Tổng hợp danh sách vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh 2023

Học tiếng Anh qua đồ gia dụng là một cách tiếp cận sáng tạo và thiết thực để tiếp thu ngôn ngữ. Bằng cách gọi tên các đồ vật thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng những từ ngữ này trong các tình huống thực tế. Trong bài viết sau, Ngoại Ngữ Thần Đồng sẽ chia sẻ đến bạn danh sách các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh.

Vật dụng trong phòng khách bằng tiếng Anh 

Phòng khách là nơi chúng ta tiếp khách và thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. Đây cũng là không gian chung của gia đình, nơi chúng ta sum họp và tận hưởng thời gian bên nhau. Trong phòng khách, có nhiều đồ vật quan trọng mà chúng ta sử dụng hàng ngày như

  • Sofa: ghế sofa
  • Coffee table: bàn trà
  • Television: ti vi
  • Entertainment center (tủ trung tâm giải trí): Entertainment center là một bộ phận trong phòng khách để đặt ti vi, thiết bị âm thanh và các phụ kiện liên quan. Nó cũng cung cấp không gian lưu trữ cho đĩa DVD, sách hoặc đồ trang trí.
  • Bookshelf: giá sách
  • Armchair: ghế bành
  • Side table (bàn phụ): Side table được đặt bên cạnh ghế sofa hoặc ghế bành để đặt đèn, điều khiển từ xa, hoặc các vật dụng nhỏ khác.
  • Floor lamp (đèn sàn): là loại đèn được đặt trên sàn để chiếu sáng phòng khách. Nó thường có chân đế dài và một chiếc đèn lớn.
  • Curtains: rèm cửa
  • Rug: thảm
  • Picture frames: khung tranh
  • Vase: bình hoa
  • Clock: đồng hồ treo tường
  • Remote control (điều khiển từ xa): được sử dụng để điều khiển các thiết bị điện tử như ti vi, máy DVD hoặc dàn âm thanh.
  • Decorative pillows (gối trang trí): Decorative pillows là gối có hoa văn, hình ảnh hoặc họa tiết bắt mắt, trang trí cho sofa đẹp hơn, thoải mái hơn.
Vật dụng trong phòng khách bằng tiếng Anh 

Vật dụng trong phòng khách bằng tiếng Anh

Các đồ vật trong bếp bằng tiếng Anh

Bếp là nơi chúng ta nấu nướng, chuẩn bị và làm thức ăn. Trong nhà bếp, có nhiều đồ vật và thiết bị mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đồ vật trong nhà bếp:

  • Stove (bếp): có nhiều loại bếp như bếp ga (gas stove), bếp điện (electric stove) và bếp từ (induction stove).
  • Oven (lò nướng): Oven có thể là lò nướng điện (electric oven) hoặc lò nướng ga (gas oven).
  • Microwave oven (lò vi sóng): dùng sóng điện từ để làm nóng và làm chín thức ăn.
  • Refrigerator (tủ lạnh): Refrigerator còn được gọi là fridge hay fridge-freezer nếu có ngăn đông đá.
  • Sink: bồn rửa
  • Dishwasher: máy rửa chén
  • Blender (máy xay): dùng để xay nhuyễn thực phẩm, như trái cây, thịt, rau.
  • Toaster: lò nướng bánh mì
  • Kettle: ấm đun nước
  • Cutting board: thớt gỗ hoặc nhựa dùng để cắt thực phẩm
  • Knife: dao
  • Pot: nồi
  • Pan: chảo
  • Utensils (đồ dùng): Utensils chỉ các dụng cụ như đũa (chopsticks), muỗng (spoon), nĩa (fork), và nồi chảo (pot and pan) được sử dụng trong nhà bếp.
Các đồ vật trong bếp bằng tiếng Anh

Các đồ vật trong bếp bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng trong phòng ngủ

Phòng ngủ là nơi chúng ta nghỉ ngơi và thư giãn sau một ngày dài. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đồ dùng trong phòng ngủ.

  • Bed: giường
  • Mattress: nệm
  • Pillow: gối đầu
  • Blanket: chăn, mền
  • Sheets: ga trải giường
  • Duvet: chăn bông 
  • Wardrobe: tủ quần áo
  • Dresser: bàn trang điểm
  • Nightstand: tủ đầu giường 
  • Lamp: đèn ngủ.
  • Alarm clock: đồng hồ báo thức
  • Dressing mirror: gương trang điểm
  • Curtains: rèm cửa
  • Rug: thảm
  • Air conditioner: máy lạnh
Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng trong phòng ngủ

Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng trong phòng ngủ

Các đồ vật trong phòng tắm bằng tiếng Anh

  • Bathtub: bồn tắm
  • Shower: vòi sen
  • Sink: bồn rửa mặt
  • Toilet: bồn cầu
  • Mirror: gương
  • Towel: khăn
  • Soap: xà phòng
  • Shampoo: dầu gội đầu
  • Conditioner: dầu xả
  • Toothbrush: bàn chải đánh răng
  • Toothpaste: kem đánh răng
  • Toilet paper: giấy vệ sinh
Các đồ vật trong phòng tắm bằng tiếng Anh

Các đồ vật trong phòng tắm bằng tiếng Anh

Lời Kết

Các từ vựng chỉ đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh rất gần gũi và cần thiết cho những người vừa bắt đầu học ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết trên có thể cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.

Chat Facebook Chat Zalo Hotline 1900599839