Tháng 12 đã đến. Không khí lễ hội tràn ngập khắp mọi nơi. Đây là thời điểm vàng để ba mẹ dạy con từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về Giáng sinh. Trẻ em luôn hào hứng với ông già Noel và những món quà. Sự hào hứng giúp trẻ tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Hôm nay, Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng “khủng” và mẫu câu giao tiếp chủ đề Giáng sinh. Nội dung tập trung vào chuẩn giọng Mỹ (American Accent). Ba mẹ hãy lưu lại bài viết này để dạy bé dần nhé.
Lợi ích khi bé học tiếng Anh qua chủ đề Giáng sinh

Việc học ngôn ngữ cần gắn liền với thực tế. Chủ đề lễ hội mang lại nhiều lợi ích cho trẻ.
- Tăng hứng thú học tập: Trẻ em yêu thích màu sắc rực rỡ. Bé sẽ tự nguyện học mà không cần ba mẹ ép buộc.
- Ghi nhớ từ vựng lâu hơn: Não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Khi bé nhìn cây thông và đọc tên tiếng Anh, bé sẽ nhớ từ đó rất lâu.
- Phát triển văn hóa: Bé hiểu thêm về văn hóa phương Tây. Điều này giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp.
Tham khảo thêm: Lộ trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả tại nhà
Trọn bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh
Ngoại Ngữ Thần Đồng đã tổng hợp danh sách đầy đủ nhất. Chúng tôi chia từ vựng thành 5 nhóm chủ đề lớn. Ba mẹ hãy dạy bé từng nhóm một để tránh bị quá tải.
1. Từ vựng về Nhân vật và Biểu tượng (Characters & Symbols)

Nhóm này giúp bé gọi tên các nhân vật bé thấy trong phim hoặc truyện tranh.
| Từ vựng | Phiên âm Mỹ (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Santa Claus | /ˈsæntə klɔːz/ | Ông già Noel |
| Reindeer | /ˈreɪndɪr/ | Tuần lộc |
| Snowman | /ˈsnoʊmæn/ | Người tuyết |
| Elf | /elf/ | Chú lùn (giúp việc) |
| Angel | /ˈeɪndʒl/ | Thiên thần |
| Jesus | /ˈdʒiːzəs/ | Chúa Giê-su |
| Mary | /ˈmeri/ | Đức mẹ Mary |
| Joseph | /ˈdʒoʊzəf/ | Thánh Giuse |
| Shepherd | /ˈʃepərd/ | Người chăn cừu |
| Wise Men | /waɪz men/ | Ba vua |
| Gingerbread Man | /ˈdʒɪndʒərbred mæn/ | Người bánh gừng |
| Nutcracker | /ˈnʌtkrækər/ | Kẹp hạt dẻ |
| Grinch | /ɡrɪntʃ/ | Nhân vật Grinch |
| Choir | /ˈkwaɪər/ | Dàn hợp xướng |
| Carolers | /ˈkærələrz/ | Người hát thánh ca |
2. Từ vựng về Đồ vật trang trí (Decorations)

Ba mẹ hãy cùng bé trang trí nhà cửa và gọi tên từng món đồ này nhé.
| Từ vựng | Phiên âm Mỹ (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Christmas Tree | /ˈkrɪsməs triː/ | Cây thông Noel |
| Wreath | /riːθ/ | Vòng nguyệt quế |
| Stocking | /ˈstɑːkɪŋ/ | Chiếc tất đựng quà |
| Ornament | /ˈɔːrnəmənt/ | Đồ trang trí |
| Tinsel | /ˈtɪnsl/ | Dây kim tuyến |
| Lights | /laɪts/ | Đèn nháy |
| Bell | /bel/ | Cái chuông |
| Candle | /ˈkændl/ | Cây nến |
| Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
| Ribbon | /ˈrɪbən/ | Dải ruy băng |
| Bow | /boʊ/ | Cái nơ |
| Bauble | /ˈbɔːbl/ | Quả châu |
| Garland | /ˈɡɑːrlənd/ | Vòng hoa trang trí |
| Mistletoe | /ˈmɪsltoʊ/ | Cây tầm gửi |
| Sleigh | /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
| Chimney | /ˈtʃɪmni/ | Ống khói |
| Fireplace | /ˈfaɪərpleɪs/ | Lò sưởi |
| Card | /kɑːrd/ | Thiệp |
| Gift / Present | /ɡɪft/ – /ˈpreznt/ | Món quà |
3. Từ vựng về Ẩm thực và Kẹo ngọt (Food & Drink)

