Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông 2023

Hàng ngày, khi bước ra đường, chúng ta đều thấy và có nhu cầu sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau. Đây là đề tài khá quan trọng và gần gũi với chúng ta trong cuộc sống. Trong bài viết dưới đây, Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của chúng ta nhé.

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Khi nói về phương tiện giao thông trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các thuật ngữ “means of transportation”, “transportation modes” hay “transportation vehicles”. Các cụm từ này bao quát mọi loại phương tiện giao thông từ xe đạp, xe máy, ô tô, tàu hỏa, máy bay và tàu thủy. 

1. Top 10 phương tiện giao thông thông dụng nhất bằng tiếng Anh

Car: /kɑːr/ – xe hơi

Bus: /bʌs/ – xe buýt

Train: /treɪn/ – tàu hỏa

Bicycle: /ˈbaɪsɪkl/ – xe đạp

Motorcycle: /ˈmoʊtərsaɪkl/ – xe máy

Plane: /pleɪn/ – máy bay

Boat: /boʊt/ – tàu thủy

Subway: /ˈsʌbweɪ/ – tàu điện ngầm

Truck: /trʌk/ – xe tải

Helicopter: /ˈhelɪkɑːptər/ – trực thăng

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông hay gặp nhất

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông hay gặp nhất

2. Phương tiện giao thông đường thủy

Các đại dương chiếm tới 71% diện tích Trái Đất, do đó giao thông đường thủy có vai trò quan trọng trong việc lưu thông và vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới. Dưới đây là một số phương tiện giao thông đường thủy thông dụng nhất:

Từ vựng

Phiên âm Nghĩa

Ví dụ

Boat

/boʊt/

Tàu thủy

I rented a boat to explore the lake 

(Tôi thuê một chiếc tàu để khám phá hồ.)

Cruise ship

/kruːz ʃɪp/

Du thuyền

You went on a cruise ship to explore the Mediterranean Sea 

(Bạn đi du thuyền để khám phá Địa Trung Hải.)

Ship

/ʃɪp/ Tàu

The cargo ship arrived at the port this evening. 

(Tàu chở hàng đã đến cảng tối nay.)

Ferry

/ˈferi/  Phà

I took a ferry to the other side of the river. (Tôi đi phà qua bờ kia của con sông.)

Yacht /jɑːt/

Du thuyền cao cấp

She owns a luxury yacht that she uses for her vacations. 

(Cô ấy sở hữu một chiếc du thuyền sang trọng mà cô ấy sử dụng cho kỳ nghỉ của mình.)

Raft /ræft/ 

We went on a rafting trip down the rapids. (Chúng tôi đi chơi bè xuống dòng nước xiết.)

Submarine

/ˈsʌbməriːn/ Tàu ngầm

The submarine dove to a depth of 500 meters. 

(Tàu ngầm lặn xuống độ sâu 500 mét.)

Jet ski /ˈdʒetski/

Mô tô nước

We rented a jet ski and had fun riding it on the lake. 

(Chúng tôi thuê một chiếc xe mô tô nước và vui chơi trên hồ.)

Barge /bɑːrdʒ/ Xà lan

The barge carried a load of construction materials to the building site. 

(Xà lan chở một lượng vật liệu xây dựng đến công trường.)

3. Phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng

Phiên âm Nghĩa Ví dụ

Bus

/bʌs/

Xe buýt

We take the bus to school everyday. (Chúng tôi đi xe buýt đến trường mỗi ngày.)

Train

/treɪn/

Tàu hỏa

The train to New York is leaving in 10 minutes. 

(Tàu hỏa đến New York sẽ khởi hành trong 10 phút.)

Subway / Underground / Metro

/ˈsʌbweɪ/ /ˌʌndəˈɡraʊnd/ /ˈmetrəʊ/

Tàu điện ngầm

I usually take the subway to get downtown. (Tôi thường đi tàu điện ngầm để đến trung tâm thành phố.)

Tram / Streetcar

/træm/ /ˈstriːtkɑːr/ 

Xe điện

The tram is a convenient way to get around the city center. 

(Xe điện là một cách thuận tiện để di chuyển trong trung tâm thành phố.)

Trolleybus

/ˈtrɑːliˌbʌs/

Xe buýt điện

The trolleybus is a greener alternative to regular buses. 

(Xe buýt điện là một lựa chọn xanh hơn so với các xe buýt thông thường.)

Ferry

/ˈferi/

Phà

The ferry is the only way to get to the island. (Phà là cách duy nhất để đến đảo.)

Cable car

/ˈkeɪbl kɑːr/

Xe cáp treo

The cable car provides a scenic view of the city. 

