Tổng hợp từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh ba mẹ cần biết

Khi tìm mua sách tiếng Anh cho con, ba mẹ có bao giờ cảm thấy bối rối trước những thuật ngữ như “fiction”, “fantasy” hay “fable” không? Việc không hiểu rõ tên các thể loại sách bằng tiếng Anh có thể khiến ba mẹ khó khăn trong việc chọn đúng cuốn sách mà con yêu thích, hay bỏ lỡ những đầu sách hay chỉ vì không biết tên thể loại để tìm kiếm.

Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp một danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết nhất về các thể loại sách bằng tiếng Anh dành cho trẻ em. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ là học từ mới, mà là trang bị một công cụ đắc lực giúp ba mẹ tự tin hơn trong hành trình cùng con chinh phục tiếng Anh qua từng trang sách.

Tổng hợp từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh

1. Từ vựng chung về sách

Từ vựng chung về sách

1. Từ vựng chung về sách

Từ vựng Nghĩa Phiên âm Ví dụ minh họa
Genre Thể loại /ˈʒɑːn.rə/ What’s your favorite book genre?

(Thể loại sách yêu thích của bạn là gì?)

Fiction Sách hư cấu /ˈfɪk.ʃən/ I love reading fiction because it’s so imaginative.

(Tôi thích đọc sách hư cấu vì nó rất giàu trí tưởng tượng.)

Non-fiction Sách phi hư cấu /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ This non-fiction book taught me a lot about dinosaurs.

(Cuốn sách phi hư cấu này dạy tôi rất nhiều điều về khủng long.)

Character Nhân vật /ˈker.ək.tər/ The main character in this story is a brave little fox.

(Nhân vật chính trong câu chuyện này là một chú cáo nhỏ dũng cảm.)

Protagonist Nhân vật chính /proʊˈtæɡ.ə.nɪst/ The protagonist is the hero of the story.

(Nhân vật chính là người hùng của câu chuyện.)

Antagonist Nhân vật phản diện /ænˈtæɡ.ə.nɪst/ The wolf is the antagonist in “The Three Little Pigs”.

(Sói là nhân vật phản diện trong truyện “Ba chú heo con”.)

Plot Cốt truyện /plɑːt/ The book has a very exciting plot with many surprises.

(Cuốn sách có một cốt truyện rất ly kỳ với nhiều bất ngờ.)

Author Tác giả /ˈɔː.θər/ The author will visit our school to talk about her book.

(Tác giả sẽ đến thăm trường chúng ta để nói về cuốn sách của bà ấy.)

Illustrator Họa sĩ minh họa /ˈɪl.ə.streɪ.t̬ər/ The illustrator drew all the beautiful pictures in this book.

(Họa sĩ minh họa đã vẽ tất cả những bức tranh đẹp trong cuốn sách này.)

Series Bộ/Chuỗi truyện /ˈsɪr.iːz/ He loves this book so much, I’ll buy him the whole series.

(Cậu bé thích cuốn sách này đến nỗi tôi sẽ mua cho cậu cả bộ truyện.)

Hardcover Bìa cứng /ˈhɑːrdˌkʌv.ər/ A hardcover book is more durable than a paperback.

(Một cuốn sách bìa cứng thì bền hơn sách bìa mềm.)

Paperback Bìa mềm /ˈpeɪ.pər.bæk/ Paperback books are lighter and easier to carry around.

(Sách bìa mềm nhẹ hơn và dễ mang theo hơn.)

Audiobook Sách nói /ˈɔː.di.oʊ.bʊk/ We can listen to an audiobook in the car during our trip.

(Chúng ta có thể nghe sách nói trên xe trong chuyến đi của mình.)

Best-seller Sách bán chạy /ˌbestˈsel.ər/ This book is a bestseller, so it must be very popular.

(Cuốn sách này là sách bán chạy nhất nên chắc hẳn nó rất nổi tiếng.)

