Cách học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người dành cho bé

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là học theo chủ đề. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ Thần Đồng giới thiệu một chủ đề khá thú vị và gần gũi với các bé, đó là học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người.

Tại sao nên cho bé học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người?

Học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người là một cách hiệu quả để giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khám phá thế giới xung quanh. Bé sẽ có thể giao tiếp về những điều liên quan đến sức khỏe, cảm xúc, và hoạt động của bản thân một cách tự tin và chính xác. Ngoài ra, học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể còn giúp bé có được những lợi ích sau đây:

  • Giúp bé nhận biết và gọi tên các bộ phận trên cơ thể 
  • Phát triển khả năng tư duy logic, phân loại và liên kết. Bé có thể học được các từ vựng liên quan đến chức năng, vị trí, hình dạng, màu sắc, kích thước, số lượng, cảm xúc… của các bộ phận trên cơ thể người.
  • Nâng cao khả năng phản xạ và ghi nhớ từ vựng. Khi học theo chủ đề cơ thể, bé sẽ dễ dàng liên tưởng và nhớ lại các từ vựng khi nhìn thấy, chạm vào hoặc nghe nói về các bộ phận trên cơ thể người. 

Ngoài ra, học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người cũng rất vui nhộn và thú vị. Bé có thể học qua các hoạt động như hát, múa, vẽ, chơi trò chơi… để tăng sự hứng thú và ham muốn học hỏi.

Từ vựng về cơ thể người

Dưới đây là một số từ vựng về cơ thể người được chia thành các nhóm:

1. Từ vựng về phần thân thể

  • Neck /nek/: cổ
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: vai
  • Chest /tʃest/: ngực
  • Waist /weɪst/: thắt lưng/ eo
  • Hip /hɪp/: hông
  • Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
  • Buttocks /’bʌtəks/: mông
Học từ vựng về phần thân thể giúp trẻ nhớ dễ dàng hơn

Học từ vựng về phần thân thể giúp trẻ nhớ dễ dàng hơn

2. Từ vựng về phần tay

  • Arm /ɑːm/: cánh tay
  • Upper arm /ˈʌpər/ /ɑːm/: cánh tay phía trên
  • Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
  • Forearm /ˈfɔː.rɑːm/: cẳng tay
  • Wrist /rɪst/: cổ tay
  • Hand /hænd/: bàn tay
  • Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
  • Finger /ˈfɪŋ.gəʳ/: ngón tay
  • Thumb /θʌm/: ngón cái
  • Index finger /ˈɪndɛks/ /ˈfɪŋɡə/: ngón trỏ
  • Middle finger /ˈmɪdᵊl/ /ˈfɪŋɡə/: ngón giữa
  • Ring finger /rɪŋ/ /ˈfɪŋɡə/: ngón đeo nhẫn
  • Little finger /ˈlɪtᵊl/ /ˈfɪŋɡə/: ngón út
  • Fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/: móng tay

3. Từ vựng về phần chân

  • Leg /leg/: cẳng chân
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Calf /kɑːf/: bắp chân
  • Ankle /ˈæŋ.kl/: mắt cá chân
  • Heel /hɪəl/: gót chân
  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Instep /ˈɪn.step/: mu bàn chân
  • Toe /təʊ/: ngón chân
  • Big toe /bɪg təʊ/: ngón chân cái
  • Little toe /ˈlɪt.l təʊ/: ngón chân út
  • Toenail /ˈtəʊ.neɪl/: móng chân

4.  Từ vựng về phần đầu

  • Hair /heər/: tóc
  • Part /pɑːt/: ngôi rẽ
  • Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/: tóc mai dài
  • Forehead /ˈfɔːhed/: trán
  • Ear /ɪər/: tai
  • Eye /aɪ/: mắt
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  • Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
  • Eyelashes /ˈaɪ.læʃis/: lông mi
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: mống mắt
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: con ngươi
  • Nose /nəʊz/: mũi
  • Nostril /ˈnɒstrəl/: lỗ mũi
  • Cheek /tʃiːk/: má
  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • Tooth /tuːθ/: răng
  • Lip /lɪp/: môi
  • Chin /tʃɪn/: cằm
  • Jaw /dʒɔː/: hàm, quai hàm
  • Jawbone /ˈdʒɑː.boʊn/: xương hàm dưới
  • Beard /bɪəd/: râu quai nón
  • Mustache /ˈmʌstæʃ/: ria mép

5. Từ vựng về phần các bộ phận bên trong cơ thể

  • Skeleton /ˈskelɪtən/: bộ xương
  • Skull /skʌl/: xương sọ
  • Spine /spaɪn/: cột sống
  • Breastbone /boʊn/: xương ức
  • Rib /rɪb/: xương sườn
  • Collarbone /ˈkɒləbəʊn/: xương đòn
  • Thigh bone /’θaiboun/: xương đùi
  • Kneecap /ˈniːkæp/: xương bánh chè
  • Shin bone /ˈʃɪn bəʊn/: xương chày
  • Brain /breɪn/: não
  • Heart /hɑːt/: tim
  • Lung /lʌŋ/: phổi
  • Liver /ˈlɪv.əʳ/: gan
  • Kidney /ˈkɪd.ni/: thận
  • Stomach /ˈstʌm.ək/: dạ dày
  • Intestine /ɪnˈtes.tɪn/: ruột
  • Small intestine /smɔ:l ɪn’testin/: ruột non
  • Large intestine /la:dʒ ɪn’testin/: ruột già
  • Spleen /spli:n/: lách
  • Pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/: tụy
Những bộ phận bên trong cơ thể trẻ cũng nên học và nhớ