(Xe cáp treo mang lại cho bạn khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố.)

Monorail

/ˈbaɪsɪkl ˈʃerɪŋ ˌsɪstəm/

Đường ray đơn

The monorail is a fast way to get around the amusement park. 

(Đường ray đơn là một cách nhanh chóng để di chuyển trong khu vui chơi giải trí.)

Bicycle sharing system /ˈbaɪsɪkl ˈʃerɪŋ ˌsɪstəm/ Hệ thống cho thuê xe đạp The bicycle sharing system is a great way to explore the city. 

(Hệ thống cho thuê xe đạp là một cách tuyệt vời để khám phá thành phố.)

4. Phương tiện đường hàng không

Từ vựng

Phiên âm Nghĩa

Ví dụ

Airplane / Aeroplane

/ˈeərəpleɪn/ /ˈeɪrəpleɪn/ 

Máy bay

We took an airplane to fly to Paris. (Chúng tôi đi máy bay để bay đến Paris.)

Helicopter

/ˈhelɪkɒptər/

Trực thăng

The helicopter landed on the rooftop of the building. 

(Trực thăng hạ cánh trên nóc tòa nhà.)

Glider

/ˈɡlaɪdər/ 

Máy bay lượn

He enjoys flying his glider over the mountains. 

(Anh ấy thích bay máy bay lượn qua các ngọn núi.)

Hot air balloon

/hɒt eə bəˈluːn/

Khinh khí cầu

We took a hot air balloon ride over the city. 

(Chúng tôi đi khinh khí cầu để ngắm nhìn thành phố.)

Parachute

/ˈpærəʃuːt/ 

He jumped out of the airplane with a parachute on his back. 

(Anh ấy nhảy ra từ máy bay với một chiếc dù trên lưng.)

Jet

/dʒet/

Máy bay phản lực

The jet took off from the runway and disappeared into the sky. (Máy bay phản lực cất cánh từ đường băng và biến mất vào bầu trời.)

Seaplane

/ˈsiːpleɪn/

Thủy phi cơ

The seaplane landed on the lake. (Thủy phi cơ hạ cánh trên hồ.)

Drone

/drəʊn/ 

Máy bay không người lái

The drone was used to capture aerial footage of the landscape. (Máy bay không người lái được sử dụng để quay phim từ trên cao của cảnh quan.)

Zeppelin

/ˈzepəlɪn/ 

Khinh khí cầu Zeppelin

The Zeppelin was a popular form of air transportation in the early 20th century. 

(Khinh khí cầu Zeppelin là một hình thức vận chuyển hàng không phổ biến vào đầu thế kỷ 20.)

  • Phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng

Phiên âm Nghĩa

Ví dụ

Motorcycle / Motorbike

/ˈməʊtəsaɪkl/ /ˈməʊtəbaɪk/ 

Xe máy 

He loves riding his motorbike on weekends. 

(Anh ấy thích đi xe máy vào cuối tuần.)

Scooter

/ˈskuːtər/

Xe tay ga

She uses her scooter to commute to work every day. (Cô ấy sử dụng xe tay ga để đi làm hàng ngày.)

Bicycle / Bike

/ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/

Xe đạp

He rides his bicycle to school every morning. 

(Anh ấy đi xe đạp đến trường mỗi sáng.)

Car / Automobile

/kɑːr/ /ˈɔːtəməbiːl/

Ô tô

She drives her car to work every day. 

(Cô ấy lái ô tô đến chỗ làm hàng ngày.)

Truck / Lorry

/trʌk/ /ˈlɒri/

Xe tải 

The truck is carrying a load of goods to the warehouse. 

(Xe tải đang chở một lượng hàng hóa đến kho.)

Bus / Coach

/bʌs/ /kəʊtʃ/

Xe khách

The coach is taking us on a tour of the city. 

(Xe khách sẽ đưa chúng tôi đi tham quan thành phố.)

Taxi / Cab

/ˈtæksi/ /kæb/

Taxi

She took a cab to the airport. (Cô ấy đi taxi đến sân bay.)

Van

/væn/ 

Xe bán tải

The company uses a van to deliver packages to customers. 

(Công ty sử dụng xe bán tải để giao hàng cho khách hàng.)

Tractor-trailer / Semi-trailer truck /ˈtræktə treɪlə/ /ˈsem.i ˈtreɪlər trʌk/  Xe kéo The tractor-trailer is carrying a shipment of goods across the country. 

(Xe kéo đang chở một lượng hàng hóa đi qua quốc gia.)

