên và thiết yếu nhất.
  • Mở rộng vốn từ giúp bé tư duy tốt hơn: Việc học từ mới theo chủ đề giúp bé kết nối kiến thức. Bé học về thế giới xung quanh một cách logic. Ví dụ, khi học từ “apple”, bé học thêm về màu sắc “red”, vị “sweet”. Quá trình này kích thích não bộ và tăng cường khả năng tư duy.
  • Phát âm từ vựng chuẩn ngay từ đầu: Việc học tiếng Anh cho bé không chỉ là nhớ mặt chữ và nghĩa. Nó còn là phát âm chính xác. Phát âm sai từ đầu sẽ tạo thành một thói quen rất khó sửa. Vì vậy, học từ vựng phải luôn đi đôi với luyện phát âm chuẩn, đặc biệt là giọng Mỹ, giọng nói phổ biến nhất toàn cầu.

Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

Dưới đây là danh sách hơn 200+ từ vựng cho bé cơ bản theo chủ đề. Chúng tôi đã biên soạn kỹ lưỡng theo các chủ đề gần gũi nhất với cuộc sống của bé. Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn để ba mẹ và bé cùng luyện tập.

Chủ đề 1: Động vật (Animals)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề động vật

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
dog /dɔːɡ/ con chó
cat /kæt/ con mèo
fish /fɪʃ/ con cá
bird /bɜːrd/ con chim
duck /dʌk/ con vịt
chicken /ˈtʃɪkɪn/ con gà
cow /kaʊ/ con bò
pig /pɪɡ/ con heo (lợn)
horse /hɔːrs/ con ngựa
rabbit /ˈræbɪt/ con thỏ
lion /ˈlaɪən/ con sư tử
tiger /ˈtaɪɡər/ con hổ
bear /ber/ con gấu
monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ
elephant /ˈelɪfənt/ con voi
giraffe /dʒəˈræf/ con hươu cao cổ
snake /sneɪk/ con rắn
frog /frɔːɡ/ con ếch
mouse /maʊs/ con chuột
sheep /ʃiːp/ con cừu

Chủ đề 2: Gia đình (Family)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề gia đình

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
father (dad) /ˈfɑːðər/ (/dæd/) ba, bố
mother (mom) /ˈmʌðər/ (/mɑːm/) mẹ, má
parents /ˈperənts/ ba mẹ
brother /ˈbrʌðər/ anh/em trai
sister /ˈsɪstər/ chị/em gái
baby /ˈbeɪbi/ em bé
grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ ông
grandmother /ˈɡrænmʌðər/
grandparents /ˈɡrænperənts/ ông bà
family /ˈfæməli/ gia đình

Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, hoàn chỉnh

Chủ đề 3: Các bộ phận cơ thể (Body Parts)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề bộ phận cơ thể

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
head /hed/ cái đầu
hair /her/ tóc
eye /aɪ/ mắt
ear /ɪr/ tai
nose /noʊz/ mũi
mouth /maʊθ/ miệng
face /feɪs/ khuôn mặt
hand /hænd/ bàn tay
arm /ɑːrm/ cánh tay
finger /ˈfɪŋɡər/ ngón tay
leg /leɡ/ chân
foot /fʊt/ bàn chân
toe /toʊ/ ngón chân
teeth /tiːθ/ răng
shoulder /ˈʃoʊldər/ vai

Chủ đề 4: Màu sắc (Colors)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề màu sắc

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
red /red/ màu đỏ
blue /bluː/ màu xanh dương
green /ɡriːn/ màu xanh lá
yellow /ˈjeloʊ/ màu vàng
orange /ˈɔːrɪndʒ/ màu cam
purple /ˈpɜːrpl/ màu tím
pink /pɪŋk/ màu hồng
brown /braʊn/ màu nâu
black /blæk/ màu đen
white /waɪt/ màu trắng

Tham khảo thêm: 50+ từ vựng màu sắc tiếng Anh thông dụng

Chủ đề 5: Số đếm (Numbers)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề số đếm

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
one /wʌn/ một
two /tuː/ hai
three /θriː/ ba
four /fɔːr/ bốn
five /faɪv/ năm
six /sɪks/ sáu
seven /ˈsevən/ bảy
eight /eɪt/ tám
nine /naɪn/ chín
ten /ten/ mười

Chủ đề 6: Trái cây (Fruits)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề trái cây

