Danh sách từ vựng bảng màu sắc bằng tiếng Anh 2023

Màu sắc trong tiếng Anh là chủ đề được các học viên nhí rất yêu thích. Ngoài từ vựng chỉ màu sắc còn có các thành ngữ khá thú vị, giúp bạn làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của mình. Trong bài viết dưới đây, Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ chia sẻ với bạn những màu sắc cơ bản, các sắc thái hay gặp nhất và những bài luyện tập cơ bản để bạn có thể làm quen với các nhóm màu sắc trong bảng màu sắc bằng tiếng Anh. Hãy cùng Ngoại Ngữ Thần Đồng tìm hiểu nhé!

Bảng màu sắc bằng tiếng Anh là gì?

Bảng màu sắc trong tiếng Anh được gọi là Color Chart hay Color Wheel, gồm nhiều màu khác nhau. Một số ví dụ về bảng màu sắc là:

  • Color wheel: Phổ biến với hai màu RGB (red-green-blue) tức đỏ, xanh lá, xanh dương và RYB (red-yellow-blue) tức đỏ, vàng, xanh dương. Ngoài các màu này ra Color Chart còn hiển thị 12 màu chính gồm 3 màu cơ bản, 3 màu phụ và 6 màu phụ bậc hai. 
  • Bảng màu Munsell: Đây là bảng màu dựa trên 3 thuộc tính của màu sắc là độ sáng, độ bão hòa và sắc.
  • Bảng màu phân loại Qualitative palette: Thông thường bảng màu này sẽ có tối đa 10 loại màu khác nhau giúp phân biệt và so sánh các nhóm dữ liệu khác nhau trên biểu đồ.

12 màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

Bảng màu sắc bằng tiếng Anh thông dụng nhất sẽ bao gồm 12 màu cơ bản. 

  • White -màu trắng, màu của sự tinh khiết và hồn nhiên. Một số cụm từ thành ngữ tiếng Anh có liên quan đến màu trắng như:

Black and white: rõ ràng, không mơ hồ

A white – knuckle ride: một trải nghiệm đầy kịch tính và căng thẳng

As white as a sheet: Trắng bệch vì sợ hãi hoặc bệnh tật.

  • Red- màu đỏ, gam màu thể hiện sự mạnh mẽ, uy lực và nguy hiểm. Một số cụm từ thành ngữ tiếng Anh có liên quan đến màu đỏ như:

Catch red handed: bắt quả tang

See red: giận dữ, nổi điên

  • Black – màu đen, thể hiện sự tối tăm, bí ẩn. Một vài thành ngữ thú vị:

Blacklist: danh sách cấm

Black out: mất ý thức 

Black sheep: người khác biệt

  • Blue – màu xanh da trời, màu của khát vọng. Một vài thành ngữ thú vị:

Blue hood: người quý tộc

Out of the blue: bất ngờ

Blue collar: người lao động chân tay

  • Green – màu xanh lá cây, mang cảm giác an toàn và mát mẻ cho người nhìn. Một vài thành ngữ thú vị:

Green with envy: ghen tị 

Green light: sự cho phép

  • Yellow – màu vàng, thể hiện sự mạnh mẽ và tỏa sáng. Một vài thành ngữ thú vị:

Yellow journalism: báo chí lá cải 

Yellow belly: kẻ hèn nhát 

Yellow brick road: con đường thành công

  • Pink – màu hồng. Một vài thành ngữ thú vị: 

In the pink: khoẻ mạnh 

Tickled pink: rất vui 

Pink slip: giấy thông báo sa thải

  • Purple- màu tím, thể hiện sự sang trọng và quyền lực. Một vài thành ngữ thú vị:

Born to the purple: sinh ra trong gia đình quý tộc 

Purple patch: giai đoạn may mắn 

Purple prose: hoa mỹ

  • Grey – màu xám, sự hòa trộn giữa màu trắng và màu đen.

Gray matter: chất xám 

Gray Power: sức mạnh người cao tuổi 

Gray eminence: người có ảnh hưởng

  • Bronw – màu nâu. Một vài thành ngữ thú vị:  

Browned off: bực bội 

Brown-nosed: nịnh bợ

  • Orange – màu cam, thể hiện sự vui tươi, tươi mới, tràn đầy sức sống.

Agent Orange: Chất độc da cam

  • Silver- màu bạc.

The silver screen: màn bạc (công nghiệp điện ảnh) 

Born with a silver spoon in your mouth: sinh ra trong nhung lụa 

Silver tongue: giỏi thuyết phục 

Học các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

Học các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chỉ sắc thái màu 

Sự đa dạng không chỉ thể hiện ở các màu sắc trong tiếng Anh mà còn thể hiện ở các sắc thái màu khác nhau: 

  • Nhóm màu đỏ: gồm các sắc thái như bright red – màu đỏ chói sáng, plum – màu đỏ mận, reddish – màu đỏ nhạt, cherry– đỏ anh đào và wine– đỏ rượu vang
  • Nhóm màu vàng: sunflower – màu vàng rực, yellowish – màu vàng nhạt, waxen – vàng cam, apricot yellow – vàng mơ
  • Nhóm màu tím: grape – tím thẫm, orchid – tím nhạt, eggplant – màu cà tím
  • Nhóm màu xanh: light blue – xanh nhạt, dark blue – xanh thẫm, navy – xanh trời đậm, emerald – màu lục tươi, pale blue – lam nhạt.

Từ chỉ màu sắc đứng vị trí nào trong câu?

Cách dùng của từ ngữ chỉ màu sắc:

  • Màu sắc được sử dụng như tính từ để mô tả một danh từ.

Ví dụ: She is wearing a beautiful emerald green dress to the party. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy xanh ngọc tới buổi tiệc).

  • Màu sắc được sử dụng như danh từ để chỉ một màu cụ thể. 

Ví dụ: The house was a lovely shade of lavender. (Căn nhà có màu tím nhạt đẹp)

  • Màu sắc được sử dụng như tính từ để mô tả một đặc tính của đồ vật hoặc người. 

Ví dụ: She prefers to wear pink clothes. (Cô ấy thích mặc đồ màu hồng)

  • Màu sắc được sử dụng như tính từ để mô tả một đặc điểm của động vật

Ví dụ: The dog had bright black eyes. (Con chó có đôi mắt màu đen sáng)

  • Màu sắc làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Yellow is my bicycle color. (xe đạp của tôi màu vàng)

Vị trí màu sắc tiếng Anh trong câu

Vị trí màu sắc tiếng Anh trong câu

Luyện tập về từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc 

Để hiểu rõ hơn về cách dùng của các từ vựng và thành ngữ về màu sắc, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để luyện tập và ghi nhớ màu sắc một cách dễ dàng.

A: I really like your T-shirt. The color is so vibrant.

B: Thank you! It’s my favorite color – turquoise. 

A: Turquoise is a beautiful color. It reminds me of the ocean.

B: Yes, that’s why I love it. It’s such a calming color.

A: I agree. I also like wearing blue because it makes me feel relaxed.

B: Blue is a great color too. There are so many shades of blue – light blue, navy blue, royal blue, and so on.

A: That’s true. What about red? Do you like wearing red?

B: I do, but I prefer wearing darker shades of red like maroon or burgundy.

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Kết luận 

Bài viết về chủ đề màu sắc thật thú vị phải không các bạn? Hy vọng các bạn đã học thêm nhiều từ vựng, thành ngữ hay để làm giàu thêm vốn từ của mình. Ngoại Ngữ Thần Đồng chúc các bạn vui học!

Chat Facebook Chat Zalo Hotline 1900599839