Bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5 – Nâng cao kỹ năng đọc viết cho bé

Lớp 5 là năm cuối cấp Tiểu học, nơi các kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là đọc và viết, bắt đầu được yêu cầu rõ rệt. Việc ôn hè tiếng Anh từ lớp 4 lên lớp 5 không chỉ giúp con nhớ lâu hơn, học chắc hơn, mà còn giúp con tự tin bước vào năm học mới mà không bị hụt hơi.

Nội dung trang

Nhìn lại nền tảng tiếng Anh lớp 4: Vốn quý cho chặng đường lên lớp 5

Nhìn lại nền tảng tiếng Anh lớp 4: Vốn quý cho chặng đường lên lớp 5

Học sinh hoàn thành lớp 4 thường đã có một nền tảng tiếng Anh nhất định. Về từ vựng, các em đã làm quen với nhiều chủ đề như bạn bè, gia đình, trường học, các hoạt động hàng ngày. Ví dụ: Bé có thể nói “My school is big.” hoặc “I play with my friends.”

Ôn lại: Bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

Về ngữ pháp, các thì cơ bản như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn đã được giới thiệu. Bên cạnh đó là kiến thức về mạo từ, giới từ cơ bản. Ví dụ: Bé có thể viết “She is reading a book now.” hoặc “We went to the park yesterday.” Đây là những viên gạch quan trọng cho kiến thức lớp 5.

Lớp 5 chờ đón: Những thử thách từ vựng và ngữ pháp mới

Lớp 5 chờ đón: Những thử thách từ vựng và ngữ pháp mới

Để đọc hiểu sâu và viết tốt hơn ở lớp 5, các em cần mở rộng vốn từ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn.

Mở rộng chân trời từ vựng: Chủ đề sâu hơn, từ ngữ phong phú hơn

  • Từ vựng lớp 5 sẽ đi vào chi tiết hơn. Ví dụ, với chủ đề “Community Services” (Dịch vụ cộng đồng), các em sẽ học thêm các từ như: post office (bưu điện), library (thư viện), hospital (bệnh viện), museum (bảo tàng).
  • Chủ đề “Health” (Sức khỏe) sẽ bao gồm các từ chỉ bệnh thông thường như headache (đau đầu), fever (sốt), cough (ho), và cách đưa ra lời khuyên đơn giản. Ví dụ: “You have a fever. You should see a doctor.”
  • Từ vựng cho “Future Plans” (Kế hoạch tương lai) cũng được mở rộng, như travel abroad (du lịch nước ngoài), join a sports club (tham gia câu lạc bộ thể thao), learn to swim (học bơi).

Những từ vựng mới này rất cần thiết khi làm các bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5, giúp các em hiểu bài đọc và diễn đạt ý tưởng khi viết một cách phong phú hơn.

Chinh phục ngữ pháp nâng cao: Giúp câu văn mạch lạc, chuẩn chỉnh

Ngữ pháp lớp 5 tập trung vào việc giúp câu văn của các em trở nên phức tạp, logic và chính xác hơn.

  • Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) sẽ được vận dụng nhiều hơn để nói về kinh nghiệm hoặc những hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm. Ví dụ: “I have visited Singapore.” (Tôi đã từng đến Singapore.) Các em cần học thêm nhiều dạng V3 của động từ bất quy tắc.
  • Các thì Tương lai (Future Tenses) như will và be going to sẽ được sử dụng linh hoạt hơn để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc dự đoán. Ví dụ: “Look at the clouds! It is going to rain.” (Nhìn mây kìa! Trời sắp mưa rồi – dự đoán có căn cứ) so với “I think I will buy this dress.” (Tôi nghĩ tôi sẽ mua cái váy này – quyết định tại thời điểm nói).
  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là một điểm ngữ pháp mới quan trọng, dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra và kết quả của nó. Ví dụ: “If you finish your homework, you can watch TV.” (Nếu con làm xong bài tập, con có thể xem TV.)
  • Động từ Khiếm khuyết (Modal Verbs) như should, must, may, can, could sẽ được dùng với nhiều sắc thái ý nghĩa hơn. Ví dụ: “You might find your keys in the kitchen.” (Bạn có thể sẽ tìm thấy chìa khóa trong bếp – chỉ khả năng) hoặc “Could you open the window, please?” (Bạn có thể mở cửa sổ được không? – yêu cầu lịch sự).
  • Câu bị động (Passive Voice – dạng đơn giản) cũng là một kiến thức mới, giúp diễn tả hành động mà chủ thể không tự thực hiện. Ví dụ: “The new road is built by many workers.” (Con đường mới được xây bởi nhiều công nhân.) (Câu chủ động: “Many workers build the new road.”)
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) với who, which, that được dùng để cung cấp thêm thông tin cho danh từ. Ví dụ: “The boy who is wearing a red cap is Tom.” (Cậu bé mà đang đội mũ đỏ là Tom.)
  • Liên từ (Conjunctions) phức tạp hơn như although (mặc dù), therefore (vì vậy, do đó) giúp nối các ý một cách logic. Ví dụ: “Although it was raining, they went for a walk.” (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)

