Hè không chỉ là kỳ nghỉ sau một năm học căng thẳng mà còn là khoảng thời gian lý tưởng để bứt phá, đặc biệt với môn tiếng Anh. Với học sinh lớp 6 chuẩn bị lên lớp 7, đây là lúc “luyện nhẹ mà chắc”, vừa ôn lại kiến thức, vừa rèn phản xạ. Bài viết này sẽ đồng hành cùng các em qua lộ trình ôn hè khoa học, ngắn gọn mà hiệu quả, đủ để hè vui mà đầu năm học vẫn tự tin xuất phát.
Tại sao việc học tiếng Anh hè lại quan trọng đối với học sinh lớp 6 lên lớp 7?
Một số người cho rằng lớp 6 mới chuyển cấp nên chưa cần ôn hè, nhất là môn tiếng Anh. Nhưng chính thời điểm này lại là bước đệm quan trọng, ôn tập hợp lý sẽ giúp các em vững nền tảng và tự tin hơn khi vào lớp 7.
Củng cố vững chắc kiến thức tiếng Anh lớp 6 đã học
Chương trình tiếng Anh lớp 6 bao gồm nhiều kiến thức nền tảng quan trọng. Tiếng Anh hè là cơ hội để các em xem lại, hệ thống hóa và lấp đầy những lỗ hổng kiến thức còn tồn tại, đảm bảo các em nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản.
Tránh tình trạng “rơi rụng” kiến thức sau kỳ nghỉ dài
Một kỳ nghỉ hè kéo dài nếu không có sự ôn tập thường xuyên rất dễ khiến các em quên đi những gì đã học. Duy trì việc học tiếng Anh hè giúp kiến thức được “giữ nhiệt”, không bị mai một và các em có thể nhanh chóng bắt nhịp khi vào năm học mới.
Xây dựng nền tảng vững chắc cho chương trình tiếng Anh lớp 7 nhiều thử thách hơn
Chương trình tiếng Anh lớp 7 sẽ có nhiều chủ điểm mới và phức tạp hơn. Việc ôn tập tốt kiến thức lớp 6 trong hè, đặc biệt thông qua các bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 6 lên lớp 7, sẽ giúp các em tự tin hơn, tiếp thu bài vở lớp 7 một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Tăng cường sự tự tin và duy trì hứng thú với môn tiếng Anh trong hè
Khi các em cảm thấy mình nắm vững kiến thức, sự tự tin sẽ tăng lên. Việc học tiếng anh hè qua các hoạt động thú vị, các bài tập vừa sức sẽ giúp các em duy trì niềm yêu thích với môn học này, thay vì cảm giác sợ hãi hay áp lực khi bắt đầu năm học mới.
Những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cốt lõi cần ôn tập trong hè
Để việc học tiếng Anh hè đạt hiệu quả cao, việc tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm của lớp 6 là vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các kiến thức ngữ pháp cốt lõi mà các em cần ôn luyện:
Động từ “to be” (am/ is/ are) và thì hiện tại đơn (present simple)
Đây là nền tảng của mọi cấu trúc câu. Cần ôn lại cách chia động từ “to be” ở thể khẳng định, phủ định, nghi vấn. Với động từ thường ở thì hiện tại đơn, lưu ý cách thêm “s/es” cho ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ (giọng Mỹ): She is a great student. He plays soccer (thay vì football) very well.
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)
Diễn tả hành động đang xảy ra. Nắm vững cấu trúc S + am/is/are + V-ing và các trạng từ chỉ thời gian đi kèm như “now”, “right now”, “at the moment”.
Ví dụ: They are watching a movie right now.
Thì quá khứ đơn (past simple) với “to be” (was/ were) và động từ thường
Ôn tập cách dùng “was/were”. Với động từ thường, cần học thuộc các động từ bất quy tắc (irregular verbs) thường gặp và quy tắc thêm “-ed” với động từ có quy tắc.
Ví dụ: I was at the park yesterday. We went to the mall (thay vì shopping centre) last weekend.
Thì tương lai đơn (future simple) với “will” và cấu trúc “be going to”
Phân biệt cách dùng “will” cho các quyết định tức thời, lời hứa, dự đoán không chắc chắn và “be going to” cho kế hoạch, dự định có sẵn.
Ví dụ: I think it will rain tomorrow. She is going to visit her grandparents next vacation (thay vì holiday).
