Kỳ nghỉ hè là thời điểm lý tưởng để học sinh nghỉ ngơi nhưng vẫn cần duy trì thói quen học tiếng Anh. Với học sinh lớp 3 chuẩn bị lên lớp 4, việc ôn tập giúp củng cố kiến thức và mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp. Bài viết này giới thiệu bộ bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 được biên soạn khoa học, giúp bé học hiệu quả và hứng thú hơn.
Tại sao ôn hè tiếng Anh lại quan trọng cho bé lớp 3 lên lớp 4?
Chuyển tiếp từ lớp 3 lên lớp 4 là một bước ngoặt nhỏ trong hành trình học tập của bé, lượng kiến thức tiếng Anh cũng sẽ tăng lên đáng kể. Việc tổ chức ôn luyện tiếng anh hè mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Chống quên kiến thức: Nếu kiến thức không được nhắc lại, những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học rất dễ bị lãng quên sau một kỳ nghỉ dài.
- Củng cố nền tảng: Ôn tập giúp bé nắm vững hơn những kiến thức cốt lõi của chương trình lớp 3, tạo bước đệm vững chắc cho kiến thức phức tạp hơn ở lớp 4.
- Tăng cường sự tự tin: Khi được chuẩn bị kỹ càng, bé sẽ cảm thấy tự tin hơn khi bước vào năm học mới, hăng hái tham gia các hoạt động học tập.
- Làm quen sớm với kiến thức mới: Một số bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 có thể lồng ghép giới thiệu sơ lược một vài điểm kiến thức của lớp 4, giúp bé không bỡ ngỡ.
- Duy trì thói quen học tập: Việc học tập nhẹ nhàng trong hè giúp bé duy trì được nề nếp, không bị “ì” khi quay lại trường lớp.
Nội dung ôn tập tiếng Anh hè lớp 3 lên lớp 4 bao gồm những gì?
Trước khi đi vào các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những mảng kiến thức trọng tâm mà học sinh lớp 3 cần ôn luyện để chuẩn bị tốt nhất cho chương trình tiếng Anh lớp 4. Việc này giúp phụ huynh và các em có cái nhìn tổng quan, tương tự như cách các tài liệu ôn hè chất lượng thường trình bày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 trọng tâm cần ôn tập
Vốn từ vựng là nền tảng của việc học ngoại ngữ. Trong quá trình ôn tiếng anh hè, các em cần củng cố từ vựng thuộc các chủ điểm quen thuộc đã học ở lớp 3, bao gồm:
- Chủ đề bản thân và gia đình: Từ vựng về các thành viên trong gia đình, bạn bè, giới thiệu bản thân (ví dụ: mother, father, brother, sister, grandma, grandpa, friend, name, age).
- Chủ đề trường học: Đồ dùng học tập, các phòng trong trường, hoạt động ở trường (ví dụ: teacher, student, book, pencil, ruler, classroom, school, library, playground, read, write, listen).
- Chủ đề đồ ăn thức uống: Tên các loại thực phẩm, hoa quả, đồ uống phổ biến (ví dụ: apple, banana, orange, milk, water, rice, bread, chicken, fish, juice).
- Chủ đề động vật: Tên các con vật nuôi, động vật trang trại, động vật hoang dã (ví dụ: dog, cat, bird, fish, cow, pig, lion, tiger, elephant, monkey).
- Chủ đề đồ vật và đồ chơi: Các đồ vật trong nhà, đồ chơi yêu thích (ví dụ: table, chair, bed, lamp, ball, doll, car, kite, teddy bear).
- Chủ đề màu sắc, số đếm, hình dạng: (ví dụ: red, blue, green, yellow, one, two, three, ten, twenty, circle, square, triangle, rectangle).
- Chủ đề hoạt động hàng ngày và thời gian: (ví dụ: get up, eat, drink, play, sleep, read, watch TV, o’clock, morning, afternoon, evening, today).
- Chủ đề quần áo: (ví dụ: shirt, T-shirt, dress, skirt, trousers, shorts, shoes, hat, cap, socks).
Các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cốt lõi
Song song với từ vựng, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác:
- Động từ “to be” (Verb ‘to be’):
– Cách dùng am / is / are.
– Khẳng định: I am a student. She is tall. They are friends.
– Phủ định: He is not (isn’t) here.
– Nghi vấn: Are you tired?
- Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense):
– Diễn tả thói quen, sự thật. Chia động từ với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (thêm s/es).
– Khẳng định: I like apples. She reads books every day.
– Phủ định: We do not (don’t) watch TV.
– Nghi vấn: Do you play soccer?
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense):
– Diễn tả hành động đang xảy ra (am/is/are + V-ing).
– Khẳng định: He is watching TV now. They are playing in the garden.
– Phủ định: I am not sleeping.
– Nghi vấn: Is she singing?
