Ba mẹ có đang mệt mỏi khi thấy con học rất nhiều từ vựng nhưng không thể giao tiếp được? Ba mẹ có đang tìm cách giúp con tự tin hơn khi gặp người nước ngoài? Ba mẹ muốn con ‘phản xạ’ tiếng Anh nhanh như tiếng Việt phải không?
Nếu câu trả lời là ‘Có’, Ba mẹ đã tìm đúng bài viết. Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ cung cấp những câu hỏi tiếng Anh đơn giản cho bé, được thiết kế đặc biệt để rèn luyện phản xạ nhanh cho bé ngay từ đầu.
Tại sao rèn luyện phản xạ nhanh tiếng Anh lại quan trọng?

Nhiều phụ huynh nghĩ rằng bé biết nhiều từ vựng là đủ. Thực tế không phải vậy. Kiến thức ngôn ngữ có hai loại: thụ động và chủ động.
Việc bé thuộc 100 từ vựng là kiến thức thụ động. Bé có thể nhận ra từ đó khi nghe hoặc đọc. Nhưng bé chưa thể tự mình “bật” ra từ đó khi nói. Bé “bật” ra câu trả lời ngay khi được hỏi chính là kiến thức chủ động.
Việc rèn luyện phản xạ chính là quá trình biến kiến thức thụ động thành chủ động. Quá trình này mang lại nhiều lợi ích lớn:
- Bé tự tin hơn: Bé không còn sợ hãi khi phải đối mặt với một cuộc giao tiếp thực tế.
- Tư duy bằng tiếng Anh: Bé bắt đầu hình thành thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh. Bé không cần phải dịch qua lại “Việt – Anh” trong đầu.
- Bắt kịp hội thoại: Kỹ năng phản xạ tốt giúp bé nghe hiểu và bắt kịp tốc độ nói của giáo viên bản xứ.
50+ những câu hỏi tiếng Anh đơn giản cho bé (phân loại theo tình huống thực tế)
Cách tốt nhất để rèn luyện phản xạ là thực hành hàng ngày. Ba mẹ hãy lồng ghép các câu hỏi vào sinh hoạt đời thường. Đừng biến việc học thành một buổi “trả bài” căng thẳng. Ngoại Ngữ Thần Đồng gợi ý chia những câu hỏi tiếng Anh đơn giản cho bé theo tình huống. Cách này giúp ba mẹ dễ dàng áp dụng ngay lập tức.
Nhóm câu hỏi chào hỏi và cảm xúc

Ba mẹ nên dùng nhóm câu hỏi này để bắt đầu ngày mới hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện cùng bé.
- How are you today? (Hôm nay con thế nào?)
Gợi ý trả lời: I’m good / I’m happy / I’m sleepy.
- Good morning! (Chào buổi sáng!)
Gợi ý trả lời: Good morning, mom/dad!
- Did you sleep well? (Con ngủ ngon không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I did / No, I didn’t.
- Are you happy? (Con có vui không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I am / No, I’m not.
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
Gợi ý trả lời: I’m sad / I’m tired.
- How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
Gợi ý trả lời: I’m (five) years old.
- What’s your name? (Tên con là gì?)
Gợi ý trả lời: My name is…
- Are you okay? (Con ổn không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I’m okay.
- Good night! (Chúc ngủ ngon!)
Gợi ý trả lời: Good night!
- See you later! (Gặp con sau nhé!)
Gợi ý trả lời: See you!
Tham khảo thêm: Tổng hợp 20 đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em theo tình huống
Nhóm câu hỏi trong bữa ăn

Bữa ăn là thời điểm tuyệt vời để tương tác. Ba mẹ có thể dùng các câu hỏi này để giúp bé học từ vựng về đồ ăn và thể hiện mong muốn.
- Are you hungry? (Con đói không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I am / No, I’m not.
- Are you thirsty? (Con khát không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I am.
- What do you want to eat? (Con muốn ăn gì?)
Gợi ý trả lời: I want (rice) / I want (noodles).
- Do you like this (apple)? (Con thích (táo) không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I do / No, I don’t.
- Is it yummy? (Ngon không con?)
Gợi ý trả lời: Yes, it is! / No, it’s not.
- Do you want more (water)? (Con muốn thêm (nước) không?)
Gợi ý trả lời: Yes, please / No, thank you.
- What fruit is this? (Đây là quả gì?)
Gợi ý trả lời: It’s an (orange).
- Can you pass me the spoon? (Con đưa mẹ cái thìa được không?)
Gợi ý trả lời: Here you are.
Finish your food. (Ăn hết phần của con đi.)
- What did you eat for breakfast? (Con ăn gì sáng nay?)
Gợi ý trả lời: I ate (bread).
Tham khảo thêm: Khám phá các từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Nhóm câu hỏi nhận biết và học tập