Danh từ (nouns): số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được và mạo từ (articles: a/ an/ the)
Nắm vững quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều, phân biệt danh từ đếm được và không đếm được để sử dụng “a/an”, “some”, “any”, “much”, “many” cho chính xác. Cách dùng mạo từ “a/an/the” cũng là một phần quan trọng của tiếng Anh hè.
Đại từ (pronouns): đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Ôn lại cách dùng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them). Phân biệt tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi kèm danh từ và đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) đứng một mình.
Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time: in, on, at) và nơi chốn (prepositions of place: in, on, at, under, next to, etc.)
Đây là phần kiến thức các em thường nhầm lẫn. Cần luyện tập nhiều qua các bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 6 lên lớp 7 để sử dụng thành thạo.
Một số động từ khuyết thiếu (modal verbs) cơ bản: can, must, should
Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của “can/can’t” (khả năng), “must/mustn’t” (sự bắt buộc/cấm đoán), “should/shouldn’t” (lời khuyên).
Cấu trúc “there is / there are”
Dùng để diễn tả sự tồn tại của một người hoặc vật nào đó. Lưu ý “There is” đi với danh từ số ít/không đếm được và “There are” đi với danh từ số nhiều.
Tìm hiểu thêm: Các câu hỏi test trình độ tiếng Anh chuẩn xác nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề cần thiết cho kỳ nghỉ hè bổ ích
Bên cạnh ngữ pháp, việc trau dồi từ vựng theo chủ đề trong quá trình học tiếng Anh hè sẽ giúp các em giao tiếp và đọc hiểu tốt hơn.
Chủ đề trường học (my new school) – ôn tập từ vựng tiếng Anh hè
- School supplies (đồ dùng học tập): backpack, eraser, ruler, textbook, notebook.
- Subjects (môn học): Math, Science, English, History, Art, Music, P.E. (Physical Education).
- Places in school: classroom, library, cafeteria (thay vì canteen), gym, playground.
Chủ đề gia đình (my home)
- Rooms: living room, bedroom, kitchen, bathroom, dining room, yard.
- Furniture: table, chair, bed, sofa (couch), TV, computer, lamp.
Chủ đề bạn bè (my friends)
- Appearance: tall, short, long hair, short hair, friendly, kind, funny.
- Activities: play, talk, study, hang out (từ lóng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ).
Chủ đề khu phố (my neighborhood)
- Places: store, supermarket, park, movie theater, post office, hospital, restaurant.
- Directions: turn left, turn right, go straight, next to, across from.
Chủ đề thể thao và trò chơi (sports and games)
- Sports: soccer, basketball, volleyball, swimming, cycling, baseball (phổ biến ở Mỹ).
- Games: hide-and-seek, tag, board games, video games.
Chủ đề ngày lễ và kỳ nghỉ (holidays and vacations)
- Vocabulary: Tet holiday, summer vacation, Christmas, birthday, party, present (gift), fireworks, decorations.
Lưu ý: “Vacation” thường được dùng trong tiếng Anh-Mỹ để chỉ kỳ nghỉ dài, trong khi “holiday” có thể chỉ một ngày lễ cụ thể.
Nghiên cứu thêm: Trọn bộ từ vựng 4 mùa dễ nhớ, dễ dùng
Gợi ý bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 6 lên lớp 7 hiệu quả
Để việc ôn luyện tiếng Anh hè không nhàm chán và đạt kết quả tốt, việc kết hợp đa dạng các loại bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 6 lên lớp 7 là rất quan trọng.
Bài tập ôn luyện ngữ pháp
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu (Multiple Choice)
- My dad _____ (work / works / is working / worked) in an office every day.
- We _____ (go / goed / went / are going) to the amusement park last Saturday.
- Look! The children _____ (play / plays / are playing / played) soccer in the yard.
- I promise I _____ (help / will help / am helping / helped) you with your homework tomorrow.
- _____ (Is / Are / Was / Were) there a TV in your bedroom when you were small?
- She needs _____ (a / an / the / some) new eraser for her pencil case.
- My favorite subject _____ (is / are / be / am) Math.
- What _____ you (do / doing / are doing / did you do) last night?
Gợi ý đáp án
- works
- went
- are playing
- will help
- Was
- an (nếu “eraser” phát âm /ɪˈreɪsər/) hoặc a (nếu có từ khác sau đó bắt đầu bằng phụ âm mà “new” chỉ là tính từ bổ nghĩa) – Trong trường hợp này, “an eraser” là phổ biến nhất.