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
apple /ˈæpl/ quả táo
banana /bəˈnænə/ quả chuối
orange /ˈɔːrɪndʒ/ quả cam
strawberry /ˈstrɔːberi/ quả dâu tây
grape /ɡreɪp/ quả nho
watermelon /ˈwɔːtərmelən/ dưa hấu
lemon /ˈlemən/ quả chanh vàng
mango /ˈmæŋɡoʊ/ quả xoài
pineapple /ˈpaɪnæpl/ quả dứa (thơm)
peach /piːtʃ/ quả đào

Tham khảo thêm: 50+ từ vựng bảng màu tiếng Anh thông dụng

Chủ đề 7: Đồ ăn & Thức uống (Food & Drinks)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề đồ ăn & thức uống

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
bread /bred/ bánh mì
rice /raɪs/ cơm
egg /eɡ/ trứng
cheese /tʃiːz/ phô mai
milk /mɪlk/ sữa
water /ˈwɔːtər/ nước
juice /dʒuːs/ nước ép
cake /keɪk/ bánh ngọt
candy /ˈkændi/ kẹo
chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
fish /fɪʃ/
soup /suːp/ canh, súp
cookie /ˈkʊki/ bánh quy
ice cream /ˈaɪs kriːm/ kem
noodle /ˈnuːdl/

Chủ đề 8: Đồ dùng học tập (School Supplies)

từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề đồ ăn & thức uống

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
pen /pen/ bút mực
pencil /ˈpensl/ bút chì
book /bʊk/ quyển sách
notebook /ˈnoʊtbʊk/ quyển vở
ruler /ˈruːlər/ cây thước
eraser /ɪˈreɪsər/ cục tẩy
school bag /ˈskuːl bæɡ/ cặp đi học
desk /desk/ bàn học
chair /tʃer/ cái ghế
crayon /ˈkreɪɑːn/ bút sáp màu

Chủ đề 9: Quần áo (Clothes)

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề quần áo

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
shirt /ʃɜːrt/ áo sơ mi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ áo thun
pants /pænts/ quần dài
shorts /ʃɔːrts/ quần ngắn
dress /dres/ váy liền
skirt /skɜːrt/ chân váy
shoes /ʃuːz/ giày
socks /sɑːks/ vớ (tất)
hat /hæt/ mũ, nón
coat /koʊt/ áo khoác

Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo cho bé

Chủ đề 10: Đồ vật trong nhà (Things at Home)

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề đồ vật trong nhà

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
house /haʊs/ ngôi nhà
room /ruːm/ căn phòng
door /dɔːr/ cửa ra vào
window /ˈwɪndoʊ/ cửa sổ
table /ˈteɪbl/ cái bàn
chair /tʃer/ cái ghế
bed /bed/ cái giường
sofa /ˈsoʊfə/ ghế sofa
lamp /læmp/ đèn
clock /klɑːk/ đồng hồ
television /ˈtelɪvɪʒn/ tivi
telephone /ˈtelɪfoʊn/ điện thoại
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
bathroom /ˈbæθruːm/ nhà tắm
bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ

Chủ đề 11: Phương tiện giao thông (Vehicles)

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề phương tiện giao thông

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
car /kɑːr/ xe ô tô
bus /bʌs/ xe buýt
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ xe đạp
motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/ xe máy
train /treɪn/ tàu hỏa
airplane /ˈerpleɪn/ máy bay
boat /boʊt/ thuyền
ship /ʃɪp/ tàu thủy
truck /trʌk/ xe tải
helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ máy bay trực thăng

Chủ đề 12: Thiên nhiên (Nature)

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề thiên nhiên

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
sun /sʌn/ mặt trời
moon /muːn/ mặt trăng
star /stɑːr/ ngôi sao
sky /skaɪ/ bầu trời
cloud /klaʊd/ đám mây
rain /reɪn/ mưa
tree /triː/ cây
flower /ˈflaʊər/ hoa
river /ˈrɪvər/ sông
mountain /ˈmaʊntn/ núi

Chủ đề 13: Đồ chơi (Toys)

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề đồ chơi

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
ball /bɔːl/ quả bóng
doll /dɑːl/ búp bê
car /kɑːr/ xe ô tô đồ chơi
train /treɪn/ tàu hỏa đồ chơi
puzzle /ˈpʌzl/ trò xếp hình
blocks /blɑːks/ khối xếp hình
teddy bear /ˈtedi ber/ gấu bông
robot /ˈroʊbɑːt/ rô-bốt
kite /kaɪt/ con diều
yo-yo /ˈjoʊ joʊ/ con quay yo-yo

Chủ đề 14: Các hành động (Actions)

