Mùa hè rộn ràng đã đến, mang theo bao dự định học hỏi và khám phá. Đây cũng là thời điểm vàng để bạn trau dồi vốn tiếng Anh hè của mình. Thay vì chỉ học những từ vựng rời rạc, tại sao không bắt đầu học trọn bộ từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ là cẩm nang “tất tần tật” giúp bạn nắm vững từ vựng các mùa một cách dễ nhớ, dễ dùng, sẵn sàng cho một mùa hè bùng nổ và giao tiếp tiếng Anh tự tin quanh năm!
Mùa hè tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về mùa hè rực rỡ và đầy sôi động
Mùa hè (Summer /ˈsʌmər/) luôn là nguồn cảm hứng bất tận. Hãy cùng khám phá những từ vựng và cụm từ tiếng Anh đặc trưng để diễn tả trọn vẹn không khí của mùa hè tiếng Anh nhé!
Thời tiết và không khí mùa hè tiếng Anh
- Sunny /ˈsʌni/: Nắng, có nhiều nắng
Ví dụ: We’re having a wonderfully sunny day – perfect for going to the beach! (Chúng ta đang có một ngày nắng tuyệt vời, hoàn hảo để đi biển!) - Hot /hɒt/: Nóng
Ví dụ: It’s too hot to go outside at midday. (Trời quá nóng để ra ngoài vào giữa trưa.) - Humid /ˈhjuːmɪd/: Ẩm, nồm ẩm
Ví dụ: The air is very humid today, making it feel even hotter. (Không khí hôm nay rất ẩm, làm cảm giác càng nóng hơn.) - Heatwave /ˈhiːtweɪv/: Đợt nóng, sóng nhiệt
Ví dụ: The city is experiencing a severe heatwave this week. (Thành phố đang trải qua một đợt nắng nóng gay gắt trong tuần này.) - Bright /braɪt/: Sáng sủa, rạng rỡ
Ví dụ: The bright summer sky is a beautiful blue. (Bầu trời hè rạng rỡ một màu xanh tuyệt đẹp.) - Vibrant /ˈvaɪbrənt/: Sôi động, rực rỡ (màu sắc, không khí)
Ví dụ: Summer festivals are always vibrant and full of energy. (Các lễ hội mùa hè luôn sôi động và tràn đầy năng lượng.)
Hoạt động phổ biến trong mùa hè tiếng Anh
- Go to the beach /ɡoʊ tu ðə biːtʃ/: Đi biển
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
- Sunbathing /ˈsʌnbeɪðɪŋ/: Tắm nắng
- Travel /ˈtrævəl/: Du lịch
- Camping /ˈkæmpɪŋ/: Cắm trại
- Have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/: Đi dã ngoại
- Barbecue (BBQ) /ˈbɑːrbɪkjuː/: Tiệc nướng ngoài trời
- Summer vacation /ˈsʌmər veɪˈkeɪʃən/: Kỳ nghỉ hè
Ví dụ: My family is planning to take a summer vacation to Da Nang. (Gia đình tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè ở Đà Nẵng.)
Cụm từ và thành ngữ thú vị về mùa hè tiếng Anh
- Dog days of summer: Những ngày nóng nhất của mùa hè.
Ví dụ: During the dog days of summer, all I want to do is stay indoors with the air conditioning. (Trong những ngày hè nóng nhất, tôi chỉ muốn ở trong nhà với điều hòa.) - A summer fling: Một mối tình ngắn ngủi, lãng mạn trong mùa hè.
- To soak up the sun: Tận hưởng ánh nắng mặt trời.
Ví dụ: Let’s go to the beach and soak up the sun. (Hãy ra biển và tận hưởng ánh nắng mặt trời nào.)
Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, hoàn chỉnh
Từ vựng mùa đông (Winter) an lành và diệu kỳ
Mùa đông (Winter /ˈwɪntər/) có thể lạnh giá nhưng cũng mang vẻ đẹp riêng với tuyết trắng và không khí lễ hội.
Từ vựng tiếng Anh cho mùa đông giá rét
- Cold /koʊld/: Lạnh
- Freezing /ˈfriːzɪŋ/: Rét đậm, đóng băng
Ví dụ: It’s freezing outside, remember to wear your coat! (Ngoài trời rét lắm, nhớ mặc áo khoác nhé!) - Snow /snoʊ/: Tuyết
- Snowflake /ˈsnoʊfleɪk/: Bông tuyết
- Ice /aɪs/: Băng
- Fireplace /ˈfaɪərpleɪs/: Lò sưởi
- Sweater /ˈswetər/: Áo len
- Scarf /skɑːrf/: Khăn quàng cổ
- Holiday season /ˈhɒlədeɪ ˈsiːzən/: Mùa lễ hội (thường vào cuối đông)
Cụm từ và thành ngữ về mùa đông tiếng Anh
- To break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
- To get cold feet: Chùn bước, mất can đảm (thường trước một sự kiện quan trọng).
Ví dụ: He wanted to propose, but he got cold feet at the last minute. (Anh ấy muốn cầu hôn, nhưng lại chùn bước vào phút chót.) - Winter blues: Cảm giác buồn bã, uể oải trong mùa đông.
Từ vựng mùa xuân (Spring) đầy tươi mới
Sau những ngày đông giá lạnh, mùa xuân (Spring /sprɪŋ/) đến mang theo sự tươi mới và sức sống căng tràn.