Những bộ phận bên trong cơ thể trẻ cũng nên học và nhớ

Cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người

Ngoài việc biết tên gọi các bộ phận cơ thể, bé cũng cần biết cách diễn đạt những hoạt động liên quan đến cơ thể người. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng:

    • Blink your eyes: nháy mắt. Ví dụ: She blinked her eyes several times to adjust to the bright light. (Cô ấy nháy mắt nhiều lần để thích nghi với ánh sáng chói.)
    • Glance at something/someone: liếc nhìn. Ví dụ: He glanced at his watch and realized he was late. (Anh ấy liếc vào đồng hồ và nhận ra anh ấy đã trễ.)
  • Stare at something/someone: nhìn chằm chằm. Ví dụ: She stared at him in disbelief when he told her the news. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ấy với vẻ không tin khi anh ấy nói cho cô ấy tin tức.)
  • Wink at someone: nháy mắt ra hiệu. Ví dụ: He winked at her to show that he was joking. (Anh ấy nháy mắt cho cô ấy biết rằng anh ấy đang đùa.)
    • Point at something/someone: chỉ vào cái gì đó hoặc ai đó bằng ngón tay. Ví dụ: She pointed at the sky and said, “Look, a rainbow!” (Cô ấy chỉ vào bầu trời và nói, “Nhìn kìa, cầu vồng!”)
    • Scratch something: gãi. Ví dụ: He scratched his head in confusion. (Anh ấy gãi đầu trong sự bối rối.)
    • Kick something/someone: đá. Ví dụ: She kicked the ball with all her strength. (Cô ấy đá bóng với tất cả sức mạnh của mình.)
    • Clap your hands: vỗ tay. Ví dụ: They clapped their hands to congratulate the winner. (Họ vỗ tay để chúc mừng người chiến thắng.)
  • Punch something/someone: đấm. Ví dụ: He punched the wall in anger and hurt his hand. (Anh ấy đấm vào tường trong giận dữ và làm tổn thương tay của mình.)
    • Shake something: lắc. Ví dụ: She shook the bottle before opening it. (Cô ấy lắc chai trước khi mở nó.)
    • Shake hands with someone: bắt tay. Ví dụ: They shook hands with each other and introduced themselves. (Họ bắt tay với nhau và giới thiệu bản thân.)
    • Slap something/someone: tát. Ví dụ: She slapped him across the face for being rude. (Cô ấy tát anh ấy vào mặt vì bất lịch sự.)
    • Nod your head: gật đầu. Ví dụ: She nodded her head to indicate that she agreed. (Cô ấy gật đầu để biểu thị rằng cô ấy đồng ý.)
    • Shake your head: lắc đầu. Ví dụ: He shook his head to signal that he didn’t want any more food. (Anh ấy lắc đầu để báo hiệu rằng anh ấy không muốn ăn thêm nữa.)
    • Kiss someone/something: hôn. Ví dụ: She kissed her baby on the cheek and put him to bed. (Cô ấy hôn má con và cho bé đi ngủ.)
    • Whistle something: huýt sáo. Ví dụ: He whistled a happy tune while he worked. (Anh ấy huýt sáo một giai điệu vui vẻ trong khi làm việc.)
    • Eat something: ăn. Ví dụ: He ate a sandwich for lunch. (Anh ấy ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa trưa.)
    • Mutter something: nói lẩm bẩm. Ví dụ: She muttered something under her breath and walked away. (Cô ấy lẩm bẩm điều gì đó không rõ và đi ra ngoài.)
  • Talk to/about someone/something: nói chuyện. Ví dụ: He talked to his boss about getting a raise. (Anh ấy nói chuyện với sếp của mình về việc được tăng lương.)
  • Taste something: nếm. Ví dụ: She tasted the soup and added some salt. (Cô ấy nếm canh và cho thêm một ít muối.)
  • Whisper something to someone: nói thầm. Ví dụ: He whispered a secret to her and made her promise not to tell anyone. (Anh ấy thì thầm một bí mật cho cô ấy và khiến cô ấy hứa không nói cho ai biết.)
  • Breathe in/out: hít thở. Ví dụ: Breathe in deeply and then breathe out slowly. (Hít thở sâu và sau đó thở ra chậm.)
  • Smell something: ngửi. Ví dụ: Can you smell the flowers? They smell wonderful! (Bạn có ngửi được mùi hoa không? Chúng có mùi thơm tuyệt vời!)

Cách ghi nhớ những từ vựng về chủ đề cơ thể người

Để ghi nhớ những từ vựng về chủ đề cơ thể người, bạn có thể áp dụng dạy cho bé những cách sau:

  • Sử dụng flashcard và hình ảnh minh họa để luyện tập nhận biết và phát âm từ vựng.
  • Cho trẻ hát, đọc thơ, xem truyện ngắn, hoặc video có liên quan đến chủ đề cơ thể người để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Sử dụng các trò chơi, hoạt động thực hành, hoặc bài tập để ôn tập và kiểm tra từ vựng.
Học với flashcard giúp trẻ ghi nhớ từng vựng cơ thể người nhanh hơn

Học với flashcard giúp trẻ ghi nhớ từng vựng cơ thể người nhanh hơn

Lời kết

Ngoại Ngữ Thần Đồng hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người dành cho bé. Bằng cách áp dụng những kiến thức và kỹ năng mà đã chia sẻ, tin chắc rằng bạn sẽ giúp bé phát triển vốn từ vựng, khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh một cách dễ dàng và thú vị.

Chat Facebook Chat Zalo Hotline 1900599839