Vốn từ vựng là nền tảng quan trọng giúp trẻ học tốt tiếng Anh. Bài viết tổng hợp hơn 250+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề quen thuộc, kèm hướng dẫn cách học giúp bé ghi nhớ lâu và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
Tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề
Dưới đây là danh sách từ vựng nền tảng. Các từ được sắp xếp theo từng chủ đề quen thuộc. Phụ huynh hãy cùng bé khám phá mỗi ngày một chủ đề nhé.
Chủ đề 1: Gia đình (Family)
- Family – /ˈfæməli/ – Gia đình
- Father (Dad) – /ˈfɑðər/ (/dæd/) – Bố
- Mother (Mom) – /ˈmʌðər/ (/mɑm/) – Mẹ
- Parents – /ˈpɛrənts/ – Bố mẹ
- Brother – /ˈbrʌðər/ – Anh/em trai
- Sister – /ˈsɪstər/ – Chị/em gái
- Baby – /ˈbeɪbi/ – Em bé
- Grandfather – /ˈɡrænfɑðər/ – Ông
- Grandmother – /ˈɡrænmʌðər/ – Bà
- Cousin – /ˈkʌzən/ – Anh chị em họ
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, hoàn chỉnh
Chủ đề 2: Các bộ phận cơ thể (Body Parts)
- Head – /hɛd/ – Cái đầu
- Hair – /hɛr/ – Tóc
- Face – /feɪs/ – Gương mặt
- Eye – /aɪ/ – Mắt
- Ear – /ɪr/ – Tai
- Nose – /noʊz/ – Mũi
- Mouth – /maʊθ/ – Miệng
- Arm – /ɑrm/ – Cánh tay
- Hand – /hænd/ – Bàn tay
- Finger – /ˈfɪŋɡər/ – Ngón tay
- Leg – /lɛɡ/ – Cẳng chân
- Foot – /fʊt/ – Bàn chân
- Shoulder – /ˈʃoʊldər/ – Bờ vai
- Knee – /ni/ – Đầu gối
Chủ đề 3: Màu sắc (Colors)
- Red – /rɛd/ – Màu đỏ
- Blue – /blu/ – Màu xanh dương
- Yellow – /ˈjɛloʊ/ – Màu vàng
- Green – /ɡrin/ – Màu xanh lá
- Orange – /ˈɔrəndʒ/ – Màu cam
- Purple – /ˈpɜrpəl/ – Màu tím
- Pink – /pɪŋk/ – Màu hồng
- Black – /blæk/ – Màu đen
- White – /waɪt/ – Màu trắng
- Brown – /braʊn/ – Màu nâu
- Gray – /ɡreɪ/ – Màu xám
Chủ đề 4: Số đếm (Numbers)
- One – /wʌn/ – Một
- Two – /tu/ – Hai
- Three – /θri/ – Ba
- Four – /fɔr/ – Bốn
- Five – /faɪv/ – Năm
- Six – /sɪks/ – Sáu
- Seven – /ˈsɛvən/ – Bảy
- Eight – /eɪt/ – Tám
- Nine – /naɪn/ – Chín
- Ten – /tɛn/ – Mười
- Eleven – /ɪˈlɛvən/ – Mười một
- Twelve – /twɛlv/ – Mười hai
- Twenty – /ˈtwɛnti/ – Hai mươi
- Hundred – /ˈhʌndrəd/ – Một trăm
Chủ đề 5: Động vật (Animals)
- Dog – /dɔɡ/ – Con chó
- Cat – /kæt/ – Con mèo
- Bird – /bɜrd/ – Con chim
- Fish – /fɪʃ/ – Con cá
- Cow – /kaʊ/ – Con bò
- Pig – /pɪɡ/ – Con heo
- Chicken – /ˈtʃɪkən/ – Con gà
- Duck – /dʌk/ – Con vịt
- Horse – /hɔrs/ – Con ngựa
- Lion – /ˈlaɪən/ – Sư tử
- Tiger – /ˈtaɪɡər/ – Con hổ
- Bear – /bɛr/ – Con gấu
- Elephant – /ˈɛləfənt/ – Con voi
- Monkey – /ˈmʌŋki/ – Con khỉ
- Snake – /sneɪk/ – Con rắn
- Rabbit – /ˈræbɪt/ – Con thỏ
- Mouse – /maʊs/ – Con chuột
- Frog – /frɑɡ/ – Con ếch
- Bee – /bi/ – Con ong
