Kỳ thi Cambridge Starters thường là kỳ thi tiếng Anh chuẩn quốc tế đầu tiên mà bé tham gia. Đây là một bước khởi đầu quan trọng, ghi dấu ấn trên hành trình học ngoại ngữ của con. Nhiều ba mẹ không khỏi lo lắng, không biết con cần học những gì để chuẩn bị tốt nhất.
Thực tế, bí quyết quan trọng nhất giúp bé tự tin chính là một vốn từ vựng vững chắc. Bài viết này sẽ gửi đến ba mẹ trọn bộ từ vựng luyện thi Starters cốt lõi nhất. Chúng tôi đã hệ thống hóa từ vựng theo từng chủ đề gần gũi, kèm theo những mẹo học thú vị. Ba mẹ hãy cùng con khám phá để biến hành trình luyện thi Starters trở nên thật nhẹ nhàng và hiệu quả nhé!
Tại sao nắm vững từ vựng lại là yếu tố quyết định điểm số Starters?
Nhiều người ví von từ vựng giống như những viên gạch xây nên ngôi nhà ngôn ngữ. Điều này đặc biệt đúng với kỳ thi Starters. Vốn từ vựng phong phú ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả của cả 3 phần thi.
- Phần thi Nghe (Listening): Bé cần nghe và nhận biết các từ khóa để tô màu, nối tranh hoặc viết câu trả lời. Nếu không biết từ, bé sẽ không thể hiểu được yêu cầu của đoạn ghi âm.
- Phần thi Đọc & Viết (Reading & Writing): Phần thi này yêu cầu bé phải đọc hiểu các câu ngắn, xem tranh và điền từ còn thiếu. Một vốn từ vựng luyện thi Starters tốt sẽ giúp bé dễ dàng vượt qua thử thách này.
- Phần thi Nói (Speaking): Giám khảo sẽ yêu cầu bé tìm đồ vật trong tranh, mô tả tranh và trả lời các câu hỏi đơn giản. Bé cần sử dụng từ vựng đã học để diễn đạt ý của mình một cách tự tin.
Rõ ràng, việc trang bị cho con một nền tảng từ vựng vững chắc chính là bước chuẩn bị thông minh và cần thiết nhất.
Tổng hợp đầy đủ từ vựng luyện thi Starters theo chủ đề
Cách học từ vựng hiệu quả nhất cho trẻ nhỏ là học theo chủ đề. Việc này giúp bé liên kết các từ có liên quan lại với nhau, tạo ra một mạng lưới kiến thức trong não bộ và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng Starters quan trọng được phân loại theo các chủ đề thường gặp nhất.
Từ vựng luyện thi Starters chủ đề Animals (Động vật)
Thế giới động vật luôn có sức hấp dẫn đặc biệt với các bé. Ba mẹ hãy cùng con gọi tên những người bạn đáng yêu này nhé.
- animal /ˈæn.ɪ.məl/: động vật
- bear /beər/: con gấu
- bird /bɜːd/: con chim
- cat /kæt/: con mèo
- chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: con gà
- cow /kaʊ/: con bò
- dog /dɒɡ/: con chó
- donkey /ˈdɒŋ.ki/: con lừa
- duck /dʌk/: con vịt
- elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
- fish /fɪʃ/: con cá
- frog /frɒɡ/: con ếch
- giraffe /dʒəˈrɑːf/: con hươu cao cổ
- goat /ɡəʊt/: con dê
- hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
- horse /hɔːs/: con ngựa
- lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
- monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
- mouse /maʊs/: con chuột (số ít)
- pig /pɪɡ/: con lợn
- sheep /ʃiːp/: con cừu
- snake /sneɪk/: con rắn
- spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
- zoo /zuː/: sở thú
Từ vựng luyện thi Starters chủ đề The Body & The Face (Cơ thể & Khuôn mặt)
Đây là nhóm từ vựng gần gũi nhất, ba mẹ có thể dạy con mọi lúc mọi nơi thông qua các trò chơi đơn giản.
- arm /ɑːm/: cánh tay
- body /ˈbɒd.i/: cơ thể
- ear /ɪər/: tai
- eye /aɪ/: mắt
- face /feɪs/: khuôn mặt
- foot /fʊt/: bàn chân (số ít)
- feet /fiːt/: bàn chân (số nhiều)
- hair /heər/: tóc
- hand /hænd/: bàn tay
- head /hed/: đầu
- leg /leɡ/: chân
- mouth /maʊθ/: miệng
- nose /nəʊz/: mũi
- smile /smaɪl/: nụ cười
Từ vựng luyện thi Starters chủ đề Clothes (Quần áo)
Bé có thể học nhóm từ vựng này khi mặc quần áo mỗi ngày hoặc khi ba mẹ sắp xếp tủ đồ.