Ba mẹ có thể sử dụng nhóm câu hỏi này khi cùng bé chơi, đọc sách hoặc đi dạo bên ngoài.
- What is this? (Đây là cái gì?)
Gợi ý trả lời: It’s a (book).
- What color is it? (Nó màu gì?)
Gợi ý trả lời: It’s (blue) / It’s (red).
- How many (ducks) do you see? (Con thấy mấy con vịt?)
Gợi ý trả lời: (Three) ducks.
- Is it big or small? (Nó to hay nhỏ?)
Gợi ý trả lời: It’s big / It’s small.
- What sound does a (cat) make? (Con (mèo) kêu thế nào?)
Gợi ý trả lời: Meow meow.
- What shape is it? (Đây là hình gì?)
Gợi ý trả lời: It’s a (circle).
- Can you read this letter? (Con đọc chữ cái này được không?)
Gợi ý trả lời: (A) / (B).
- What number is this? (Đây là số mấy?)
Gợi ý trả lời: Number (five).
- Where is the (ball)? (Quả bóng ở đâu?)
Gợi ý trả lời: It’s here / It’s under the table.
- Is this a (dog) or a (cat)? (Đây là chó hay mèo?)
Gợi ý trả lời: It’s a (dog).
- What are you reading? (Con đang đọc gì?)
Gợi ý trả lời: A story book.
- Do you like this book? (Con thích quyển sách này không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I do.
Let’s count to 10. (Mình đếm đến 10 nhé.)
- What’s the weather like? (Thời tiết thế nào?)
Gợi ý trả lời: It’s sunny / It’s rainy.
- Is it hot or cold? (Trời nóng hay lạnh?)
Gợi ý trả lời: It’s hot.
Nhóm câu hỏi về hành động

Hỏi bé về những gì bé đang làm, có thể làm hoặc muốn làm.
- What are you doing? (Con đang làm gì đó?)
Gợi ý trả lời: I’m (playing) / I’m (reading).
- Can you help me? (Giúp mẹ được không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I can / Sure.
- Can you give me the (pen)? (Con đưa mẹ (cây bút) được không?)
Gợi ý trả lời: Here you are.
- Can you dance? (Con nhảy được không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I can / No, I can’t.
- Can you sing a song? (Con hát một bài được không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I can.
- Where is your (nose)? (Mũi của con đâu?)
Gợi ý trả lời: (Bé chỉ vào mũi) Here / This is my nose.
- Where are you going? (Con đi đâu đấy?)
Gợi ý trả lời: I’m going to (my room).
- What do you want to do? (Con muốn làm gì?)
Gợi ý trả lờ: I want to (watch TV).
- Do you want to play a game? (Con muốn chơi trò chơi không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I do!
Nhóm câu hỏi về thói quen

Mục đích: Gắn tiếng Anh vào các hoạt động quen thuộc cuối ngày hoặc khi chuẩn bị đi đâu đó.
- What do you want to wear today? (Hôm nay con muốn mặc gì?)
Gợi ý trả lời: My (blue shirt).
- Are you ready to go? (Con sẵn sàng đi chưa?)
Gợi ý trả lời: Yes, I’m ready! / Not yet.
- Where are your shoes? (Giày của con đâu rồi?)
Gợi ý trả lời: (Chỉ vào giày) Here! / I don’t know.
- Did you have a good day? (Hôm nay con có một ngày vui vẻ không?)
Gợi ý trả lời: Yes, I did.
- What story do you want to read? (Con muốn đọc truyện gì trước khi ngủ?)
Gợi ý trả lời: This one! / (Tên quyển truyện).
- Did you brush your teeth? (Con đánh răng chưa?)
Gợi ý trả lời: Yes, I did.
- Are you sleepy? (Con buồn ngủ chưa?)
Gợi ý trả lời: Yes, I am / No, I’m not.
- Do you want a good night hug? (Con muốn ôm chúc ngủ ngon không?)
Gợi ý trả lời: Yes, please!
Tham khảo thêm: Các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em 3-14 tuổi ĐƠN GIẢN nhất
Bí quyết giúp ba mẹ dùng câu hỏi hiệu quả để bé phản xạ nhanh

