Halloween là gì? Những từ vựng liên quan đến Halloween bé nên biết

Tháng 10 gõ cửa, không khí lễ hội hóa trang lại tràn về khắp nơi. Các bé chắc hẳn đang rất háo hức chờ đón ngày Halloween diệu kỳ phải không nào? Đây không chỉ là một dịp vui chơi. Halloween còn là cơ hội tuyệt vời để bé khám phá văn hóa thế giới và học tiếng Anh Halloween một cách tự nhiên nhất.

Hôm nay, hãy cùng Ngoại Ngữ Thần Đồng (Super Youth) tìm hiểu Halloween là gì và trang bị một bộ từ vựng tiếng Anh cực chất cho mùa lễ hội này nhé!

Giải đáp cho bé: Halloween là ngày gì?

Giải đáp cho bé: Halloween là ngày gì?

Nhiều bạn nhỏ và cả phụ huynh thường thắc mắc về ngày lễ đặc biệt này. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu thật đơn giản và dễ nhớ.

Halloween diễn ra vào ngày nào?

Halloween là một lễ hội truyền thống, diễn ra cố định vào ngày 31 tháng 10 hàng năm, vào buổi tối. Đây là đêm trước ngày Lễ Các Thánh trong Kitô giáo. Năm 2025, Halloween sẽ diễn ra vào Thứ 6, ngày 31 tháng 10.

Nguồn gốc và ý nghĩa ngày Halloween

Halloween có nguồn gốc từ một lễ hội của người Celt cổ. Đây là tộc người đã sống ở châu Âu từ hơn 2000 năm trước. Lễ hội của họ đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và vụ thu hoạch, đồng thời bắt đầu một mùa đông lạnh giá.

Ngày nay, ý nghĩa của Halloween đã trở nên vui vẻ hơn rất nhiều. Đây là một ngày hội hóa trang lớn trên toàn thế giới. Mọi người, đặc biệt là các bạn nhỏ, sẽ được mặc những bộ trang phục mình yêu thích. Các bé sẽ cùng nhau tham gia các hoạt động vui chơi và gắn kết với gia đình, bạn bè.

Các hoạt động Halloween thú vị bằng tiếng Anh

Các hoạt động Halloween thú vị bằng tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về ngày lễ này, chúng ta hãy cùng xem các hoạt động chính trong đêm Halloween là gì nhé. Đây cũng là cách tuyệt vời để bé học tiếng Anh Halloween qua các ngữ cảnh thực tế.

Trick-or-Treating (Đi xin kẹo)

Đây là hoạt động được các bạn nhỏ mong chờ nhất. Các bé sẽ hóa trang, xách theo giỏ đựng kẹo và đi gõ cửa từng nhà trong khu phố. Khi cửa mở, tất cả sẽ đồng thanh nói to “Trick or Treat!”. Câu này có nghĩa là “Cho kẹo hay bị ghẹo?”. Thông thường, chủ nhà sẽ vui vẻ cho các bé rất nhiều kẹo. Đây là một nét văn hóa rất đặc trưng của Mỹ.

Dressing up in costumes (Hóa trang)

Vào ngày Halloween, các bé có thể hóa trang thành bất kỳ nhân vật nào mình thích. Đó có thể là một nàng công chúa xinh đẹp, một siêu anh hùng dũng mãnh, hoặc một nhân vật ma quái dễ thương. Việc hóa trang giúp trí tưởng tượng của bé bay cao, bay xa.

Carving pumpkins (Khắc bí ngô)

Một quả bí ngô được khoét rỗng ruột, khắc hình khuôn mặt cười và đặt nến bên trong được gọi là Jack-o’-lantern (/ˈdʒæk·əˌlæn·tərn/). Hoạt động cả nhà cùng nhau khắc bí ngô và trang trí nhà cửa là một kỷ niệm rất đáng nhớ trong mùa Halloween.

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh Halloween

Phần quan trọng nhất đây rồi! Ngoại Ngữ Thần Đồng đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh Halloween phổ biến nhất. Các từ đều có phiên âm giọng Mỹ chuẩn, hình ảnh và ví dụ đơn giản để bé dễ dàng ghi nhớ.

Nhóm từ vựng về các nhân vật Halloween

Nhóm từ vựng về các nhân vật Halloween

Từ vựng Phiên âm giọng Mỹ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ đơn giản
Witch /wɪtʃ/ Phù thủy The witch flies on a broomstick.
Ghost /ɡoʊst/ Con ma The ghost says “Boo!”.
Vampire /ˈvæm·paɪr/ Ma cà rồng A vampire has sharp fangs.
Zombie /ˈzɑm·bi/ Thây ma The zombie walks very slowly.
Monster /ˈmɑn·stər/ Quái vật The monster under my bed is friendly.
Superhero /ˈsu·pərˌhɪr·oʊ/ Siêu anh hùng I want to be a superhero.
Skeleton /ˈskɛl·ə·tən/ Bộ xương A skeleton is made of bones.
Mummy /ˈmʌm·i/ Xác ướp The mummy is wrapped in white cloth.
Pirate /ˈpaɪ·rət/ Cướp biển The pirate has a treasure map.
Fairy /ˈfɛr·i/ Nàng tiên The little fairy has shiny wings.
Angel /ˈeɪn·dʒəl/ Thiên thần She dressed up as an angel.
Devil /ˈdɛv·əl/ Ác quỷ The devil costume is red.
Scarecrow /ˈskɛrˌkroʊ/ Bù nhìn A scarecrow stands in the field.
Wizard /ˈwɪz·ərd/ Pháp sư The wizard has a magic wand.
Werewolf /ˈwɛrˌwʊlf/ Người sói The werewolf howls at the moon.
Frankenstein /ˈfræŋ·kənˌstaɪn/ Quái vật Frankenstein Frankenstein is a famous monster.