Từ vựng tiếng Anh đặc trưng của mùa xuân
- Warm /wɔːrm/: Ấm áp
- Blossom /ˈblɒsəm/: Hoa (của cây ăn quả); nở hoa
Ví dụ: The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào rất đẹp vào mùa xuân.) - Flower /ˈflaʊər/: Bông hoa
- Green /ɡriːn/: Xanh tươi (cây cỏ)
- New beginning /njuː bɪˈɡɪnɪŋ/: Sự khởi đầu mới
- Sprout /spraʊt/: Nảy mầm, đâm chồi
Ví dụ: You can see new plants sprouting everywhere in spring. (Bạn có thể thấy cây cối mới đâm chồi ở khắp mọi nơi vào mùa xuân.) - Rainbow /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng (thường xuất hiện sau cơn mưa xuân)
Cụm từ và thành ngữ hay về mùa xuân tiếng Anh
- Spring fever: Cảm giác bồn chồn, phấn khởi khi mùa xuân đến.
Ví dụ: Many students experience spring fever as the weather warms up (nhiều học sinh cảm thấy bồn chồn háo hức khi thời tiết ấm lên vào mùa xuân.) - A spring in one’s step: Dáng đi vui vẻ, đầy năng lượng.
Ví dụ: He walked with a spring in his step after hearing the good news. (Anh ấy bước đi đầy phấn khởi sau khi nghe tin tốt.)
Từ vựng mùa thu (Autumn/Fall) dịu dàng và sâu lắng
Mùa thu (Autumn /ˈɔːtəm/ ở Anh hoặc Fall /fɔːl/ ở Mỹ) mang vẻ đẹp lãng mạn với tiết trời dịu mát và sắc lá đổi màu.
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu bạn cần biết
- Cool /kuːl/: Mát mẻ
- Crisp /krɪsp/: (Không khí) khô và mát dễ chịu
Ví dụ: I love the crisp autumn air. (Tôi yêu không khí mùa thu khô và mát mẻ.) - Falling leaves /ˈfɔːlɪŋ liːvz/: Lá rụng
- Harvest /ˈhɑːrvɪst/: Mùa thu hoạch; thu hoạch
Ví dụ: Farmers are busy with the rice harvest in autumn. (Nông dân bận rộn với vụ thu hoạch lúa vào mùa thu.) - Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Quả bí ngô (biểu tượng của mùa thu ở nhiều nước)
Windy /ˈwɪndi/: Có gió
Cụm từ và thành ngữ về mùa thu tiếng Anh
- Autumn years: Những năm cuối đời, tuổi xế chiều.
- Indian summer: Những ngày ấm áp và nắng đẹp bất thường vào cuối mùa thu.
Tìm hiểu thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất cho bé theo chủ đề
Bí kíp để học từ vựng 4 mùa tiếng Anh “dễ nhớ, dễ dùng”
Nắm vững từ vựng là một chuyện, nhưng làm sao để nhớ lâu và sử dụng thành thạo lại là chuyện khác. Dưới đây là những bí kíp giúp bạn chinh phục từ vựng các mùa trong tiếng Anh:
Học qua hình ảnh và âm thanh
Tìm kiếm hình ảnh, video về các mùa trong tiếng Anh trên Pinterest, Instagram, YouTube.
Nghe các bài hát, podcast tiếng Anh có chủ đề về mùa. Điều này giúp bạn làm quen với cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từ.
Sử dụng Flashcards và Ứng dụng học từ vựng
Tự tạo flashcards (một mặt từ, một mặt nghĩa và ví dụ) hoặc sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki.
Lặp lại cách quãng (spaced repetition) là phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng lâu dài.
Đặt câu và áp dụng vào thực tế cuộc sống
Với mỗi từ mới, hãy cố gắng đặt ít nhất 2-3 câu ví dụ liên quan đến bản thân hoặc những điều bạn quan sát được. Ví dụ, khi học từ “sunny” cho mùa hè tiếng Anh, bạn có thể đặt câu: “I love sunny days in summer because I can go swimming.” (Tôi thích những ngày nắng vào mùa hè vì tôi có thể đi bơi.)
Cố gắng sử dụng các từ đã học trong giao tiếp hàng ngày, dù chỉ là những câu đơn giản.
Liên kết từ vựng với trải nghiệm cá nhân
Khi học từ vựng về một mùa nào đó, hãy nhớ lại những kỷ niệm, cảm xúc của bạn liên quan đến mùa đó. Sự kết nối cảm xúc sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Nếu bạn đang học tiếng Anh hè, hãy tích cực sử dụng ngay những từ vựng về mùa hè bạn vừa học được để miêu tả các hoạt động, chuyến đi của mình.
Luyện tập thường xuyên và tạo môi trường học tập
Dành thời gian ôn tập từ vựng mỗi ngày, dù chỉ 15-20 phút.
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, nhóm học trực tuyến để có cơ hội thực hành. Nếu có các hoạt động tiếng anh hè theo chủ đề, đừng ngần ngại tham gia!
Lời kết
Học từ vựng về 4 mùa trong tiếng Anh không chỉ làm giàu thêm vốn từ của bạn mà còn mở ra một cách nhìn mới mẻ về thế giới xung quanh. Bằng việc khám phá các mùa trong tiếng Anh, bạn đang xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Hãy áp dụng những bí kíp “dễ nhớ, dễ dùng” được chia sẻ trong bài viết này, kiên trì luyện tập, và bạn sẽ thấy khả năng tiếng Anh của mình tiến bộ vượt bậc, sẵn sàng tỏa sáng trong mọi khoảnh khắc giao tiếp!