Biết những câu hỏi tiếng Anh đơn giản cho bé là chưa đủ. Ba mẹ cần biết cách hỏi để kích thích phản xạ của con. Đây là những bí quyết quan trọng từ Ngoại Ngữ Thần Đồng.
Tạo thói quen, không “trả bài”
Hãy hỏi bé một cách tự nhiên nhất. Đừng tạo ra không khí “kiểm tra” căng thẳng. Ba mẹ có thể hỏi khi đang ăn, khi đang mặc đồ, hoặc khi đang đi dạo.
Ví dụ: Khi ăn, hãy hỏi “Is it yummy?”. Khi mặc đồ, hãy hỏi “What color is it?”.
Sự lặp lại đều đặn hàng ngày sẽ giúp bé quen với câu hỏi. Bé sẽ hình thành phản xạ trả lời mà không cần suy nghĩ nhiều.
Khen ngợi nỗ lực (Praise effort)
Bé có thể trả lời sai. Bé có thể chỉ “bật” ra một từ duy nhất. Hoặc bé có thể trả lời sai ngữ pháp. Không sao cả. Ba mẹ hãy luôn khen ngợi nỗ lực của bé. Hãy nói: “Good try!” (Con cố gắng tốt lắm!) hoặc “Good job!” (Làm tốt lắm!). Sự tự tin quan trọng hơn ngữ pháp ở giai đoạn bắt đầu. Khi bé tự tin, bé sẽ không sợ nói.
Dùng ngôn ngữ cơ thể (Body Language)
Trẻ em học bằng hình ảnh và hành động rất nhanh. Ba mẹ hãy dùng ngôn ngữ cơ thể khi đặt câu hỏi.
Khi hỏi “big”, ba mẹ hãy dang tay ra. Khi hỏi “eat”, hãy làm động tác ăn. Khi hỏi “Where is your nose?”, hãy chỉ vào mũi của mình trước.
Điều này giúp bé liên kết âm thanh (từ vựng) với hành động hoặc sự vật. Bé sẽ hiểu câu hỏi nhanh hơn và phản xạ tốt hơn.
Tầm quan trọng của phát âm chuẩn (giọng Mỹ) ngay từ đầu
Đây là yếu tố then chốt. Khi bé nghe quen với phát âm chuẩn (ví dụ: giọng Mỹ), tai của bé sẽ “bắt sóng” nhanh hơn. Bé sẽ nhận diện âm thanh chính xác. Nếu ba mẹ phát âm chưa chuẩn, bé có thể bị “khựng lại”. Bé không nhận ra từ đó, mặc dù bé đã học từ đó trên lớp.
Ví dụ, từ “water” (giọng Mỹ) nghe rất khác với cách phát âm “wa-ter” (theo kiểu Việt).
Nghe chuẩn giúp bé phản xạ chuẩn. Đây là nền tảng quan trọng nhất để bé giao tiếp hiệu quả sau này.
Môi trường rèn luyện phản xạ tiếng Anh giọng Mỹ tại Ngoại Ngữ Thần Đồng

Tự thực hành những câu hỏi tiếng Anh đơn giản cho bé tại nhà là rất tốt. Tuy nhiên, để tiến bộ nhanh hơn, bé cần một môi trường giao tiếp thực tế, tốc độ phản xạ cao và được nghe – tương tác trực tiếp với giọng chuẩn bản xứ. Tại Ngoại Ngữ Thần Đồng, chúng tôi hiểu rõ điều này.
Khi tham gia khóa học tiếng Anh trẻ em, bé được luyện giao tiếp thường xuyên với giáo viên bản ngữ. Đội ngũ giáo viên phát âm chuẩn giọng Mỹ, giúp bé xây dựng nền tảng nghe – nói vững chắc ngay từ đầu.
Chương trình học kết hợp dự án, trò chơi, âm nhạc và hoạt động tương tác, giúp bé tiếp thu tiếng Anh tự nhiên mà không hề áp lực.
Lời kết
Bắt đầu với 50+ câu hỏi này là một bước khởi đầu tuyệt vời cho hành trình của bé. Chìa khóa của phản xạ nằm ở sự kiên trì đồng hành của ba mẹ và việc duy trì cho con một môi trường luyện tập đều đặn mỗi ngày. Hãy cùng con thực hành ngay từ hôm nay để xây dựng nền tảng tự tin hơn trong giao tiếp.
Ngoại Ngữ Thần Đồng (Super Youth) hy vọng những nội dung được chia sẻ trong bài sẽ giúp ba mẹ có thêm gợi ý thực tế để hỗ trợ con học tiếng Anh hiệu quả hơn.