- Butterfly – /ˈbʌt̬ərˌflaɪ/ – Con bướm
Chủ đề 6: Đồ ăn & Thức uống (Food & Drink)
- Apple – /ˈæpəl/ – Quả táo
- Banana – /bəˈnænə/ – Quả chuối
- Orange – /ˈɔrəndʒ/ – Quả cam
- Bread – /brɛd/ – Bánh mì
- Rice – /raɪs/ – Cơm
- Milk – /mɪlk/ – Sữa
- Water – /ˈwɔt̬ər/ – Nước
- Juice – /dʒus/ – Nước ép
- Egg – /ɛɡ/ – Trứng
- Cheese – /tʃiz/ – Phô mai
- Chicken – /ˈtʃɪkən/ – Thịt gà
- Fish – /fɪʃ/ – Thịt cá
- Candy – /ˈkændi/ – Kẹo
- Cake – /keɪk/ – Bánh ngọt
- Cookie – /ˈkʊki/ – Bánh quy
- Pizza – /ˈpitsə/ – Bánh pizza
- Soup – /sup/ – Súp, canh
- Salad – /ˈsæləd/ – Rau trộn
Tham khảo thêm: Khám phá các từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Chủ đề 7: Trường học (School)
- School – /skul/ – Trường học
- Teacher – /ˈtitʃər/ – Giáo viên
- Student – /ˈstudənt/ – Học sinh
- Classroom – /ˈklæsˌrum/ – Lớp học
- Book – /bʊk/ – Sách
- Pen – /pɛn/ – Bút mực
- Pencil – /ˈpɛnsəl/ – Bút chì
- Desk – /dɛsk/ – Bàn học
- Chair – /tʃɛr/ – Ghế
- Backpack – /ˈbækˌpæk/ – Ba lô
- Ruler – /ˈrulər/ – Thước kẻ
- Eraser – /ɪˈreɪsər/ – Cục tẩy
Chủ đề 8: Quần áo (Clothes)
- Shirt – /ʃɜrt/ – Áo sơ mi
- T-shirt – /ˈtiˌʃɜrt/ – Áo phông
- Pants – /pænts/ – Quần dài
- Shorts – /ʃɔrts/ – Quần ngắn
- Dress – /drɛs/ – Váy liền
- Skirt – /skɜrt/ – Chân váy
- Shoes – /ʃuz/ – Giày
- Socks – /sɑks/ – Vớ, tất
- Hat – /hæt/ – Mũ, nón
- Coat – /koʊt/ – Áo khoác
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo cho bé
Chủ đề 9: Trong nhà (At Home)
- House – /haʊs/ – Ngôi nhà
- Room – /rum/ – Căn phòng
- Door – /dɔr/ – Cửa ra vào
- Window – /ˈwɪndoʊ/ – Cửa sổ
- Bed – /bɛd/ – Giường
- Table – /ˈteɪbəl/ – Bàn
- Sofa – /ˈsoʊfə/ – Ghế sô pha
- Kitchen – /ˈkɪtʃən/ – Nhà bếp
- Bathroom – /ˈbæθˌrum/ – Phòng tắm
- Lamp – /læmp/ – Đèn
- Clock – /klɑk/ – Đồng hồ
- Cup – /kʌp/ – Cái cốc
- Plate – /pleɪt/ – Cái đĩa
- Spoon – /spun/ – Thìa, muỗng
- Fork – /fɔrk/ – Nĩa
Chủ đề 10: Hành động (Verbs/Actions)
- Run – /rʌn/ – Chạy
- Walk – /wɔk/ – Đi bộ
- Jump – /dʒʌmp/ – Nhảy
- Eat – /it/ – Ăn
- Drink – /drɪŋk/ – Uống
- Sleep – /slip/ – Ngủ
- Read – /rid/ – Đọc
- Write – /raɪt/ – Viết
- Play – /pleɪ/ – Chơi
- Sing – /sɪŋ/ – Hát
- Dance – /dæns/ – Múa, nhảy
- Listen – /ˈlɪsən/ – Nghe
- Look – /lʊk/ – Nhìn
- See – /si/ – Thấy
- Talk – /tɔk/ – Nói chuyện
- Swim – /swɪm/ – Bơi
- Fly – /flaɪ/ – Bay
- Open – /ˈoʊpən/ – Mở
- Close – /kloʊz/ – Đóng
- Sit – /sɪt/ – Ngồi
- Stand – /stænd/ – Đứng
- Give – /ɡɪv/ – Đưa, cho
- Take – /teɪk/ – Lấy
- Come – /kʌm/ – Đến
- Go – /ɡoʊ/ – Đi
Chủ đề 11: Tính từ mô tả (Adjectives)
- Big – /bɪɡ/ – To, lớn
- Small – /smɔl/ – Nhỏ
