Từ vựng là một phần không thể thiếu giúp trẻ hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh ngay từ nhỏ. Tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề đa dạng dưới đây là cẩm nang vô cùng hữu ích. Cùng theo dõi và luyện tập hằng ngày để giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ, tự tin giao tiếp bạn nhé!
Gia đình là một trong những chủ đề cơ bản, gần gũi với tất cả các bé. Dạy bé những từ vựng này để có thể giao tiếp hằng ngày.
Mother: mẹ
Father: bố
Parents: bố mẹ
Brother: anh trai/ em trai
Sister: chị gái/ em gái
Daughter: con gái
Son: con trai
Child: con
Uncle: bác trai/ cậu/ chú
Aunt: bác gái/ dì/ cô
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Grandparents: ông bà
Grandmother: bà
Grandfather: ông
Cousin: anh/ chị/ em họ
Relative: họ hàng
Từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề cho trẻ
Sau đây là các từ vựng về bạn bè mà bé cần biết.
Friend: bạn
Roommate: bạn cùng phòng
Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
Mate: bạn
Chum: bạn thân, người chung phòng
Buddy: bạn thân
Những cụm từ về bộ phận cơ thể giúp bé vừa hiểu hơn cơ thể mình vừa học thêm nhiều từ vựng hay.
Head /hed/: đầu
Face /feɪs/: mặt
Nose /nəʊz/: mũi
Mouth /maʊθ/: miệng
Tongue /tʌŋ/: lưỡi
Neck /nek/: cổ
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
Foot /fʊt/: bàn chân
Leg /leɡ/: cẳng chân
Chủ đề học tập và trường lớp rất nhiều từ vựng được liệt kê dưới đây.
Book: sách
School: trường học
Teacher: giáo viên
Pupil: học sinh
Chair: ghế
Table: bàn
Eraser: cục tẩy
Pen: bút bi
Pencil : bút chì
Ruler: thước
Bag: cặp sách
Board: bảng
Maths: toán học
Music: âm nhạc
Science: khoa học
Physics: vật lý
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Geography: địa lý
History: lịch sử
Ethics: đạo đức
Watercolour: màu nước
Textbook: sách giáo khoa
Scissors: cái kéo
Pencil Sharpener: gọt bút chì
Pencil case: hộp bút
Paper: giấy viết
Paint brush: bút tô màu
Notebook: sổ ghi chép
Marker: bút lông
Map: bản đồ
Globe: quả địa cầu
White /waɪt/: màu trắng
Blue /bluː/: xanh da trời
Green /griːn/: xanh lá cây
Yellow /ˈjel.əʊ/: vàng
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu da cam
Pink /pɪŋk/: hồng
Gray /greɪ/: xám
Red /red/: đỏ
Black /blæk/: đen
Brown /braʊn/: nâu
Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/: tím
Dress: Đầm
Pants: Quần tây
Shorts: Quần đùi
Shirt: Áo sơ mi
T-shirt: Áo thun
Suit: bộ vest
Jacket: Áo khoác
Skirt: Váy
Sweater: Áo len
Jeans: Quần jeans
Scarf: Khăn quàng cổ
Cap: Mũ lưỡi trai
Hat: Mũ
Shoe: Giày
Sock: Tất
Tie: Cà vạt
Chủ đề thức ăn khá hấp dẫn và khiến cho trẻ thấy thích thú trong quá trình học từ vựng.
Chili sauce: tương ớt
French fries/Chips: khoai tây chiên
Donut: bánh vòng
Pizza: bánh piza
Pasta: mì Ý
Fried chicken: gà rán
Apple: Táo
Orange: Cam
Banana: Chuối
Mango: Xoài
Pineapple: Dứa, thơm
Lemon: Chanh
Papaya: Đu đủ
Peach: Đào
Cherry: Anh đào
Coconut: Dừa
Guava: Ổi
Pear: Lê
Melon: Dưa
Strawberry: Dâu
Tea: trà, chè
Juice: nước ép trái cây
Milk tea: trà sữa
Herbal tea: trà thảo mộc
Wine: rượu vang
Stuffed pancake: bánh cuốn
Rice: gạo
Noodles: bún, miến, phở
Hot pot: lẩu
Fish sauce: nước mắm
Học từ vựng theo chủ đề dễ ghi nhớ
Ant /ænt/: con kiến
Bed bug /bed bʌɡ/: con rệp
Bee /biː/: con ong
Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm
Cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu.
Cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián
Louse /laʊs/: con chấy
Cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế
Dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn
Earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất
Firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm
Flea /fliː/: con bọ chét
Fly /flaɪ/: con ruồi
Grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào
Fish: con cá
Dolphin: Cá heo
Shark: Cá mập
Turtle: Rùa
Panda: Gấu trúc
Frog: Ếch
Crab: Cua
In /in/: bên trong
On /ɔn/: bên trên
Under /’ʌndə/: bên dưới
Next to /nekst/: bên cạnh
Right /rait/: bên phải
Left /left/: bên trái.
Mặt trời: sun
Có nắng: sunny
Ánh nắng: sunshine
Nóng: hot
Lạnh: cold
Mát: cool
Mây: cloud
Có mây: cloudy
Gió: wind
Gió nhẹ: breeze
Gió mạnh: strong winds
Có gió: windy
Mưa: rain
Có mưa: rainny
Mưa phùn: drizzle
Mưa rào nhẹ: shower
Trời đẹp: fine
Tuyết: snow
Sương mù: fog
Cầu vồng: rainbow
Sấm: thunder
Chớp: lightning
Bão: storm
Lũ: flood
Khô: dry
Ẩm ướt: wet
Vui: happy
Hào hứng: excited
Mắc cỡ/thẹn thùng: shy
Sợ: scared
Buồn: sad
Giận dữ: angry
Bất ngờ: surprised
Chán nản: bored
Lo lắng: worried
Khát: thirsty
Đói: hungry
Buồn ngủ: sleepy
Mệt: tired
Ứng dụng từ vựng tốt hơn theo từng chủ đề cụ thể
Ăn: eat
Ngủ: sleep
Uống: drink
Nuốt: swallow
Ngồi: sit
Nói chuyện: talk
Nói: speak
Kể: tell
Lắng nghe: listen
Nghe: hear
Gọi: call
Cười: laugh
Mỉm cười: smile
Đứng: stand
Đi: go
Đi bộ: walk
Chạy: run
Chơi: play
Học: learn
Làm việc: work
Rời khỏi: leave
Đẩy: push
Kéo: drag
Nâng lên: lift
Cầm/lấy: take
Mang: bring
Nấu ăn: cook
Ôm: hug
Cắt: cut
Kết luận
Danh sách từ vựng tiếng anh cho bé trên đây phù hợp cho trẻ độ tuổi từ 5 – 14 cùng học và ghi nhớ, ứng dụng vào cuộc sống hằng ngày, giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp, nói chuyện với mọi người.