Bí kíp chọn lọc “bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5” tập trung phát triển đọc – viết

Bí kíp chọn lọc "bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5" tập trung phát triển đọc - viết

Việc lựa chọn đúng bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5 sẽ giúp các em phát triển kỹ năng đọc viết hiệu quả.

Rèn luyện đọc hiểu sâu: Từ tìm ý chính đến suy luận ngầm

  • Các bài đọc trong chương trình tiếng Anh hè cho học sinh sắp lên lớp 5 cần có độ dài và độ khó từ vựng tăng dần. Nội dung nên đa dạng, từ truyện kể đến các mẩu thông tin khoa học đơn giản.
  • Câu hỏi đọc hiểu nên bao gồm cả những câu hỏi “Why?” (Tại sao?) và “How?” (Như thế nào?) để khuyến khích tư duy phản biện. Ví dụ, sau khi đọc một câu chuyện, có thể hỏi: “Why do you think the main character made that decision?” (Tại sao em nghĩ nhân vật chính lại đưa ra quyết định đó?)
  • Các dạng bài tập như sắp xếp các đoạn văn theo trình tự logic, tìm và sửa lỗi sai trong thông tin của bài đọc, hoặc nối tiêu đề với đoạn văn phù hợp cũng rất hữu ích để rèn luyện khả năng hiểu sâu.

Học cách viết sáng tạo: từ câu hoàn chỉnh đến đoạn văn logic

  • Bài tập viết là cơ hội để các em thực hành ngữ pháp mới. Ví dụ: “Combine these two sentences using ‘although’: It was late. He continued to work. → Although it was late, he continued to work.”
  • Khuyến khích các em viết đoạn văn (khoảng 70-100 chữ) về các chủ đề quen thuộc, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của lớp 5. Ví dụ: “Write a paragraph about what you will do next summer. Use ‘will’ and ‘be going to’.” (Viết một đoạn văn về những gì em sẽ làm vào mùa hè tới, sử dụng ‘will’ và ‘be going to’.)
  • Ngoài ra, các em có thể tập viết thư, email đơn giản cho bạn bè, hoặc phát triển một câu chuyện ngắn dựa trên dàn ý hay một chuỗi tranh cho sẵn.

Ví dụ một số bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5

Một số bài tập ví dụ cho học sinh lớp 4 lên lớp 5

Bài tập 1: Từ vựng – Địa điểm và Kế hoạch tương lai

Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau với các từ/cụm từ cho sẵn và chia động từ ở thì tương lai đơn (will + V hoặc be going to + V).

Từ cho sẵn: museum, library, post office, supermarket, airport

  1. Tomorrow, I ____________________ (go) to the _______________ to send a letter to my grandmother.
  2. Next Saturday, my family ____________________ (visit) the local _______________ to see historical objects.
  3. A: What are your plans for this evening? B: I ____________________ (buy) some groceries at the _______________.
  4. She ____________________ (study) hard because she _________________ (travel) to America from the _______________ next year.
  5. He needs to return some books, so he ____________________ (go) to the _______________ after school.

Đáp án gợi ý:

  1. will go / am going to go, post office
  2. will visit / are going to visit, museum
  3. am going to buy, supermarket
  4. is going to study / will study, will travel / is going to travel, airport
  5. will go / is going to go, library

Bài tập 2: Ngữ pháp – Câu điều kiện loại 1 và Từ vựng về Sức khỏe

Yêu cầu: Nối các vế câu ở cột A với các vế câu phù hợp ở cột B để tạo thành câu điều kiện loại 1 có nghĩa.

Cột A

If you have a headache

If she eats too much candy

If they don’t wear warm clothes in winter

If you don’t have an umbrella in the rain

If he rests and drinks enough water

Cột B

a. you will get wet.

b. you should take some medicine.

c. she will have a toothache.

d. he will feel better soon.

e. they might catch a cold.

Đáp án gợi ý:

  1. b
  2. c
  3. e
  4. a
  5. d

Bài tập 3: Ngữ pháp – So sánh hơn và So sánh nhất

Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.

  1. This book is (interesting) _______________ than that one.
  2. Mount Everest is the (high) _______________ mountain in the world.
  3. My new bike is (fast) _______________ than my old bike.
  4. She is the (intelligent) _______________ student in our class.
  5. An elephant is (big) _______________ than a lion.

