Cách học 30+ từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình nhanh nhất

Tiếng Anh chủ đề gia đình là một trong những chủ đề khá quen thuộc đối với trẻ em. Danh sách các từ vựng thông dụng dưới đây sẽ giúp các em làm giàu thêm vốn từ của mình, giúp việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

tieng-anh-chu-de-gia-dinh

Từ vựng gia đình cần thiết cho các bé bắt đầu học 

Một số từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh cơ bản như sau:

  • Parents /ˈpeərənt/: ba mẹ
  • Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ, má
  • Father /ˈfɑːðə(r)/: bố, ba
  • Stepparents /ˈstepˌpeə.rənt/: cha mẹ kế
  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: cha dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: mẹ kế
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột
  • Spouse /spaʊs/: vợ hoặc chồng
  • Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
  • Wife /waɪf/: vợ
  • Child /Children/tʃaɪld/ /ˈtʃɪldrən/: con, các con
  • Son /sʌn/: con trai
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái
  • Ex-husband /eksˈhʌzbənd/: chồng cũ
  • Ex-wife /eks-waɪf/: vợ cũ
  • Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
  • Step-brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/: con trai riêng của bố/mẹ kế
  • Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
  • Step-sister /ˈstep sɪs.tər/ :con gái riêng của bố mẹ kế
  • Younger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/: em gái
  • Younger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/: em trai
  • Older sister /oʊldər sɪstər/: chị gái
  • Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/: anh trai
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: ông bà
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r): ông ngoại/ ông nội
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà ngoại/ bà nội
  • Aunt /ɑːnt/: cô/ dì
  • Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú
  • Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ
  • Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng/ vợ
  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng/ vợ
  • Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị dâu / em dâu
  • Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh rể, em rể

 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình theo mối quan hệ

  • Only child /oʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): con một
  • Immediate family: gia đình ruột thịt (gia đình bao gồm bố, mẹ & anh chị em ruột)
  • Loving family: close-knit family: gia đình hạnh phúc
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (có xung đột, cãi vã trong sinh hoạt gia đình)
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Close to / kloʊs tə/: thân thiết với
  • Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: có mối quan hệ tốt với
  • Admire /ədˈmaɪr/: ngưỡng mộ
  • Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: dựa dẫm vào, tin tưởng vào
  • Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: chăm sóc
  • Bring up /brɪŋ ʌp/: nuôi nấng
  • Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: khác biệt tuổi tác
  • Adoptive parents: bố mẹ nuôi

 Các cụm từ tiếng Anh về chủ đề gia đình cần thiết

Những cụm từ tiếng Anh về gia đình sẽ giúp cho các bé biết vận dụng để đặt câu trong khi giao tiếp hay phục vụ cho phát triển kỹ năng viết.

tieng-anh-ve-gia-dinh

Mối quan hệ gia đình cũng cần được giảng dạy rõ ràng

  • Bring up: nuôi, nuôi dưỡng

Ex: I was brought up by a single mom.

(Tôi được nuôi dưỡng bởi một người mẹ đơn thân.)

  • Grow up: trưởng thành, khôn lớn

Ex: When I grow up, I want to be a teacher.

(Tôi muốn trở thành một giáo viên khi lớn lên.)

  • Take care of/Look after: chăm sóc

Ex: My mom looked after me when I was sick.

(Mẹ tôi chăm sóc khi tôi bị bệnh.)

  • Get married to sb: cưới ai làm chồng/vợ

Ex: My friend has just got married.

(Bạn tôi vừa mới kết hôn.)

  • Give birth to: sinh em bé

Ex: My sister has just given birth to a boy.

(Chị tôi vừa mới sinh một bé trai.)

  • Take after: giống (ngoại hình)

Ex:  I take after my mom.

(Tôi giống hệt mẹ tôi.)

  • Get on with/get along with somebody: hoà thuận với ai

Ex: My father and my mother always get along with each other.

(Bố tôi và mẹ tôi luôn luôn hòa hợp với nhau.)

  • Get together: tụ họp

Ex: My family get together once a month

(Gia đình tôi tụ họp một tháng một lần.)

  • Tell off: la mắng

Ex: Mom told my younger brother off for breaking the vase.

(Em trai tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)

  • Fall out (with sb): cãi nhau với ai

Ex: Today, Alex falls out with his parents.

(Hôm nay Alex cãi nhau với bố mẹ anh ấy.)

  • Make up (with sb): làm hòa với ai

Ex: I made up with him. (Tôi đã làm hoà với anh ấy.)

Mẹo học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em

Thực chất tiếng Anh theo chủ đề gia đình không quá khó nhớ nếu chúng ta biết phương pháp. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả, khá đơn giản mà chúng tôi đã tổng hợp giúp cho các bé dễ dàng hơn khi làm quen từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình.

1. Học qua bài hát

Trẻ em thường bị thu hút bởi âm nhạc và giai điệu. Do đó khi học tiếng Anh theo chủ đề gia đình, bố mẹ có thể tìm những bài hát liên quan để cho các bé nghe. Điều này giúp cho các bé không những học về tiếng Anh gia đình hiệu quả, mà còn tạo sự hứng thú khi học tập.

2. Học sơ đồ gia đình bằng tiếng Anh

Để việc nắm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình trực quan, phụ huynh có thể cho con học theo sơ đồ gia đình bằng tiếng Anh. Với cách học này sẽ giúp trẻ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ trong gia đình. Và bạn cũng có thể cho trẻ áp dụng các cụm từ liên quan đến mối quan hệ để ghi nhớ dễ dàng hơn.

3. Học qua trung tâm

Ngoài các cách trên, bố mẹ cũng nên cho bé học tại trung tâm ngoại ngữ. Môi trường học tập và phương pháp giảng dạy sẽ giúp bé nắm vững kiến thức và vận dụng được trong thực tế.

tu-vung-tieng-anh-chu-de-gia-dinh

Ngoại Ngữ Thần Đồng cung cấp kiến thức nền tảng cho bé 

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ cho trẻ em, Ngoại Ngữ Thần Đồng là địa chỉ tin cậy của các bậc phụ huynh có mong muốn giúp con tiếp cận ngôn ngữ tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả.

Đội ngũ giáo viên bản ngữ sẽ giúp các bé phát âm đúng chuẩn, phản xạ nghe nói tự nhiên, thành thục. Phương pháp giảng dạy độc đáo, sinh động sẽ giúp các học viên dễ dàng nắm vững các từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề.

Với các thông tin trên chắc hẳn các bạn đã có các thông tin để tiếp cận dễ dàng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình. Và Ngoại Ngữ Thần Đồng luôn sẵn sàng đồng hành với các bé trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Chat Facebook Chat Zalo Hotline 1900599839