Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ những ngày đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này sẽ tạo nên nền tảng vững chắc để bé có thể phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết đúng ngữ pháp, trở thành người dùng tiếng Anh thành thạo. Chúng tôi xin liệt kê một số điểm văn phạm tiếng Anh cơ bản dưới đây để giúp các em học sinh tiểu học cùng học.
Điều đầu tiên trong ngữ pháp cơ bản tiếng Anh là phân biệt các từ loại về chức năng, nhiệm vụ và vị trí của chúng trong câu.
Từ loại là yếu tố quan trọng trong ngữ pháp
Danh từ là những từ được dùng để chỉ người, đồ vật, hiện tượng, địa điểm.
– Về người: danh từ chỉ tên riêng như Mary, Tim; chỉ nghề nghiệp như doctor, teacher
– Về đồ vật: như pen, laptop, house
– Về hiện tượng như: wind, sun
– Về địa điểm như: Ho Chi Minh city, lake
The house is small. (Ngôi nhà nhỏ.)
She is a student. (Cô ấy là sinh viên.)
I like the red car. (Tôi thích chiếc xe màu đỏ.)
This pen is blue (Chiếc bút này màu xanh dương.)
Milk is good for health. (Sữa tốt cho sức khoẻ.)
Động từ là từ dùng chỉ hành động, cảm xúc hay trạng thái, tính chất của chủ ngữ, miêu tả chủ ngữ đang làm gì, như thế nào.
Có 3 loại động từ gồm:
Động từ to be
Động từ to be dùng để mô tả sự vật, con người hay nói về cảm xúc, diễn tả vị trí và thời gian
Động từ thường
Ví dụ: He plays football today. (Hôm nay anh ấy đá bóng.)
Ví dụ: I always do my homework in the evening. (Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
Động từ khiếm khuyết
Là các động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, thường diễn đạt khả năng, sự cần thiết,… Đó là các động từ như can, could, must, need, should.
Ví dụ: She can swim. (Cô ấy biết bơi)
Tính từ là từ chỉ tính chất, miêu tả sự vật. Tính từ thường đứng trước danh từ như trong câu: She is a beautiful girl. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp.)
Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, các bạn nhỏ cũng không thể bỏ qua giới từ. Giới từ được dùng để chỉ vị trí, phương hướng, thời gian…. Giới từ thường đứng trước danh từ như: She goes into the room.
Các thì (tenses) trong tiếng Anh rất quan trọng vì nó chỉ ra thời gian diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai) hay tính chất của hành động (tiếp diễn, hoàn thành).
Nắm vững các kiến thức sẽ giúp học sinh tự tin hơn
Thì quá khứ đơn (past simple tense) dùng để diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Cấu trúc của thì quá khứ đơn:
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ thời gian như last week, ago, yesterday, this morning, when I was born, in 1846
Hiện tại đơn (Present simple tense) dùng để chỉ một sự thật hiển nhiên, thói quen, hay sở thích.
Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
Dấu hiệu nhận biết:
Nếu trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ sự thường xuyên như always, often, rarely, sometimes, never, usually; every day, every morning, every evening, once, twice, three times
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm chúng ta nói.
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:
Dấu hiệu nhận biết:
Khi trong các câu chứa các trạng từ chỉ thời gian now, at the moment, right now, at the present,…
Để học ngữ pháp hiệu quả cần có giáo viên tiếng Anh hướng dẫn
Thì tương lai đơn (Simple future tense) dùng để diễn tả một quyết định sẽ làm gì ngay khi chúng ta nói.
Cấu trúc của thì tương lai đơn:
Dấu hiệu nhận biết:
Ví dụ:
Kết luận
Đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà học sinh tiểu học cần nắm vững để áp dụng vào việc học nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả. Chúc các em thành công!