Hàng ngày, khi bước ra đường, chúng ta đều thấy và có nhu cầu sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau. Đây là đề tài khá quan trọng và gần gũi với chúng ta trong cuộc sống. Trong bài viết dưới đây, Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của chúng ta nhé.
Khi nói về phương tiện giao thông trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các thuật ngữ “means of transportation”, “transportation modes” hay “transportation vehicles”. Các cụm từ này bao quát mọi loại phương tiện giao thông từ xe đạp, xe máy, ô tô, tàu hỏa, máy bay và tàu thủy.
Car: /kɑːr/ – xe hơi
Bus: /bʌs/ – xe buýt
Train: /treɪn/ – tàu hỏa
Bicycle: /ˈbaɪsɪkl/ – xe đạp
Motorcycle: /ˈmoʊtərsaɪkl/ – xe máy
Plane: /pleɪn/ – máy bay
Boat: /boʊt/ – tàu thủy
Subway: /ˈsʌbweɪ/ – tàu điện ngầm
Truck: /trʌk/ – xe tải
Helicopter: /ˈhelɪkɑːptər/ – trực thăng
Các đại dương chiếm tới 71% diện tích Trái Đất, do đó giao thông đường thủy có vai trò quan trọng trong việc lưu thông và vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới. Dưới đây là một số phương tiện giao thông đường thủy thông dụng nhất:
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
Boat |
/boʊt/ |
Tàu thủy |
I rented a boat to explore the lake
(Tôi thuê một chiếc tàu để khám phá hồ.) |
Cruise ship |
/kruːz ʃɪp/ |
Du thuyền |
You went on a cruise ship to explore the Mediterranean Sea
(Bạn đi du thuyền để khám phá Địa Trung Hải.) |
Ship |
/ʃɪp/ | Tàu |
The cargo ship arrived at the port this evening. (Tàu chở hàng đã đến cảng tối nay.) |
Ferry |
/ˈferi/ | Phà |
I took a ferry to the other side of the river. (Tôi đi phà qua bờ kia của con sông.) |
Yacht | /jɑːt/ |
Du thuyền cao cấp |
She owns a luxury yacht that she uses for her vacations.
(Cô ấy sở hữu một chiếc du thuyền sang trọng mà cô ấy sử dụng cho kỳ nghỉ của mình.) |
Raft | /ræft/ |
Bè |
We went on a rafting trip down the rapids. (Chúng tôi đi chơi bè xuống dòng nước xiết.) |
Submarine |
/ˈsʌbməriːn/ | Tàu ngầm |
The submarine dove to a depth of 500 meters. (Tàu ngầm lặn xuống độ sâu 500 mét.) |
Jet ski | /ˈdʒetski/ |
Mô tô nước |
We rented a jet ski and had fun riding it on the lake.
(Chúng tôi thuê một chiếc xe mô tô nước và vui chơi trên hồ.) |
Barge | /bɑːrdʒ/ | Xà lan |
The barge carried a load of construction materials to the building site. (Xà lan chở một lượng vật liệu xây dựng đến công trường.) |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
We take the bus to school everyday. (Chúng tôi đi xe buýt đến trường mỗi ngày.) |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa |
The train to New York is leaving in 10 minutes.
(Tàu hỏa đến New York sẽ khởi hành trong 10 phút.) |
Subway / Underground / Metro |
/ˈsʌbweɪ/ /ˌʌndəˈɡraʊnd/ /ˈmetrəʊ/ |
Tàu điện ngầm |
I usually take the subway to get downtown. (Tôi thường đi tàu điện ngầm để đến trung tâm thành phố.) |
Tram / Streetcar |
/træm/ /ˈstriːtkɑːr/ |
Xe điện |
The tram is a convenient way to get around the city center.
(Xe điện là một cách thuận tiện để di chuyển trong trung tâm thành phố.) |
Trolleybus |
/ˈtrɑːliˌbʌs/ |
Xe buýt điện |
The trolleybus is a greener alternative to regular buses.
(Xe buýt điện là một lựa chọn xanh hơn so với các xe buýt thông thường.) |
Ferry |
/ˈferi/ |
Phà |
The ferry is the only way to get to the island. (Phà là cách duy nhất để đến đảo.) |
Cable car |
/ˈkeɪbl kɑːr/ |
Xe cáp treo |
The cable car provides a scenic view of the city.
(Xe cáp treo mang lại cho bạn khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố.) |
Monorail |
/ˈbaɪsɪkl ˈʃerɪŋ ˌsɪstəm/ |
Đường ray đơn |
The monorail is a fast way to get around the amusement park.
(Đường ray đơn là một cách nhanh chóng để di chuyển trong khu vui chơi giải trí.) |
Bicycle sharing system | /ˈbaɪsɪkl ˈʃerɪŋ ˌsɪstəm/ | Hệ thống cho thuê xe đạp | The bicycle sharing system is a great way to explore the city.
