50+ từ vựng bảng màu tiếng Anh thông dụng

Bé nhà bạn đã biết màu đỏ là “red”. Bé cũng biết màu xanh là “blue”. Nhưng còn màu đỏ thẫm thì sao? Màu xanh bạc hà thì đọc thế nào? Thế giới màu sắc vô cùng phong phú. Và, trong tiếng tiếng Anh cũng có vô vàn từ vựng đa dạng để gọi tên chúng. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ Thần Đồng đã tổng hợp một bảng màu tiếng Anh với rất nhiều màu sắc thông dụng. Ba mẹ hoàn toàn có thể sử dụng để dạy bé học một cách dễ dàng và hiệu quả.

Bảng màu tiếng Anh cơ bản nhất để bé làm quen

Bảng màu tiếng Anh cơ bản nhất để bé làm quen
Bảng màu tiếng Anh cơ bản nhất để bé làm quen

Đầu tiên, hãy làm quen với cách đọc của những màu sắc cơ bản nhất. Đây sẽ là nền tảng vững chắc cho các bé nhỏ tuổi trước khi đi vào những màu sắc cụ thể hơn:

  • Red /red/: Màu đỏ
  • Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
  • Blue /bluː/: Màu xanh dương
  • Green /ɡriːn/: Màu xanh lá
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Màu cam
  • Purple /ˈpɜː.pəl/: Màu tím
  • Pink /pɪŋk/: Màu hồng
  • Brown /braʊn/: Màu nâu
  • Gray /ɡreɪ/: Màu xám
  • White /waɪt/: Màu trắng
  • Black /blæk/: Màu đen

Mở rộng 50+ từ vựng màu sắc theo từng nhóm

Khi bé đã thuộc các màu cơ bản, ba mẹ đã có thể nâng cao hơn với nhiều sắc màu đa dạng hơn. Để giúp bé ghi nhớ một cách logic và có hệ thống, Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ chia từ vựng thành các nhóm màu:

Nhóm màu Đỏ & Hồng

Bảng màu tiếng Anh nhóm màu Đỏ & Hồng
Nhóm màu Đỏ & Hồng
  • Scarlet /ˈskɑːr.lət/: đỏ tươi
  • Crimson /ˈkrɪm.zən/: đỏ thẫm
  • Ruby /ˈruː.bi/: đỏ ngọc
  • Maroon /məˈruːn/: nâu đỏ
  • Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/: đỏ rượu vang
  • Cherry /ˈtʃer.i/: đỏ anh đào
  • Rose /rəʊz/: hồng hoa hồng
  • Fuchsia /ˈfjuː.ʃə/: hồng vân anh (hồng sáng)
  • Magenta /məˈdʒen.tə/: hồng sẫm

Nhóm màu Vàng & Cam

Bảng màu tiếng Anh nhóm màu Vàng & Cam
Nhóm màu Vàng & Cam
  • Gold /ɡəʊld/: vàng kim
  • Lemon /ˈlem.ən/: vàng chanh
  • Cream /kriːm/: màu kem
  • Mustard /ˈmʌs.təd/: vàng mù tạt
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: màu vàng mơ
  • Tangerine /ˈtæn.dʒə.riːn/: màu quýt
  • Peach /piːtʃ/: màu đào
  • Bronze /brɒnz/: màu đồng

Nhóm màu Xanh Lá

Nhóm màu Xanh Lá
Nhóm màu Xanh Lá
  • Lime /laɪm/: xanh chanh
  • Olive /ˈɒl.ɪv/: xanh ô liu
  • Mint /mɪnt/: xanh bạc hà
  • Emerald /ˈem.ə.rəld/: xanh ngọc lục bảo
  • Forest green /ˈfɒr.ɪst ɡriːn/: xanh lá rừng
  • Jade /dʒeɪd/: xanh ngọc bích
  • Sage /seɪdʒ/: xanh lá cây xô thơm

Nhóm màu Xanh Dương

Nhóm màu Xanh Dương
Nhóm màu Xanh Dương
  • Navy /ˈneɪ.vi/: xanh hải quân
  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: xanh ngọc lam
  • Sky blue /ˌskaɪ ˈbluː/: xanh da trời
  • Royal blue /ˌrɔɪ.əl ˈbluː/: xanh hoàng gia
  • Teal /tiːl/: xanh mòng két
  • Cyan /ˈsaɪ.ən/: xanh lơ
  • Aqua /ˈæk.wə/: màu nước biển
  • Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/: xanh chàm

Nhóm màu Tím

Nhóm màu Tím
Nhóm màu Tím
  • Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: tím hoa oải hương
  • Violet /ˈvaɪə.lət/: tím violet
  • Mauve /məʊv/: tím hoa cà
  • Plum /plʌm/: màu mận chín
  • Lilac /ˈlaɪ.lək/: tím tử đinh hương

Nhóm màu Nâu & Be

Nhóm màu Nâu & Be
Nhóm màu Nâu & Be
  • Beige /beɪʒ/: màu be
  • Khaki /ˈkɑː.ki/: màu kaki
  • Sepia /ˈsiː.pi.ə/: màu nâu đỏ
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: màu sô cô la
  • Caramel /ˈkær.ə.mel/: màu caramel
  • Walnut /ˈwɔːl.nʌt/: màu hạt óc chó
  • Taupe /təʊp/: màu nâu xám