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề hành động

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
eat /iːt/ ăn
drink /drɪŋk/ uống
sleep /sliːp/ ngủ
play /pleɪ/ chơi
run /rʌn/ chạy
walk /wɔːk/ đi bộ
jump /dʒʌmp/ nhảy
swim /swɪm/ bơi
read /riːd/ đọc
write /raɪt/ viết
sing /sɪŋ/ hát
dance /dæns/ múa, nhảy
draw /drɔː/ vẽ
listen /ˈlɪsn/ nghe
talk /tɔːk/ nói chuyện

Phương pháp giúp bé ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả

Phương pháp giúp bé ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả

Có danh sách từ vựng là bước đầu tiên. Giúp bé ghi nhớ và sử dụng chúng mới là điều quan trọng. Dưới đây là các phương pháp đơn giản và hiệu quả.

Học qua ngữ cảnh thực tế và trò chơi tương tác

Trẻ em học tốt nhất khi được tương tác. Ba mẹ hãy biến việc học từ vựng thành một trò chơi vui vẻ.

  • Dùng Flashcard: Cùng con tạo các tấm thẻ flashcard. Một mặt là hình, mặt kia là chữ. Tráo thẻ và đố con.
  • Trò chơi “Simon says…”: Ra lệnh cho con bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Simon says… touch your nose!”.
  • Dán nhãn đồ vật: Viết tên tiếng Anh của đồ vật lên giấy và dán trực tiếp lên chúng. Ví dụ: Dán chữ “door” lên cửa ra vào.

Luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu

Phát âm là linh hồn của giao tiếp. Ba mẹ nên chú trọng yếu tố này từ sớm.

  • Nghe và lặp lại: Mở các video, bài hát tiếng Anh cho trẻ em. Khuyến khích con lặp lại theo.
  • Sử dụng từ điển online: Các từ điển như Cambridge, Oxford đều có phát âm giọng Mỹ. Ba mẹ hãy cùng con nghe và bắt chước.
  • Tập trung vào âm cuối: Tiếng Việt thường bỏ qua âm cuối. Tiếng Anh thì không. Hãy giúp con chú ý các âm như /t/, /d/, /s/ ở cuối từ.

Xây dựng lộ trình học từ vựng theo độ tuổi

Mỗi độ tuổi có khả năng tiếp thu khác nhau. Một lộ trình học tiếng Anh cho bé phù hợp sẽ hiệu quả hơn.

  • Bé 3-5 tuổi: Giai đoạn vàng để học qua hình ảnh, âm thanh. Tập trung vào các danh từ cụ thể như con vật, đồ vật, màu sắc. Mỗi ngày học 3-5 từ mới qua bài hát, trò chơi.
  • Bé 6-10 tuổi: Bé đã có thể đọc và viết. Mở rộng vốn từ sang các động từ, tính từ đơn giản. Bắt đầu ghép các từ thành cụm từ. Mỗi ngày có thể học 5-7 từ.
  • Bé 11-14 tuổi: Giai đoạn cần hệ thống hóa kiến thức. Học các từ vựng học thuật hơn, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Tập đặt câu phức với các từ đã học.

Xem chi tiết: Khóa học tiếng Anh trẻ em

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Làm sao để bé không học vẹt, học xong lại quên?

Hãy gắn từ vựng với một ngữ cảnh, một hình ảnh hoặc một hành động cụ thể. Thường xuyên ôn tập thông qua các trò chơi thay vì chỉ kiểm tra lý thuyết.

2. Học từ vựng qua ứng dụng điện thoại có hiệu quả không?

Có, các ứng dụng là công cụ hỗ trợ tốt. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế sự tương tác trực tiếp. Ba mẹ nên kết hợp nhiều phương pháp để việc học tiếng Anh cho bé đạt hiệu quả tốt nhất.

3. Bé nên học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày là đủ?

Điều này tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng của bé. Nguyên tắc quan trọng là “chất lượng hơn số lượng”. 3-5 từ mỗi ngày nhưng được ôn tập và sử dụng thường xuyên sẽ tốt hơn 10 từ nhưng nhanh chóng bị lãng quên.

Tổng kết

Xây dựng vốn từ vựng là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình học tiếng Anh cho bé. Đây chính là nền tảng để con phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Hy vọng bộ từ vựng và phương pháp học trên sẽ trở thành tài liệu hữu ích cho ba mẹ và bé. Và để con tiến xa hơn trên hành trình này, một môi trường học tập chuyên nghiệp sẽ là điểm tựa vững chắc. Ngoại Ngữ Thần Đồng luôn sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ trong việc trang bị hành trang tiếng Anh cho con.