Các món ăn này rất phổ biến trong dịp lễ tại Mỹ.
| Từ vựng | Phiên âm Mỹ (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Candy Cane | /ˈkændi keɪn/ | Kẹo gậy |
| Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
| Gingerbread | /ˈdʒɪndʒərbred/ | Bánh gừng |
| Eggnog | /ˈeɡnɑːɡ/ | Sữa trứng |
| Turkey | /ˈtɜːrki/ | Gà tây |
| Ham | /hæm/ | Thịt giăm bông |
| Pie | /paɪ/ | Bánh nướng |
| Pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding |
| Hot Chocolate | /hɑːt ˈtʃɑːklət/ | Sô-cô-la nóng |
| Feast | /fiːst/ | Bữa tiệc lớn |
| Marshmallow | /ˈmɑːrʃmeloʊ/ | Kẹo dẻo xốp |
Khám phá thêm: Từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Những lời chúc Giáng sinh tiếng Anh hay cho bé

Ba mẹ hãy hướng dẫn bé sử dụng các mẫu câu đơn giản sau. Các câu này tuân thủ ngữ pháp chuẩn và dễ phát âm.
- Merry Christmas! (Chúc mừng Giáng sinh!)
- I wish you a happy holiday. (Con chúc mọi người một kỳ nghỉ vui vẻ.)
- Santa is coming to town. (Ông già Noel đang đến thị trấn rồi.)
- I like the Christmas Tree. (Con thích cây thông Noel này.)
- This gift is for you. (Món quà này dành tặng bạn.)
Phương pháp giúp con học từ vựng hiệu quả
Học tiếng Anh chủ đề Giáng sinh không chỉ là ngồi vào bàn và viết. Ba mẹ nên tạo ra môi trường học tập vui vẻ. Dưới đây là các gợi ý từ Ngoại Ngữ Thần Đồng.
Học qua bài hát (Christmas Carols)
Âm nhạc giúp trẻ bắt chước ngữ điệu tự nhiên.
Gợi ý bài hát: Jingle Bells, We Wish You a Merry Christmas.
Cách học: Ba mẹ bật nhạc. Cả nhà cùng hát theo.
Xem phim hoạt hình
Phim hoạt hình cung cấp ngữ cảnh sử dụng từ vựng. Ba mẹ nên chọn phim có giọng Mỹ chuẩn.
Gợi ý phim: The Grinch, Home Alone, The Polar Express.
Viết thư gửi ông già Noel
Đây là hoạt động thú vị nhất. Động lực nhận quà giúp trẻ cố gắng viết đúng chính tả.
Cách thực hiện: Ba mẹ hướng dẫn con viết: “Dear Santa, my name is… I want a…” (Ông già Noel thân mến, con tên là… Con muốn một…).
Tham khảo thêm: 7 phương pháp luyện tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1 hiệu quả
Lời kết
Chủ đề Giáng sinh tiếng Anh là cơ hội tuyệt vời để bé vừa chơi vừa học. Ba mẹ hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con. Việc tích lũy từ vựng mỗi ngày sẽ giúp bé xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Tại Ngoại Ngữ Thần Đồng, chúng tôi luôn chú trọng dạy tiếng Anh qua các hoạt động thực tế. Bé không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện phản xạ giao tiếp giọng Mỹ chuẩn xác.
Bạn có muốn con mình trải nghiệm lớp học tiếng Anh chuẩn Mỹ? Hãy đăng ký ngay tại đây. Các thầy cô giáo bản xứ đang chờ đón bé với những bài học Giáng sinh vô cùng thú vị.