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) & Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
– Đại từ nhân xưng: I am Nam. She is my teacher.
– Tính từ sở hữu: This is my pencil. What is your name? He has his bag. Her dress is pink. Its tail is short. Our classroom is big. Their house is new.
- Mạo từ (Articles) a/an/the:
– Dùng ‘a’ trước phụ âm: a dog, a big house.
– Dùng ‘an’ trước nguyên âm: an orange, an old book.
– Dùng ‘the’ khi danh từ đã được xác định hoặc là duy nhất: The cat is black. The sun is hot.
- Danh từ số ít – số nhiều (Singular and Plural Nouns):
– Thêm -s: cat → cats, pen → pens.
– Thêm -es (sau s, ss, sh, ch, x, o): bus → buses, watch → watches, box → boxes.
– Bất quy tắc cơ bản: child → children, man → men, tooth → teeth.
- Động từ khuyết thiếu “can/can’t” (Modal Verb “can/can’t”):
– Diễn tả khả năng.
– Khẳng định: A bird can fly. I can speak English.
– Phủ định: A fish cannot (can’t) walk.
– Nghi vấn: Can you help me?
- Giới từ chỉ nơi chốn & thời gian (Prepositions of Place & Time) (cơ bản):
– Nơi chốn: The book is on the desk. The cat is in the box. He is under the tree. She is next to Mai.
– Thời gian: at 8 o’clock, on Monday, in June, in the morning.
- Từ để hỏi (Question Words):
What is this? Who is she? Where is my bag? When do you go to school? How old are you? How many apples are there? Why are you late? - Cấu trúc “This is/That is/These are/Those are” (Demonstratives):
– Gần, số ít: This is my teacher.
– Xa, số ít: That is a bird.
– Gần, số nhiều: These are my books.
– Xa, số nhiều: Those are your shoes.
- Cấu trúc “There is/There are”:
– Diễn tả sự tồn tại.
– Số ít: There is a pencil on the table.
– Số nhiều: There are many flowers in the garden.
– Nghi vấn: Is there a cat? Are there any students?
- Câu mệnh lệnh (Imperatives):
– Yêu cầu: Open your book, please. Listen carefully.
– Cấm đoán: Don’t run in the classroom. Do not make noise.
Tổng hợp bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 theo chủ đề
Dưới đây là các dạng bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 được thiết kế bám sát các chủ đề từ vựng và điểm ngữ pháp đã nêu, giúp các em ôn luyện một cách có hệ thống.
Chủ đề 1: Gia đình và bạn bè (family & friends)
- Từ vựng chủ đề: mother (mom), father (dad), sister, brother, grandmother (grandma), grandfather (grandpa), friend, tall, short, young, old.
- Ngữ pháp chủ đề: Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, động từ “to be”, câu hỏi “Who”.
Bài tập vận dụng:
Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
This is (my / I) mother. She (is / are) a teacher.
Gợi ý đáp án: my, is
(They / Their) are my friends. (They / Their) names are Phong and Linh.
Gợi ý đáp án: They, Their
Bài 2: Điền “is”, “am”, hoặc “are”:
Who ___ that girl? She ___ my sister.
Gợi ý đáp án: is, is
I ___ eight years old. My grandparents ___ old.
Gợi ý đáp án: am, are
Bài 3: Viết lại câu hoàn chỉnh:
father / my / is / This / . → ___________________________
Gợi ý đáp án: This is my father.
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, hoàn chỉnh
Chủ đề 2: Trường học và đồ dùng học tập (school & school things)
- Từ vựng chủ đề: school, classroom, teacher, student, pen, pencil, book, notebook, ruler, eraser, desk, chair.
- Ngữ pháp chủ đề: This/That/These/Those, danh từ số nhiều, câu mệnh lệnh, giới từ “in, on, under”.
Bài tập vận dụng:
Bài 1: Điền “this is”, “that is”, “these are”, hoặc “those are”:
(Gần, số ít) ___ my new pencil.
Gợi ý đáp án: This is
(Xa, số nhiều) ___ your books on the shelf.
Gợi ý đáp án: Those are
Bài 2: Chuyển các danh từ sau sang số nhiều:
book → _____ (books)
pencil → _____ (pencils)
box → _____ (boxes)
Bài 3: Nối câu mệnh lệnh ở cột A với tình huống phù hợp ở cột B (ví dụ):
A: Open your book. B: When the teacher starts a new lesson.
Bài 4: Điền giới từ thích hợp (in, on, under):
My eraser is ___ the pencil case.
Gợi ý đáp án: in
The ruler is ___ the desk.
Gợi ý đáp án: on
Chủ đề 3: Đồ ăn và thức uống (food & drinks)
- Từ vựng chủ đề: apple, banana, orange, rice, bread, chicken, fish, water, milk, juice.