Nhóm từ vựng về biểu tượng và đồ vật Halloween

Nhóm từ vựng về biểu tượng và đồ vật Halloween

Từ vựng Phiên âm giọng Mỹ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ đơn giản
Pumpkin /ˈpʌmp·kɪn/ Quả bí ngô The pumpkin is big and orange.
Jack-o’-lantern /ˈdʒæk·əˌlæn·tərn/ Đèn lồng bí ngô We carve a face on the Jack-o’-lantern.
Candy /ˈkæn·di/ Kẹo I love to eat candy.
Treats /trits/ Kẹo, quà vặt We get a lot of treats on Halloween.
Haunted house /ˈhɔn·təd haʊs/ Ngôi nhà ma ám The haunted house looks scary.
Bat /bæt/ Con dơi A bat can fly at night.
Spider /ˈspaɪ·dər/ Con nhện Look at the small spider!
Cobweb /ˈkɑbˌwɛb/ Mạng nhện The corner is full of cobwebs.
Costume /ˈkɑs·tum/ Trang phục What is your Halloween costume?
Mask /mæsk/ Mặt nạ He wears a scary mask.
Broomstick /ˈbrumˌstɪk/ Cán chổi The witch rides her broomstick.
Cauldron /ˈkɔl·drən/ Cái vạc The witch makes a potion in her cauldron.
Moon /mun/ Mặt trăng The moon is full and bright tonight.
Midnight /ˈmɪdˌnaɪt/ Nửa đêm The party starts at midnight.
Shadow /ˈʃæd·oʊ/ Cái bóng My shadow is very long.
Bones /boʊnz/ Xương A skeleton is made of bones.
Magic wand /ˈmædʒ·ɪk wɑnd/ Đũa phép The fairy waved her magic wand.
Potion /ˈpoʊ·ʃən/ Thuốc thần The wizard is making a magic potion.
Spell /spɛl/ Thần chú The witch cast a spell.

Nhóm từ vựng về hành động và tính từ Halloween

Nhóm từ vựng về hành động và tính từ Halloween

Từ vựng Phiên âm giọng Mỹ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ đơn giản
Scare /skɛr/ Làm sợ hãi Don’t scare your little sister.
Scream /skrim/ Hét lên She screams when she sees a spider.
Spooky /ˈspu·ki/ Rùng rợn, ma quái This spooky story is interesting.
Creepy /ˈkri·pi/ Ghê rợn The creepy sound came from the attic.
Funny /ˈfʌn·i/ Vui nhộn, hài hước My clown costume is very funny.
Scary /ˈskɛr·i/ Đáng sợ That monster mask is scary.
Dark /dɑrk/ Tối tăm It gets dark early in autumn.
Afraid /əˈfreɪd/ Sợ hãi I am not afraid of the dark.
Boo! /bu/ Hù! The ghost jumped out and said, “Boo!”.
Carve /kɑrv/ Khắc, chạm Let’s carve the pumpkin together.
Decorate /ˈdɛk·əˌreɪt/ Trang trí We decorate our house for Halloween.
Dress up /drɛs ʌp/ Hóa trang The children love to dress up.
Haunt /hɔnt/ Ám ảnh They say ghosts haunt this house.
Howl /haʊl/ Hú, tru We can hear the wolf howl at the moon.
Mysterious /mɪˈstɪr·i·əs/ Bí ẩn There is a mysterious box on the table.

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngày Halloween

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngày Halloween

Sau khi có vốn từ vựng, bé hãy cùng ba mẹ thực hành các mẫu câu giao tiếp đơn giản này nhé.

Mẫu câu hỏi và trả lời

  • Hỏi: What are you going to be for Halloween? (Bạn sẽ hóa trang thành gì vào lễ Halloween?)

Trả lời: I’m going to be a princess. (Tớ sẽ làm một nàng công chúa.)

  • Hỏi: Do you want some candy? (Con có muốn ăn kẹo không?)

Trả lời: Yes, please! (Dạ có ạ!)

Mẫu câu chúc

  • Happy Halloween! (Chúc mừng lễ hội Halloween!)
  • Have a spooky night! (Chúc bạn một đêm thật ma quái nhé!)

Học tiếng Anh qua trải nghiệm Halloween tại Super Youth

Học tiếng Anh qua trải nghiệm Halloween tại Super Youth

Hằng năm, Ngoại Ngữ Thần Đồng luôn tổ chức các chương trình Halloween thú vị cho học viên. Trong sự kiện này, các bé có thể tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên và hào hứng nhất khi được học thông qua các hoạt động trải nghiệm thực tế. Đây cũng chính là phương pháp giảng dạy cốt lõi tại Thần Đồng.

Chúng tôi tin rằng mỗi bài học đều có thể là một cuộc phiêu lưu. Khóa học tiếng Anh trẻ em tại Ngoại Ngữ Thần Đồng luôn lồng ghép các dự án, sự kiện và trò chơi tương tác. Việc này giúp bé không chỉ ghi nhớ kiến thức, mà còn xây dựng sự tự tin khi giao tiếp trong các lễ hội quốc tế.

Lời kết

Halloween không chỉ là một lễ hội hóa trang vui nhộn. Đây còn là một cơ hội tuyệt vời để bé tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên và đầy hứng khởi. Qua bài viết này, Ngoại Ngữ Thần Đồng (Super Youth) hy vọng ba mẹ và bé đã hiểu rõ Halloween là gì cũng như bỏ túi được nhiều từ vựng tiếng Anh Halloween thú vị.

Nếu ba mẹ mong muốn tìm cho con một môi trường học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả, hãy để Super Youth đồng hành cùng bé!