Khám phá các từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Ba mẹ có biết gian bếp là một lớp học tuyệt vời không? Việc học tiếng Anh của con không cần phải giới hạn trong sách vở. Ba mẹ có thể biến những chủ đề quen thuộc thành bài học thú vị. Trong đó, học từ vựng về món ăn tiếng Anh là một cách tiếp cận cực kỳ hiệu quả.

Phương pháp này giúp con thoát khỏi việc học thuộc lòng nhàm chán. Thay vào đó, con được học ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ. Bài viết này của Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ cùng ba mẹ và bé bước vào một hành trình ẩm thực. Chúng ta sẽ khám phá thế giới từ vựng phong phú và những mẹo học thông minh ngay tại nhà.

Tổng hợp từ vựng món ăn tiếng Anh theo chủ đề cho bé

Ngoại Ngữ Thần Đồng đã tổng hợp một danh sách từ vựng phong phú. Các từ được sắp xếp theo từng chủ đề nhỏ. Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn giọng Mỹ để ba mẹ và bé dễ dàng luyện tập.

Nhóm trái cây (Fruits)

Từ vựng chủ đề trái cây

  • Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
  • Banana /bəˈnæn.ə/: Quả chuối
  • Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: Quả cam
  • Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: Quả xoài
  • Grapes /ɡreɪps/: Chùm nho
  • Strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: Quả dâu tây
  • Watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: Dưa hấu
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa (thơm)
  • Lemon /ˈlem.ən/: Chanh vàng
  • Peach /piːtʃ/: Quả đào
  • Pear /per/: Quả lê
  • Cherry /ˈtʃer.i/: Quả anh đào
  • Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
  • Avocado /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/: Quả bơ
  • Durian /ˈdʊr.i.ən/: Sầu riêng

Tham khảo thêm: 150+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng

Nhóm rau củ (Vegetables)

Từ vựng chủ đề rau củ

  • Carrot /ˈker.ət/: Cà rốt
  • Tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/: Cà chua
  • Potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/: Khoai tây
  • Onion /ˈʌn.jən/: Hành tây
  • Garlic /ˈɡɑːr.lɪk/: Tỏi
  • Lettuce /ˈlet̬.ɪs/: Xà lách
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: Bắp cải
  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/: Dưa chuột
  • Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/: Bông cải xanh
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ɚ/: Ớt chuông
  • Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm
  • Corn /kɔːrn/: Bắp (ngô)
  • Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau chân vịt
  • Bean /biːn/: Đậu (hạt)
  • Pea /piː/: Đậu Hà Lan

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả kèm phiên âm chuẩn cho bé

Nhóm thịt, cá và hải sản (Meat, Fish & Seafood)

Từ vựng về các loại thịt, cá, hải sản

  • Pork /pɔːrk/: Thịt heo
  • Beef /biːf/: Thịt bò
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà
  • Duck /dʌk/: Thịt vịt
  • Sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/: Xúc xích
  • Bacon /ˈbeɪ.kən/: Thịt xông khói
  • Fish /fɪʃ/: Cá
  • Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
  • Crab /kræb/: Cua
  • Squid /skwɪd/: Mực ống
  • Clam /klæm/: Nghêu
  • Salmon /ˈsæm.ən/: Cá hồi

Các món ăn chính (Main Dishes)

Từ vựng về các món ăn chính

  • Rice /raɪs/: Cơm
  • Noodle /ˈnuː.dəl/: Mì
  • Soup /suːp/: Canh, súp
  • Salad /ˈsæl.əd/: Sa lát
  • Pizza /ˈpiːt.sə/: Bánh pizza
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜːr.ɡɚ/: Bánh hăm-bơ-gơ
  • Spaghetti /spəˈɡet̬.i/: Mì Ý
  • Fried chicken /ˌfraɪd ˈtʃɪk.ɪn/: Gà rán
  • Steak /steɪk/: Bít tết
  • Spring roll /ˌsprɪŋ ˈroʊl/: Nem rán / Chả giò
  • Noodle soup (Pho) /ˈnuː.dəl suːp/: Phở
  • Porridge /ˈpɔːr.ɪdʒ/: Cháo

Đồ ăn vặt và món tráng miệng (Snacks & Desserts)

Từ vựng về các món ăn vặt và tráng miệng

  • Cookie /ˈkʊk.i/: Bánh quy
  • Cake /keɪk/: Bánh ngọt
  • Candy /ˈkæn.di/: Kẹo
  • Chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: Sô-cô-la
  • Biscuit /ˈbɪs.kɪt/: Bánh bích quy
  • French fries /ˌfrentʃ ˈfraɪz/: Khoai tây chiên
  • Popcorn /ˈpɑːp.kɔːrn/: Bỏng ngô
  • Chips /tʃɪps/: Khoai tây chiên giòn
  • Ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/: Kem
  • Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/: Sữa chua
  • Donut /ˈdoʊ.nʌt/: Bánh rán vòng
  • Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: Bánh nướng nhỏ
  • Pie /paɪ/: Bánh nướng
  • Jelly /ˈdʒel.i/: Thạch
  • Honey /ˈhʌn.i/: Mật ong

Đồ uống (Drinks)

Từ vựng về các loại đồ uống

  • Water /ˈwɑː.t̬ɚ/: Nước lọc
  • Milk /mɪlk/: Sữa
  • Juice /dʒuːs/: Nước ép trái cây
  • Orange juice /ˈɔːr.ɪndʒ dʒuːs/: Nước cam ép
  • Apple juice /ˈæp.əl dʒuːs/: Nước táo ép
  • Tea /tiː/: Trà
  • Coffee /ˈkɑː.fi/: Cà phê
  • Soda /ˈsoʊ.də/: Nước ngọt có ga
  • Smoothie /ˈsmuː.ði/: Sinh tố
  • Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: Nước chanh
  • Coconut water /ˈkoʊ.kə.nʌt ˈwɑː.t̬ɚ/: Nước dừa
  • Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/: Sữa lắc

Mẫu câu giao tiếp chủ đề món ăn tiếng Anh cho ba mẹ và bé

Mẫu câu giao tiếp chủ đề món ăn

Biết từ vựng là một chuyện. Sử dụng chúng trong câu lại là chuyện khác. Ba mẹ hãy cùng bé thực hành các mẫu câu đơn giản sau đây.