- Ngữ pháp chủ đề: Like / Don’t like + Noun/V-ing, câu hỏi “Do/Does”, a/an/some.
Bài tập vận dụng:
Bài 1: Viết câu sử dụng “like” hoặc “don’t like”:
(I / ✓ / apples) → ___________________________
Gợi ý đáp án: I like apples.
(She / ✗ / drinking coffee) → ___________________________
Gợi ý đáp án: She doesn’t like drinking coffee.
Bài 2: Chọn “a”, “an”, hoặc “some”:
I would like ___ orange.
Gợi ý đáp án: an
Can I have ___ milk, please?
Gợi ý đáp án: some
Chủ đề 4: Động vật (animals)
- Từ vựng chủ đề: dog, cat, bird, fish, lion, tiger, elephant, monkey.
- Ngữ pháp chủ đề: Can/Can’t, tính từ mô tả (big, small, fast).
Bài tập vận dụng:
Bài 1: Điền “can” hoặc “can’t”:
A bird ___ fly, but it ___ swim very well.
Gợi ý đáp án: can, can’t
An elephant ___ run, but it ___ climb trees.
Gợi ý đáp án: can, can’t
Bài 2: Đặt câu hỏi với “Can” và trả lời:
(a dog / fly?) → __________________? ________________
Gợi ý đáp án: Can a dog fly? No, it can’t.
Chủ đề 5: Hoạt động hàng ngày và thời gian (daily activities & time)
- Từ vựng chủ đề: get up, brush teeth, have breakfast, go to school, play, do homework, go to bed, o’clock.
- Ngữ pháp chủ đề: Thì hiện tại đơn (thói quen), câu hỏi “What time…?”, giới từ “at, in”.
Bài tập vận dụng:
Bài 1: Viết về 3 hoạt động buổi sáng của em, sử dụng thì hiện tại đơn.
(Ví dụ: I get up at six o’clock. I brush my teeth. I have breakfast at seven o’clock.)
Bài 2: Điền từ để hỏi còn thiếu:
___ time do you go to school? I go to school at 7:30.
Gợi ý đáp án: What
Xem thêm: Bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5 – Nâng cao kỹ năng đọc viết cho bé
Bí quyết giúp bé ôn tập tiếng Anh hè lớp 3 lên lớp 4 hiệu quả
Để quá trình ôn luyện tiếng anh hè cho bé lớp 3 lên lớp 4 đạt kết quả tốt nhất, phụ huynh có thể áp dụng một số bí quyết sau:
- Tạo lịch trình học tập hợp lý: Phân bổ thời gian học mỗi ngày vừa phải, không gây áp lực cho bé (ví dụ: 30-45 phút mỗi ngày).
- Sử dụng flashcards: Hình ảnh sinh động giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn.
- Học qua trò chơi: Lồng ghép kiến thức vào các trò chơi tiếng Anh online, board games, hoặc các hoạt động tương tác.
- Khuyến khích thực hành nói: Tạo cơ hội cho bé sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản hàng ngày.
- Đọc truyện tranh tiếng Anh: Chọn những truyện có nội dung phù hợp với lứa tuổi và trình độ của bé.
- Xem phim hoạt hình bằng tiếng Anh (có phụ đề): Giúp bé làm quen với ngữ điệu và cách phát âm tự nhiên.
- Động viên và khen ngợi: Sự khích lệ từ cha mẹ là động lực lớn giúp bé yêu thích việc học hơn. Quan trọng nhất là tạo không khí tiếng anh hè vui vẻ, không gò ép.
Gợi ý thêm nguồn tài liệu tiếng Anh hè cho bé
Ngoài các bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 được giới thiệu ở trên, phụ huynh có thể tham khảo thêm:
- Sách bài tập hè: Các nhà xuất bản uy tín thường có dòng sách ôn luyện hè theo từng khối lớp.
- Ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em: Nhiều ứng dụng được thiết kế với giao diện thân thiện, bài học sinh động qua trò chơi.
- Website học tiếng Anh trực tuyến: Các trang web cung cấp bài giảng, bài tập miễn phí hoặc có phí cho trẻ em.
- Các khóa học tiếng Anh hè ngắn hạn: Nếu có điều kiện, việc tham gia các khóa học tiếng anh hè tại trung tâm uy tín cũng là một lựa chọn tốt để bé được học tập trong môi trường tương tác cao.
Lời kết
Việc ôn tập tiếng anh hè là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai học tập của bé. Với việc hệ thống hóa kiến thức cần thiết và các dạng bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 theo chủ đề được gợi ý, hy vọng quý phụ huynh và các em học sinh sẽ có những giờ phút ôn luyện thật bổ ích và thú vị. Chúc các em có một mùa hè tràn đầy niềm vui và sẵn sàng bứt phá trong năm học mới với nền tảng tiếng Anh vững vàng!