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn chọn sách tiếng Anh cho bé theo độ tuổi

2. Các thể loại sách hư cấu (Fiction)

Từ vựng về các thể loại sách hư cấu

Từ vựng Nghĩa Phiên âm Ví dụ minh họa
Picture Book Sách tranh ảnh /ˈpɪk.tʃər bʊk/ Let’s read a picture book before you go to sleep.

(Chúng ta hãy đọc một cuốn sách tranh ảnh trước khi con đi ngủ nhé.)

Fairy Tale Truyện cổ tích /ˈfer.i teɪl/ “Cinderella” is a classic fairy tale about a kind princess.

(“Cô bé Lọ Lem” là một câu chuyện cổ tích kinh điển.)

Fable Truyện ngụ ngôn /ˈfeɪ.bəl/ “The Tortoise and the Hare” is a famous fable about persistence.

(“Rùa và Thỏ” là một truyện ngụ ngôn nổi tiếng về sự kiên trì.)

Folklore Văn học dân gian /ˈfoʊk.lɔːr/ Each country has its own rich folklore with unique stories.

(Mỗi quốc gia đều có nền văn học dân gian phong phú với những câu chuyện độc đáo.)

Mythology Thần thoại /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ He is learning about Greek mythology and all the gods.

(Cậu bé đang tìm hiểu về thần thoại Hy Lạp và các vị thần.)

Fantasy Truyện kỳ ảo /ˈfæn.tə.si/ She enjoys reading fantasy stories about dragons and magic.

(Cô bé thích đọc những câu chuyện kỳ ảo về rồng và phép thuật.)

Adventure Truyện phiêu lưu /ədˈven.tʃər/ This is an adventure story about pirates searching for treasure.

(Đây là một câu chuyện phiêu lưu về những tên cướp biển đi tìm kho báu.)

Mystery Truyện trinh thám /ˈmɪs.tər.i/ In this mystery book, the kids have to find the missing cake.

(Trong cuốn sách trinh thám này, bọn trẻ phải tìm ra chiếc bánh bị mất tích.)

Thriller Truyện giật gân /ˈθrɪl.ər/ A thriller is a book with a lot of suspense and excitement.

(Truyện giật gân là một cuốn sách có nhiều tình tiết hồi hộp và thú vị.)

Humor Hài hước /ˈhjuː.mər/ Let’s read a humor book to have a good laugh together.

(Hãy cùng đọc một cuốn sách hài hước để cùng nhau cười vui vẻ nhé.)

Science Fiction Khoa học viễn tưởng /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ He loves science fiction books about robots and spaceships.

(Cậu bé yêu thích những sách khoa học viễn tưởng về người máy và tàu vũ trụ.)

Graphic Novel Truyện tranh /ˌɡræf.ɪk ˈnɑː.vəl/ A graphic novel tells a story with pictures, like a comic book.

(Một cuốn truyện tranh kể một câu chuyện bằng hình ảnh, giống như một cuốn truyện comic.)

Poetry Thơ ca /ˈpoʊ.ə.tri/ We are learning to write poetry in our class.

(Chúng tôi đang học cách làm thơ trong lớp của mình.)

Tham khảo thêm: Top 10 truyện tiếng Anh cho bé giúp con học vui hơn

3. Các thể loại sách phi hư cấu (Non-fiction)

Từ vựng về các thể loại sách phi hư cấu

Từ vựng Nghĩa Phiên âm Ví dụ minh họa
Biography Tiểu sử /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ I’m reading a biography of Marie Curie, a famous scientist.

(Tôi đang đọc tiểu sử của Marie Curie, một nhà khoa học nổi tiếng.)

Autobiography Tự truyện /ˌɔː.t̬oʊ.baɪˈɑː.ɡrə.fi/ In an autobiography, the author writes the story of their own life.