Các cách để nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

  • Sử dụng danh từ chính xác của từng loại phương tiện giao thông: ví dụ: car (ô tô), bus (xe buýt), boat (thuyền), airplane (máy bay), bicycle (xe đạp),…
  • Mô tả đặc điểm của từng loại phương tiện giao thông: Với cách này bạn sẽ miêu tả được các phương tiện giao thông một cách chi tiết hơn về kích thước, cách hoạt động, tốc độ, khả năng vận hành trên địa hình khác nhau và các tính năng đặc biệt khác của từng loại phương tiện. 

Ví dụ: 

A motorcycle is a two-wheeled vehicle that is often used for commuting. 

(Xe máy là phương tiện hai bánh thường dùng để đi lại). 

A bus is a large vehicle that transports passengers on fixed routes. 

(Xe buýt là một phương tiện lớn vận chuyển hành khách theo tuyến cố định). 

A bicycle is a human-powered or electric-powered vehicle with two wheels. 

(Xe đạp là phương tiện hai bánh chạy bằng sức người hoặc chạy bằng điện).

  • Sử dụng các cụm từ để mô tả phương tiện giao thông như motorized vehicle (phương tiện cơ giới), public transportation vehicle (phương tiện giao thông công cộng), aerial vehicle (phương tiện bay) để miêu tả các đặc điểm chung của các loại phương tiện.
  • Sử dụng các động từ để miêu tả hành động sử dụng phương tiện giao thông: ví dụ như drive a car (lái ô tô), ride a motorcycle/bicycle (đi xe máy/ xe đạp), take a bus/ train/ subway/ tram/ boat/ plane (đi xe buýt/ xe lửa/ tàu điện ngầm/ xe điện/ thuyền/ máy bay).
Mô tả đặc điểm của phương tiện giao thông

Mô tả đặc điểm của phương tiện giao thông

Viết đoạn văn hay về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Để viết được một đoạn văn hay về phương tiện giao thông bạn có thể tham khảo các bước mà Ngoại Ngữ Thần Đồng liệt kê dưới đây:

  • Bước 1: Chọn một phương tiện giao thông yêu thích hoặc bạn có nhiều từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông đó chẳng hạn như ô tô, tàu thuyền, xe đạp. 
  • Bước 2: Bắt đầu với một câu mở đầu hấp dẫn để thu hút sự chú ý của độc giả. Ví dụ như Transportation has come a long way since the days of horse-drawn carriages. (Phương tiện giao thông đã đi một đoạn đường dài kể từ những ngày có xe ngựa kéo).
  • Bước 3: Cung cấp thông tin cơ bản về phương tiện giao thông bạn đã chọn, bao gồm các thông tin về lịch sử, cách sử dụng, mức độ phổ biến và cách chúng phát triển qua thời gian.
  • Bước 4: Mô tả các đặc điểm, lợi ích và hạn chế của phương tiện giao thông đó như tốc độ, tiện lợi và tác động như thế nào đến môi trường. Ví dụ: I usually go to school by bike because it’s eco-friendly. (Tôi thường đi học bằng xe đạp vì nó thân thiện với môi trường)
  • Bước 5: Sử dụng ngôn ngữ miêu tả để vẽ một bức tranh về cảm giác khi sử dụng phương tiện giao thông, chẳng hạn: However, bicycles can be challenging to use in certain weather conditions or on hilly terrain, and they may not be as convenient for longer trips. (Tuy nhiên, xe đạp có thể khó sử dụng trong một số điều kiện thời tiết hoặc trên địa hình đồi núi và có thể không tiện lợi cho các chuyến đi xa hơn).
  • Bước 6: Tóm tắt lại suy nghĩ của bạn về phương tiện giao thông và khuyến khích độc giả cân nhắc vai trò của phương tiện giao thông đó trong cuộc sống và kết thúc với một câu kết luận mạnh mẽ ví dụ: In summary, whether you’re traveling by car, train, or bicycle, it’s important to prioritize safety and responsibility on the road. (Tóm lại, cho dù bạn đi lại bằng ô tô, tàu hỏa hay xe đạp, điều quan trọng là ưu tiên an toàn và trách nhiệm trên đường).
Đoạn văn tiếng Anh hay về tàu hỏa

Đoạn văn tiếng Anh hay về tàu hỏa

Qua bài viết này, bạn có thể nắm vững được các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông. Để có thể sử dụng thành thạo các từ vựng này, bạn cần thường xuyên luyện tập và sử dụng chúng trong hoạt động giao tiếp hàng ngày. Ngoại Ngữ Thần Đồng chúc các bạn thành công.

Chat Facebook Chat Zalo Hotline 1900599839