Đáp án gợi ý:

  1. more interesting
  2. highest
  3. faster
  4. most intelligent
  5. bigger

Bài tập 4: Ngữ pháp – Câu bị động (Thì hiện tại đơn)

Yêu cầu: Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động.

  1. Farmers grow rice in many Asian countries. → Rice ____________________________________________________.
  2. My mother makes this cake. → This cake ________________________________________________.
  3. They speak English in this shop. → English _________________________________________________.
  4. The postman delivers letters every morning. → Letters ________________________________________________.
  5. Many people visit this museum every year. → This museum ____________________________________________.

Đáp án gợi ý:

  1. Rice is grown in many Asian countries by farmers. / Rice is grown by farmers in many Asian countries.
  2. This cake is made by my mother.
  3. English is spoken in this shop.
  4. Letters are delivered every morning by the postman. / Letters are delivered by the postman every morning.
  5. This museum is visited by many people every year.

Bài tập 5: Ngữ pháp – Mệnh đề quan hệ với ‘who’, ‘which’, ‘that’

Yêu cầu: Nối hai câu đơn thành một câu sử dụng who, which, hoặc that.

  1. The man is a doctor. He lives next door. → The man ____________________________________________________.
  2. This is the book. I borrowed it from the library. → This is the book __________________________________________.
  3. The girl is my cousin. She is playing the piano. → The girl ________________________________________________.
  4. I lost the pen. My father gave it to me. → I lost the pen _______________________________________________.
  5. Do you know the boy? He won the race. → Do you know the boy ________________________________________?

Đáp án gợi ý:

  1. The man who lives next door is a doctor.
  2. This is the book which/that I borrowed from the library.
  3. The girl who is playing the piano is my cousin.
  4. I lost the pen which/that my father gave to me.
  5. Do you know the boy who/that won the race?

Bài tập 6: Viết đoạn văn – Sử dụng liên từ và thì tương lai

Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về kế hoạch cuối tuần tới của em. Cố gắng sử dụng các liên từ như and, but, so, because và các cấu trúc thì tương lai (will hoặc be going to).

Gợi ý:

Em dự định làm gì vào thứ Bảy?

Em dự định làm gì vào Chủ Nhật?

Em sẽ đi đâu? Cùng với ai?

Tại sao em lại có kế hoạch đó?

Chiến lược “tiếng Anh hè” thông minh: Học mà vui, vui mà hiệu quả

Để mùa hè thực sự mang lại kết quả tốt, cần có chiến lược học tập thông minh.

Xây dựng lộ trình ôn tập khoa học tại nhà

  • Hãy cùng con lên một lịch trình học tiếng Anh hè đều đặn nhưng không quá căng thẳng, ví dụ khoảng 45-60 phút mỗi ngày, xen kẽ các kỹ năng.
  • Đặt ra các mục tiêu nhỏ, rõ ràng cho từng tuần. Ví dụ: “Tuần này, con sẽ học 15 từ vựng mới về chủ đề ‘Environment’ và hoàn thành 2 bài tập viết về câu điều kiện loại 1.”

Áp dụng trò chơi vào việc học: Biến bài tập thành thử thách hấp dẫn

  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có nội dung phù hợp với lứa tuổi và trình độ lớp 5. Nhiều ứng dụng có các trò chơi tương tác giúp việc học từ vựng và ngữ pháp trở nên thú vị hơn.
  • Khuyến khích con đọc truyện tiếng Anh theo cấp độ (Graded Readers) hoặc xem các chương trình, phim hoạt hình bằng tiếng Anh có phụ đề để làm quen với ngôn ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên.

Vai trò của phụ huynh: Người đồng hành khơi nguồn cảm hứng

  • Sự động viên của phụ huynh là rất quan trọng. Hãy tạo không khí học tập vui vẻ, thoải mái khi con học tiếng Anh hè tại nhà.
  • Dành thời gian cùng con thảo luận về những gì con đã học. Ví dụ, sau khi con làm bài tập về mệnh đề quan hệ, có thể hỏi: “Can you give me an example of a sentence with ‘who’?” (Con có thể cho mẹ một ví dụ về câu có dùng ‘who’ không?)

Lời kết

Việc ôn tập hè một cách có định hướng, đặc biệt thông qua các bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5 được chọn lọc kỹ càng, sẽ giúp các em không chỉ củng cố kiến thức mà còn phát triển vượt bậc kỹ năng đọc viết.

Chúc các em có một mùa hè thật vui, bổ ích và gặt hái nhiều tiến bộ để tự tin bước vào năm học lớp 5 đầy hứng khởi!

Ngoại Ngữ Thần Đồng – Super Youth