- bag /bæɡ/: túi xách
- clothes /kləʊðz/: quần áo
- dress /dres/: váy liền
- glasses /ˈɡlɑː.sɪz/: kính mắt
- hat /hæt/: mũ
- jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác
- jeans /dʒiːnz/: quần bò
- shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
- shoe /ʃuː/: giày
- skirt /skɜːt/: chân váy
- socks /sɒks/: tất
- trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
- T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông
Từ vựng luyện thi Starters chủ đề Food & Drink (Đồ ăn & Thức uống)
- apple /ˈæp.əl/: quả táo
- banana /bəˈnɑː.nə/: quả chuối
- beans /biːnz/: đậu
- bread /bred/: bánh mì
- burger /ˈbɜː.ɡər/: bánh kẹp
- cake /keɪk/: bánh ngọt
- carrot /ˈkær.ət/: củ cà rốt
- chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
- chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô cô la
- coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- egg /eɡ/: trứng
- grape /ɡreɪp/: quả nho
- ice cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem
- juice /dʒuːs/: nước ép
- lemon /ˈlem.ən/: quả chanh vàng
- lime /laɪm/: quả chanh xanh
- meat /miːt/: thịt
- milk /mɪlk/: sữa
- onion /ˈʌn.jən/: củ hành tây
- orange /ˈɒr.ɪndʒ/: quả cam
- pea /piː/: đậu Hà Lan
- pear /peər/: quả lê
- potato /pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai tây
- rice /raɪs/: cơm
- sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/: xúc xích
- tomato /təˈmɑː.təʊ/: cà chua
- water /ˈwɔː.tər/: nước
Từ vựng luyện thi Starters chủ đề Home (Nhà cửa)
Ngôi nhà là không gian quen thuộc nhất, hãy cùng bé khám phá tên gọi tiếng Anh của các căn phòng và đồ vật xung quanh nhé.
- apartment /əˈpɑːt.mənt/: căn hộ
- armchair /ˈɑːm.tʃeər/: ghế bành
- bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- bed /bed/: giường
- bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách
- chair /tʃeər/: ghế
- clock /klɒk/: đồng hồ
- desk /desk/: bàn học
- door /dɔːr/: cửa ra vào
- floor /flɔːr/: sàn nhà
- garden /ˈɡɑː.dən/: vườn
- hall /hɔːl/: sảnh, hành lang
- home /həʊm/: nhà
- house /haʊs/: ngôi nhà
- kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- lamp /læmp/: đèn
- living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- mat /mæt/: tấm thảm chùi chân
- mirror /ˈmɪr.ər/: gương
- phone /fəʊn/: điện thoại
- picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh
- room /ruːm/: căn phòng
- sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sô pha
- table /ˈteɪ.bəl/: bàn
- television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: ti vi
- wall /wɔːl/: tường
- window /ˈwɪn.dəʊ/: cửa sổ
Các mẹo giúp bé học từ vựng vui vẻ và ghi nhớ siêu lâu
Chỉ đưa cho bé một danh sách từ và bắt học thuộc là phương pháp kém hiệu quả. Thay vào đó, ba mẹ hãy biến việc học thành một trò chơi thú vị.
- Học qua thẻ hình (Flashcards): Ba mẹ có thể tự làm hoặc mua những bộ thẻ hình sinh động. Một mặt là hình ảnh, mặt còn lại là từ vựng. Trò chơi lật thẻ và đoán tên sẽ giúp bé ghi nhớ rất nhanh.
- Chơi các trò chơi vận động: Hãy thử trò “Simon says” (Simon nói). Ví dụ, ba mẹ nói “Simon says touch your nose” (Simon nói hãy chạm vào mũi của bạn), bé sẽ làm theo. Trò chơi giúp bé kết hợp từ vựng và hành động.
- Hát những bài hát tiếng Anh vui nhộn: Âm nhạc là một công cụ tuyệt vời. Những bài hát như “Head, Shoulders, Knees, and Toes” hay “Old MacDonald Had a Farm” chứa rất nhiều từ vựng luyện thi Starters.
- Lồng ghép vào cuộc sống hàng ngày: Khi đi siêu thị, hãy cùng bé gọi tên các loại rau củ. Khi ở nhà, hãy hỏi bé “Where is the red car?” (Chiếc ô tô màu đỏ đâu rồi?). Việc này giúp bé hiểu rằng tiếng Anh là một công cụ giao tiếp sống động.
- Khen ngợi và động viên: Quan trọng nhất, đừng quên khen ngợi mỗi khi bé học được một từ mới. Sự công nhận của ba mẹ là nguồn động lực to lớn nhất giúp con thêm yêu thích việc học.
Cần một lộ trình bài bản? Môi trường luyện thi Starters hiệu quả cho bé
Việc đồng hành cùng con tại nhà là rất tuyệt vời. Tuy nhiên, để bé có sự chuẩn bị toàn diện nhất và phát triển tối đa tiềm năng, một môi trường học tập chuyên nghiệp là lựa chọn tối ưu. Các khóa học được thiết kế bài bản, đặc biệt là chương trình tiếng Anh hè, sẽ mang lại cho bé nhiều lợi ích.
Một chương trình luyện thi Starters chất lượng sẽ giúp bé:
- Hệ thống hóa kiến thức: Bé được học theo một lộ trình rõ ràng, bám sát cấu trúc đề thi của Cambridge.
- Phát âm chuẩn giọng Mỹ: Học với giáo viên có chuyên môn cao và kinh nghiệm giúp bé định hình giọng phát âm chuẩn ngay từ những ngày đầu tiên.
- Tăng cường sự tự tin: Môi trường học tập tương tác, vui vẻ cùng bạn bè và thầy cô giúp những bé nhút nhát nhất cũng trở nên dạn dĩ và chủ động giao tiếp.
- Làm quen với áp lực phòng thi: Bé được tham gia các buổi thi thử định kỳ, giúp con không còn bỡ ngỡ và làm bài tốt hơn trong kỳ thi thật.
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một môi trường như vậy, hãy tìm hiểu các trung tâm Anh ngữ uy tín có chương trình luyện thi Cambridge chuyên sâu cho trẻ em.
Lời kết
Việc nắm vững bộ từ vựng luyện thi Starters là bước đệm không thể thiếu để bé tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả như mong đợi. Hy vọng rằng, với danh sách từ vựng chi tiết và những mẹo học hữu ích trên, ba mẹ có thể đồng hành cùng con một cách hiệu quả nhất. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng hôm nay chính là nền tảng vững chắc cho thành công của con trong tương lai.