Nhóm màu Trắng

Nhóm màu Trắng
Nhóm màu Trắng
  • Ivory /ˈaɪ.vər.i/: màu trắng ngà
  • Snow /snəʊ/: trắng tuyết
  • Cream (/kriːm/): Trắng kem
  • Pearl (/pɜːrl/): Trắng ngọc trai

Nhóm màu Xám & Đen

Nhóm màu Xám & Đen
Nhóm màu Xám & Đen
  • Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/: màu than chì
  • Jet black /ˌdʒet ˈblæk/: đen huyền
  • Silver /ˈsɪl.vər/: màu bạc
  • Slate /sleɪt/: màu xám đá
  • Ash (/æʃ/): Xám tro

Các tính từ miêu tả sắc thái trong bảng màu tiếng Anh

Ngoài việc cho bé học tên màu sắc. Bé cần biết cách miêu tả chúng. Các tính từ này giúp câu văn của bé trở nên sinh động và chính xác hơn.

  • Light (nhạt) -> Ví dụ: a light blue sky. (một bầu trời xanh nhạt.)
  • Dark (đậm) -> Ví dụ: a dark green leaf. (một chiếc lá màu xanh đậm.)
  • Bright (tươi, sáng) -> Ví dụ: a bright yellow sun. (một ông mặt trời màu vàng tươi.)
  • Dull (xỉn màu) -> Ví dụ: a dull gray rock. (một hòn đá màu xám xỉn.)
  • Pale (nhợt nhạt) -> Ví dụ: a pale pink flower. (một bông hoa màu hồng nhạt.)
  • Vibrant (rực rỡ) -> Ví dụ: a vibrant orange sunset. (một buổi hoàng hôn màu cam rực rỡ.)
  • Neon (dạ quang) -> Ví dụ: a neon green sign. (một biển báo màu xanh dạ quang.)

Mẹo hay giúp bé học và ghi nhớ từ vựng màu sắc hiệu quả

Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Ba mẹ hãy áp dụng những mẹo sau để giúp bé học vui và nhớ lâu hơn.

  • Sử dụng Flashcard: Ba mẹ có thể tự cắt giấy và ghi tên màu sắc. Sau đó, ba mẹ hãy giơ thẻ lên và để bé gọi tên màu. Phương pháp này sẽ giúp bé phát triển khả năng phản xạ nhanh.
  • Chơi game “I Spy” : Đây là một trò chơi rất thích hợp để học màu sắc. Ba mẹ hãy nói “I spy with my little eye, something turquoise.” (Mẹ thấy một vật gì đó màu xanh ngọc). Bé sẽ phải tìm một đồ vật có màu đó trong phòng.
  • Học qua bài hát và video: Âm nhạc giúp việc học trở nên thú vị. Ba mẹ có thể tìm các bài hát về màu sắc trên YouTube. Giai điệu vui tươi sẽ giúp bé thuộc từ vựng một cách tự nhiên.
  • Học qua việc tập tô, tập vẽ: Còn gì thuận tiện hơn khi cho bé vừa vẽ nên những bức tranh yêu thích của mình, vừa học từ vựng về màu sắc. Điều này không chỉ là một cách để học tiếng Anh mà còn giúp bé phát triển tư duy hội họa.

Học nhiều màu sắc hơn nữa tại Ngoại Ngữ Thần Đồng

Học nhiều màu sắc hơn nữa tại Ngoại Ngữ Thần Đồng
Học nhiều màu sắc hơn nữa tại Ngoại Ngữ Thần Đồng

Để con được học tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp và hiệu quả nhất, ba mẹ có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh trẻ em tại Ngoại Ngữ Thần Đồng. Đây là nơi con bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp giáo dục hiện đại và đội ngũ giáo viên tận tâm.

  • Lộ trình học được cá nhân hóa: Lộ trình học tập của bé sẽ được thiết kế khoa học, phù hợp với năng lực và tính cách của con, giúp con tự tin học tập.
  • Nền tảng phát âm chuẩn Mỹ: Ngoại Ngữ Thần Đồng đặt mục tiêu luyện phát âm chuẩn cho bé. Với đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, bé sẽ được rèn luyện để có ngữ điệu tự nhiên ngay từ đầu.
  • Môi trường tương tác bằng tiếng Anh: Bé sẽ được tương tác liên tục với giáo viên và bạn bè giúp con hình thành phản xạ nghe – nói một cách tự nhiên, trở nên dạn dĩ và tự tin hơn.

Lời kết

Việc học từ vựng sẽ dễ dàng hơn. Ba mẹ cần có phương pháp đúng. Hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con mỗi ngày. Điều này giúp bé xây dựng tình yêu với ngôn ngữ. Hy vọng bảng màu tiếng Anh chi tiết này là một công cụ hữu ích. Nó sẽ giúp ba mẹ và bé có những giờ học vui vẻ.