Hỏi về món ăn yêu thích

  • Câu hỏi: What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của con là gì?)
  • Trả lời: My favorite food is chicken. (Món yêu thích của con là gà rán.)

Mời hoặc đề nghị món ăn

  • Câu hỏi: Do you want some cake? (Con có muốn ăn bánh không?)
  • Trả lời: Yes, please. (Dạ có ạ.) / No, thank you. (Dạ không ạ, con cảm ơn.)

Bày tỏ cảm xúc về món ăn

  • Câu hỏi: Is the soup good? (Món canh có ngon không con?)
  • Trả lời: It’s yummy! (Ngon lắm ạ!) / It’s delicious! (Ngon tuyệt vời ạ!)

Tại sao học từ vựng về món ăn tiếng Anh lại hiệu quả cho bé?

Nhiều phụ huynh thắc mắc tại sao nên bắt đầu với chủ đề ẩm thực. Câu trả lời rất đơn giản. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho quá trình học ngôn ngữ của trẻ.

Chủ đề gần gũi

Mọi đứa trẻ đều yêu thích đồ ăn. Đây là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Khi học về những thứ mình thích, bé sẽ có động lực và sự hứng thú lớn hơn. Bé có thể áp dụng từ mới ngay trong bữa cơm gia đình.

Kích thích đa giác quan

Học về món ăn tiếng Anh không chỉ là nhìn vào con chữ. Bé có thể nhìn thấy màu sắc của quả cà chua. Bé có thể ngửi mùi thơm của bánh nướng. Bé có thể nếm vị ngọt của quả xoài. Việc kết hợp nhiều giác quan giúp não bộ của bé ghi nhớ thông tin sâu và lâu hơn.

Tính ứng dụng cao

Từ vựng về ẩm thực có tính ứng dụng rất cao. Bé có thể dùng chúng khi đi siêu thị cùng ba mẹ, vừa gọi tên món ăn vừa luyện thêm các màu sắc tiếng Anh như red apple, green salad hay yellow banana. Bé có thể gọi tên các món ăn khi xem phim hoạt hình, hoặc sử dụng chúng khi gia đình đi ăn ở nhà hàng. Điều này giúp tiếng Anh trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống của con.

Mẹo hay giúp bé học từ vựng về món ăn hiệu quả tại nhà

Mẹo hay giúp bé học từ vựng về món ăn hiệu quả tại nhà

Để việc học không bị nhàm chán, ba mẹ có thể áp dụng các mẹo sáng tạo sau.

Sử dụng Flashcard và hình ảnh

Hình ảnh giúp bé ghi nhớ tốt hơn. Ba mẹ có thể in hình các món ăn tiếng Anh và viết tên ở mặt sau. Mỗi ngày, ba mẹ hãy tráo thẻ và đố bé. Trò chơi này vừa vui vừa hiệu quả.

Cùng bé vào bếp

Hãy mời bé cùng chuẩn bị bữa ăn. Ba mẹ rửa rau. Bé có thể giúp nhặt rau. Ba mẹ và bé hãy cùng nhau gọi tên các nguyên liệu. Ví dụ: “This is a carrot.” “Can you give me the onion?”. Việc này biến nấu ăn thành giờ học thực tế.

Chơi trò “Nhà hàng”

Đây là một hoạt động nhập vai thú vị. Ba mẹ hãy đóng vai khách hàng. Bé sẽ là đầu bếp hoặc người phục vụ. Ba mẹ có thể gọi món bằng tiếng Anh. Bé sẽ chuẩn bị món ăn (đồ chơi) và mang ra. Trò chơi giúp bé thực hành giao tiếp một cách tự tin.

Đi siêu thị cùng con

Mỗi chuyến đi siêu thị là một cơ hội học tập. Ba mẹ hãy đố bé tìm và gọi tên 5 loại rau củ bằng tiếng Anh. Khi bé làm đúng, hãy khen ngợi để khích lệ con.

Lời kết

Việc học từ vựng về món ăn tiếng Anh là một khởi đầu tuyệt vời. Nó giúp con xây dựng nền tảng ngôn ngữ một cách tự nhiên và đầy hứng khởi. Ba mẹ chính là người thầy đầu tiên và quan trọng nhất của con. Tuy nhiên, việc học tại nhà chỉ là bước đầu. Để con có một môi trường thực hành toàn diện, giao tiếp tự tin với giáo viên bản ngữ và tham gia các hoạt động học tập sáng tạo, con cần một lộ trình bài bản hơn.

Tại Ngoại Ngữ Thần Đồng, chúng tôi không chỉ mang đến các khóa học tiếng Anh chuẩn Mỹ mà còn xây dựng lộ trình luyện thi Cambridge giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng và đạt kết quả thực tế trong các kỳ thi quốc tế.

Hãy để hành trình chinh phục tiếng Anh của con tiến xa hơn. Ba mẹ hãy tìm hiểu ngay chương trình luyện thi chứng chỉ Cambridge để lựa chọn lộ trình phù hợp nhất.