- Tall – /tɔl/ – Cao
- Short – /ʃɔrt/ – Thấp, ngắn
- Long – /lɔŋ/ – Dài
- Happy – /ˈhæpi/ – Vui vẻ
- Sad – /sæd/ – Buồn
- Angry – /ˈæŋɡri/ – Tức giận
- Tired – /ˈtaɪərd/ – Mệt mỏi
- Hungry – /ˈhʌŋɡri/ – Đói
- Thirsty – /ˈθɜrsti/ – Khát
- Hot – /hɑt/ – Nóng
- Cold – /koʊld/ – Lạnh
- Good – /ɡʊd/ – Tốt
- Bad – /bæd/ – Xấu, tệ
- Beautiful – /ˈbyut̬əfəl/ – Đẹp
- Clean – /klin/ – Sạch sẽ
- Dirty – /ˈdɜrt̬i/ – Bẩn
- Fast – /fæst/ – Nhanh
- Slow – /sloʊ/ – Chậm
- New – /nu/ – Mới
- Old – /oʊld/ – Cũ, già
Chủ đề 12: Thiên nhiên & Thời tiết (Nature & Weather)
- Sun – /sʌn/ – Mặt trời
- Moon – /mun/ – Mặt trăng
- Star – /stɑr/ – Ngôi sao
- Sky – /skaɪ/ – Bầu trời
- Cloud – /klaʊd/ – Mây
- Rain – /reɪn/ – Mưa
- Snow – /snoʊ/ – Tuyết
- Wind – /wɪnd/ – Gió
- Tree – /tri/ – Cây
- Flower – /ˈflaʊər/ – Hoa
- River – /ˈrɪvər/ – Sông
- Mountain – /ˈmaʊntən/ – Núi
- Beach – /bitʃ/ – Bãi biển
- Sea – /si/ – Biển
Chủ đề 13: Đồ chơi & Phương tiện (Toys & Transportation)
- Ball – /bɔl/ – Quả bóng
- Doll – /dɑl/ – Búp bê
- Car – /kɑr/ – Ô tô
- Bus – /bʌs/ – Xe buýt
- Train – /treɪn/ – Tàu hỏa
- Bicycle – /ˈbaɪsɪkəl/ – Xe đạp
- Airplane – /ˈɛrˌpleɪn/ – Máy bay
- Boat – /boʊt/ – Thuyền
- Kite – /kaɪt/ – Cái diều
- Robot – /ˈroʊbɑt/ – Rô-bốt
- Puzzle – /ˈpʌzəl/ – Trò chơi xếp hình
Chủ đề 14: Các ngày trong tuần (Days of the week)
- Monday – /ˈmʌndeɪ/ – Thứ Hai
- Tuesday – /ˈtuzdeɪ/ – Thứ Ba
- Wednesday – /ˈwɛnzdeɪ/ – Thứ Tư
- Thursday – /ˈθɜrzdeɪ/ – Thứ Năm
- Friday – /ˈfraɪdeɪ/ – Thứ Sáu
- Saturday – /ˈsæt̬ərˌdeɪ/ – Thứ Bảy
- Sunday – /ˈsʌndeɪ/ – Chủ Nhật
Chủ đề 15: Các tháng trong năm (Months of the year)
- January – /ˈdʒænjuˌɛri/ – Tháng 1
- February – /ˈfɛbjuˌɛri/ – Tháng 2
- March – /mɑrtʃ/ – Tháng 3
- April – /ˈeɪprəl/ – Tháng 4
- May – /meɪ/ – Tháng 5
- June – /dʒun/ – Tháng 6
- July – /dʒʊˈlaɪ/ – Tháng 7
- August – /ˈɔɡəst/ – Tháng 8
- September – /sɛpˈtɛmbər/ – Tháng 9
- October – /ɑkˈtoʊbər/ – Tháng 10
- November – /noʊˈvɛmbər/ – Tháng 11
- December – /dɪˈsɛmbər/ – Tháng 12
Chủ đề 16: Từ để hỏi & Từ thông dụng khác (Question Words & Others)
- What – /wʌt/ – Cái gì
- Where – /wɛr/ – Ở đâu
- When – /wɛn/ – Khi nào
- Who – /hu/ – Ai
- Why – /waɪ/ – Tại sao
- How – /haʊ/ – Như thế nào
- Yes – /jɛs/ – Vâng, có
- No – /noʊ/ – Không
- Hello – /hɛˈloʊ/ – Xin chào
- Goodbye – /ɡʊdˈbaɪ/ – Tạm biệt
- Please – /pliz/ – Làm ơn
- Thank you – /θæŋk ju/ – Cảm ơn
Chủ đề 17: Hình dạng (Shapes)
- Circle – /ˈsɜrkəl/ – Hình tròn
- Square – /skwɛr/ – Hình vuông
- Triangle – /ˈtraɪˌæŋɡəl/ – Hình tam giác