(Trong một cuốn tự truyện, tác giả tự viết câu chuyện về cuộc đời mình.)

Science Sách khoa học /ˈsaɪ.əns/ This science book has amazing facts about the planets.

(Cuốn sách khoa học này có những sự thật đáng kinh ngạc về các hành tinh.)

History Sách lịch sử /ˈhɪs.tər.i/ We learned about ancient Egypt from our history book.

(Chúng tôi đã học về Ai Cập cổ đại từ sách lịch sử của mình.)

Encyclopedia Bách khoa toàn thư /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ You can find information about almost anything in an encyclopedia.

(Bạn có thể tìm thấy thông tin về hầu hết mọi thứ trong bách khoa toàn thư.)

Atlas Tập bản đồ /ˈæt.ləs/ We used an atlas to find different countries on the map.

(Chúng tôi đã sử dụng một tập bản đồ để tìm các quốc gia khác nhau trên bản đồ.)

Cookbook Sách nấu ăn /ˈkʊk.bʊk/ Let’s make cookies using a recipe from this children’s cookbook.

(Hãy làm bánh quy theo công thức từ cuốn sách nấu ăn dành cho trẻ em này nhé.)

Guidebook Sách hướng dẫn /ˈɡaɪd.bʊk/ This guidebook shows us all the interesting animals at the zoo.

(Cuốn sách hướng dẫn này chỉ cho chúng ta tất cả các loài động vật thú vị trong sở thú.)

Mẹo giúp ba mẹ sử dụng từ vựng hiệu quả

Mẹo giúp ba mẹ sử dụng từ vựng về sách hiệu quả

Biết từ vựng thôi là chưa đủ, điều quan trọng là cách ba mẹ ứng dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là vài mẹo nhỏ giúp ba mẹ sử dụng bộ từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.

1. Dùng để tìm kiếm sách online và tại nhà sách

Khi đã biết tên thể loại, việc tìm sách trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Ba mẹ có thể sử dụng công thức sau trên các trang tìm kiếm hoặc trang thương mại điện tử:

[Tên thể loại bằng tiếng Anh] + “books for kids/for 7-year-olds”

Ví dụ: “adventure books for 8-year-olds” hoặc “picture books about animals”.
Khi đến nhà sách, ba mẹ cũng có thể tự tin hỏi nhân viên: “Could you show me where the fantasy books for children are?”

2. Dùng để trò chuyện và kết nối với con

Hãy biến việc chọn sách thành một hoạt động tương tác thú vị. Ba mẹ có thể dùng chính những từ vựng này để hỏi về sở thích của con, giúp con thể hiện chính kiến và tăng cường vốn từ vựng một cách tự nhiên.

Ví dụ:

“Which genre do you like more, mystery or adventure?”

“I see you picked a book about dinosaurs. Is it a non-fiction book?”

3. Dùng để giới thiệu sách cho con

Trước khi bắt đầu đọc một cuốn sách mới, hãy tạo cho con sự háo hức bằng cách giới thiệu về thể loại của nó. Điều này giúp định hình sự mong đợi của con và làm cho trải nghiệm đọc trở nên phong phú hơn.

Ví dụ: “Today, we are going to read a science fiction story. It’s about traveling to other planets in a cool spaceship!”

Ba mẹ có thể tham khảo thêm: Cách học tiếng Anh không nhàm chán ba mẹ có thể áp dụng

Lời kết

Việc nắm vững từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh là một bước đi nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn. Nó không chỉ giúp ba mẹ tiết kiệm thời gian khi chọn sách mà còn mở ra cơ hội để ba mẹ và bé cùng nhau trò chuyện, khám phá và đào sâu hơn vào thế giới diệu kỳ của những câu chuyện. Hy vọng rằng, với bộ từ vựng này, ba mẹ sẽ cảm thấy tự tin và chủ động hơn trong việc đồng hành cùng con trên con đường học tiếng Anh đầy thú vị.