(Hệ thống cho thuê xe đạp là một cách tuyệt vời để khám phá thành phố.) |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
Airplane / Aeroplane |
/ˈeərəpleɪn/ /ˈeɪrəpleɪn/ |
Máy bay |
We took an airplane to fly to Paris. (Chúng tôi đi máy bay để bay đến Paris.) |
Helicopter |
/ˈhelɪkɒptər/ |
Trực thăng |
The helicopter landed on the rooftop of the building.
(Trực thăng hạ cánh trên nóc tòa nhà.) |
Glider |
/ˈɡlaɪdər/ |
Máy bay lượn |
He enjoys flying his glider over the mountains.
(Anh ấy thích bay máy bay lượn qua các ngọn núi.) |
Hot air balloon |
/hɒt eə bəˈluːn/ |
Khinh khí cầu |
We took a hot air balloon ride over the city.
(Chúng tôi đi khinh khí cầu để ngắm nhìn thành phố.) |
Parachute |
/ˈpærəʃuːt/ |
Dù |
He jumped out of the airplane with a parachute on his back.
(Anh ấy nhảy ra từ máy bay với một chiếc dù trên lưng.) |
Jet |
/dʒet/ |
Máy bay phản lực |
The jet took off from the runway and disappeared into the sky. (Máy bay phản lực cất cánh từ đường băng và biến mất vào bầu trời.) |
Seaplane |
/ˈsiːpleɪn/ |
Thủy phi cơ |
The seaplane landed on the lake. (Thủy phi cơ hạ cánh trên hồ.) |
Drone |
/drəʊn/ |
Máy bay không người lái |
The drone was used to capture aerial footage of the landscape. (Máy bay không người lái được sử dụng để quay phim từ trên cao của cảnh quan.) |
Zeppelin |
/ˈzepəlɪn/ |
Khinh khí cầu Zeppelin |
The Zeppelin was a popular form of air transportation in the early 20th century.
(Khinh khí cầu Zeppelin là một hình thức vận chuyển hàng không phổ biến vào đầu thế kỷ 20.) |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
Motorcycle / Motorbike |
/ˈməʊtəsaɪkl/ /ˈməʊtəbaɪk/ |
Xe máy |
He loves riding his motorbike on weekends.
(Anh ấy thích đi xe máy vào cuối tuần.) |
Scooter |
/ˈskuːtər/ |
Xe tay ga |
She uses her scooter to commute to work every day. (Cô ấy sử dụng xe tay ga để đi làm hàng ngày.) |
Bicycle / Bike |
/ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/ |
Xe đạp |
He rides his bicycle to school every morning.
(Anh ấy đi xe đạp đến trường mỗi sáng.) |
Car / Automobile |
/kɑːr/ /ˈɔːtəməbiːl/ |
Ô tô |
She drives her car to work every day.
(Cô ấy lái ô tô đến chỗ làm hàng ngày.) |
Truck / Lorry |
/trʌk/ /ˈlɒri/ |
Xe tải |
The truck is carrying a load of goods to the warehouse.
(Xe tải đang chở một lượng hàng hóa đến kho.) |
Bus / Coach |
/bʌs/ /kəʊtʃ/ |
Xe khách |
The coach is taking us on a tour of the city.
(Xe khách sẽ đưa chúng tôi đi tham quan thành phố.) |
Taxi / Cab |
/ˈtæksi/ /kæb/ |
Taxi |
She took a cab to the airport. (Cô ấy đi taxi đến sân bay.) |
Van |
/væn/ |
Xe bán tải |
The company uses a van to deliver packages to customers.
(Công ty sử dụng xe bán tải để giao hàng cho khách hàng.) |
Tractor-trailer / Semi-trailer truck | /ˈtræktə treɪlə/ /ˈsem.i ˈtreɪlər trʌk/ | Xe kéo | The tractor-trailer is carrying a shipment of goods across the country.
(Xe kéo đang chở một lượng hàng hóa đi qua quốc gia.) |
Ví dụ:
A motorcycle is a two-wheeled vehicle that is often used for commuting.
(Xe máy là phương tiện hai bánh thường dùng để đi lại).
A bus is a large vehicle that transports passengers on fixed routes.
(Xe buýt là một phương tiện lớn vận chuyển hành khách theo tuyến cố định).
A bicycle is a human-powered or electric-powered vehicle with two wheels.
(Xe đạp là phương tiện hai bánh chạy bằng sức người hoặc chạy bằng điện).
Để viết được một đoạn văn hay về phương tiện giao thông bạn có thể tham khảo các bước mà Ngoại Ngữ Thần Đồng liệt kê dưới đây:
Qua bài viết này, bạn có thể nắm vững được các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông. Để có thể sử dụng thành thạo các từ vựng này, bạn cần thường xuyên luyện tập và sử dụng chúng trong hoạt động giao tiếp hàng ngày. Ngoại Ngữ Thần Đồng chúc các bạn thành công.