- Rectangle – /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ – Hình chữ nhật
- Star – /stɑr/ – Hình ngôi sao
- Heart – /hɑrt/ – Hình trái tim
Chủ đề 18: Địa điểm trong thành phố (Places in the City)
- Park – /pɑrk/ – Công viên
- Zoo – /zu/ – Sở thú
- Store – /stɔr/ – Cửa hàng
- Market – /ˈmɑrkɪt/ – Chợ
- Hospital – /ˈhɑsˌpɪt̬əl/ – Bệnh viện
- Library – /ˈlaɪˌbrɛri/ – Thư viện
- Restaurant – /ˈrɛstəˌrɑnt/ – Nhà hàng
- Cinema – /ˈsɪnəmə/ – Rạp chiếu phim
- Playground – /ˈpleɪˌɡraʊnd/ – Sân chơi
- Swimming pool – /ˈswɪmɪŋ pul/ – Hồ bơi
- Airport – /ˈɛrˌpɔrt/ – Sân bay
Chủ đề 19: Nghề nghiệp (Jobs)
- Doctor – /ˈdɑktər/ – Bác sĩ
- Nurse – /nɜrs/ – Y tá
- Police officer – /pəˈlis ˈɔfəsər/ – Cảnh sát
- Firefighter – /ˈfaɪərˌfaɪt̬ər/ – Lính cứu hỏa
- Pilot – /ˈpaɪlət/ – Phi công
- Cook/Chef – /kʊk/ /ʃɛf/ – Đầu bếp
- Farmer – /ˈfɑrmər/ – Nông dân
- Driver – /ˈdraɪvər/ – Tài xế
- Artist – /ˈɑrt̬ɪst/ – Họa sĩ, nghệ sĩ
- Singer – /ˈsɪŋər/ – Ca sĩ
Chủ đề 20: Sở thích và Thể thao (Hobbies & Sports)
- Hobby – /ˈhɑbi/ – Sở thích
- Music – /ˈmjuzɪk/ – Âm nhạc
- Sport – /spɔrt/ – Thể thao
- Game – /ɡeɪm/ – Trò chơi
- Movie – /ˈmuvi/ – Phim
- Drawing – /ˈdrɔɪŋ/ – Vẽ
- Cooking – /ˈkʊkɪŋ/ – Nấu ăn
- Fishing – /ˈfɪʃɪŋ/ – Câu cá
- Soccer – /ˈsɑkər/ – Bóng đá
- Basketball – /ˈbæskɪtˌbɔl/ – Bóng rổ
- Tennis – /ˈtɛnəs/ – Quần vợt
Chủ đề 21: Giới từ đơn giản (Simple Prepositions)
- In – /ɪn/ – Ở trong
- On – /ɑn/ – Ở trên
- Under – /ˈʌndər/ – Ở dưới
- Next to – /nɛkst tu/ – Kế bên
- Behind – /bɪˈhaɪnd/ – Phía sau
- In front of – /ɪn frʌnt ʌv/ – Phía trước
- Between – /bɪˈtwin/ – Ở giữa
Tham khả2o thêm: Cách sử dụng các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh
Chủ đề 22: Vật dụng cá nhân (Personal Items)
- Phone – /foʊn/ – Điện thoại
- Key – /ki/ – Chìa khóa
- Wallet – /ˈwɔlɪt/ – Cái ví
- Money – /ˈmʌni/ – Tiền
- Glasses – /ˈɡlæsəz/ – Kính mắt
- Sunglasses – /ˈsʌnˌɡlæsəz/ – Kính râm
- Watch – /wɑtʃ/ – Đồng hồ đeo tay
- Bag – /bæɡ/ – Cái túi
- Umbrella – /əmˈbrɛlə/ – Cái ô, dù
- Camera – /ˈkæmərə/ – Máy ảnh
- Computer – /kəmˈpyut̬ər/ – Máy tính
- Laptop – /ˈlæpˌtɑp/ – Máy tính xách tay
- Map – /mæp/ – Bản đồ
- Ticket – /ˈtɪkɪt/ – Vé
- Passport – /ˈpæsˌpɔrt/ – Hộ chiếu
- Comb – /koʊm/ – Cái lược
- Mirror – /ˈmɪrər/ – Cái gương
- Headphones – /ˈhɛdˌfoʊnz/ – Tai nghe
Cách học từ vựng tiếng Anh tiểu học hiệu quả, nhớ lâu
Nhiều trẻ học trước quên sau. Đó là do phương pháp học chưa đúng. Phụ huynh hãy áp dụng ba phương pháp đơn giản dưới đây. Ngoại Ngữ Thần Đồng tin rằng việc học tiếng Anh tiểu học của bé sẽ hiệu quả hơn rất nhiều.
Học qua ngữ cảnh và hình ảnh, không học từ đơn lẻ
Não bộ của trẻ học tốt nhất qua hình ảnh và liên kết. Đừng bắt trẻ học một danh sách từ khô khan. Ví dụ, thay vì học “cat” là “con mèo”, hãy cho trẻ xem ảnh một con mèo. Sau đó, bạn đặt một câu đơn giản: “This is a cat. The cat is black.”
Việc học này giúp trẻ hiểu từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Trẻ sẽ nhớ từ lâu hơn. Trẻ cũng biết cách sử dụng từ để tạo thành câu.
Lặp lại bằng trò chơi
Việc ôn tập rất quan trọng. Nhưng ôn tập không cần nhàm chán. Phụ huynh có thể biến việc học thành trò chơi. Trò chơi giúp trẻ ôn lại từ vựng một cách vui vẻ.
Bạn có thể dùng flashcard để chơi trò đoán từ. Bạn cũng có thể chơi trò “Simon says” với các động từ. Ví dụ: “Simon says jump” (Simon nói hãy nhảy lên). Những trò chơi này giúp việc học tiếng Anh tiểu học trở thành một trải nghiệm thú vị.
Chú trọng phát âm chuẩn Mỹ ngay từ đầu
Phát âm là yếu tố cực kỳ quan trọng. Việc phát âm sai từ nhỏ sẽ tạo thành một thói quen xấu. Thói quen này rất khó sửa khi trẻ lớn lên. Nó làm trẻ mất tự tin khi giao tiếp.
Vì vậy, phụ huynh cần cho trẻ nghe và lặp lại theo phát âm chuẩn ngay từ đầu. Tất cả từ vựng trong danh sách dưới đây đều có phiên âm chuẩn giọng Mỹ. Đây cũng là phương pháp cốt lõi tại Thần Đồng. Chúng tôi giúp trẻ xây dựng nền tảng phát âm vững chắc cho tương lai.
Vượt xa từ vựng: Xây dựng sự tự tin giao tiếp cùng Ngoại Ngữ Thần Đồng
250+ từ vựng này là một khởi đầu tuyệt vời. Nhưng để trẻ tự tin giao tiếp, trẻ cần nhiều hơn thế. Trẻ cần một môi trường để thực hành. Trẻ cần người hướng dẫn để sửa lỗi. Trẻ cần một lộ trình bài bản để tiến bộ.
Chương trình tiếng Anh tiểu học tại Ngoại Ngữ Thần Đồng cung cấp tất cả những điều đó.
- Lộ trình chuẩn Mỹ: Các khóa học được thiết kế khoa học. Trẻ học cách dùng từ vựng để tạo câu và hội thoại hoàn chỉnh.
- Môi trường tương tác: Trẻ được thực hành nghe nói liên tục với giáo viên bản xứ. Điều này giúp hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên.
- Phương pháp học trực quan sinh động: Ngoại Ngữ Thần Đồng lồng ghép kiến thức vào các dự án, trò chơi và hoạt động thực tế. Trẻ học vui và tiếp thu hiệu quả.
- Trải nghiệm đa dạng: Các chương trình học ngoại khóa đặc biệt tạo ra môi trường năng động, giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm.
Kết luận
Xây dựng vốn từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh tiểu học của bé. Ngoại Ngữ Thần Đồng hy vọng rằng danh sách hơn 250 từ vựng cùng các phương pháp học tập trên sẽ trở thành công cụ hữu ích cho phụ huynh và các em nhỏ. Đây chính là nền tảng để bé phát triển. Bước tiếp theo là rèn luyện sự tự tin và hoàn thiện kỹ năng giao tiếp. Thần Đồng luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên chặng đường ấy.