- is
- did you do
Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng (Verb Conjugation)
- My sister (not watch) _______________ cartoons right now. She (read) _______________ a book.
- Yesterday, my family (have) _______________ dinner at an Italian restaurant.
- We (visit) _______________ our grandparents next summer vacation. (sử dụng “be going to”)
- Listen! Someone (knock) _______________ at the door.
- My brother usually (play) _______________ video games after he (finish) _______________ his homework.
Gợi ý đáp án
- isn’t watching/ is reading
- had
- are going to visit
- is knocking
- plays/ finishes
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (Prepositions: in, on, at, under, next to, between, etc.)
- My birthday is _______ October 25th.
- The supermarket is _______ the post office and the bakery.
- We usually have breakfast _______ 7:00 AM.
- There are many beautiful pictures _______ the wall.
- Can you see the cat? It’s _______ the table.
Gợi ý đáp án
- on
- between
- at
- on
- under
Bài tập ôn luyện từ vựng
Nối từ (cột A) với định nghĩa hoặc từ loại phù hợp (cột B) (Matching)
Ví dụ:
Cột A (Từ vựng)
1. backpack
2. cafeteria
3. friendly
4. soccer
5. vacation
Cột B (Định nghĩa)
a. a place where students eat lunch at school
b. a bag you carry on your back
c. a period of time for rest from school or work
d. kind and pleasant
e. Kind of sport
Điền từ thích hợp từ danh sách cho sẵn vào chỗ trống (Vocabulary Gap Fill)
Danh sách từ gợi ý: neighborhood, homework, subjects, friendly, apartment, candy
- My family lives in a small _______________ in the city center.
- Lan is very _______________. She always helps her friends.
- What are your favorite _______________ at school? Mine is English.
- After school, I usually do my _______________ first.
- Children love to eat _______________, but it’s not very healthy.
- There’s a great park in our _______________ where we can play.
Gợi ý đáp án
- apartment
- friendly
- subjects
- homework
- candy
- neighborhood
Bài tập luyện kỹ năng đọc hiểu và viết
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
Hi, my name is Alex, and I’m 12 years old. Last summer vacation, my family went to the beach in California. We stayed in a small hotel near the ocean. Every morning, I went swimming with my dad. In the afternoon, my sister and I built sandcastles. Sometimes, we bought ice cream from a store on the boardwalk. In the evening, we often walked along the beach and watched the sunset. It was a fantastic vacation! I love summer!
Câu hỏi:
- How old is Alex?
- Where did Alex’s family go last summer vacation?
- What did Alex do with his dad in the morning?
- Did Alex buy candy on the boardwalk?
- How did Alex feel about his vacation?
Gợi ý đáp án
- Alex is 12 years old.
- Alex’s family went to the beach in California.
- Alex went swimming with his dad in the morning.
- No, he didn’t. He bought ice cream.
- He felt it was a fantastic vacation. / He loved it.
Tham khảo thêm: Các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em 3-14 tuổi ĐƠN GIẢN nhất
Bí quyết vàng để học tiếng Anh hè hiệu quả cho học sinh lớp 6
Để hành trình chinh phục tiếng Anh hè thực sự mang lại kết quả, các em học sinh và phụ huynh có thể tham khảo những bí quyết sau:
Lập kế hoạch học tập rõ ràng và duy trì đều đặn
Chia nhỏ mục tiêu ôn tập theo tuần, theo ngày. Dành một khoảng thời gian cố định mỗi ngày cho việc học tiếng Anh hè, dù chỉ là 30 phút đến 1 tiếng, nhưng cần duy trì đều đặn.
Tạo môi trường học tập thú vị và truyền cảm hứng
Kết hợp việc ôn luyện qua sách vở với các hoạt động giải trí bằng tiếng Anh như xem phim hoạt hình, nghe nhạc tiếng Anh giọng Mỹ, đọc truyện tranh song ngữ. Biến việc học tiếng Anh hè thành một trải nghiệm vui vẻ.
Tìm bạn đồng hành hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hè
Học cùng bạn bè giúp tăng động lực và có thể trao đổi, giải đáp thắc mắc. Các câu lạc bộ tiếng Anh hè cũng là môi trường tốt để thực hành giao tiếp.
Đừng ngại mắc lỗi và luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu
Mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là các em nhận ra lỗi sai, sửa chữa và rút kinh nghiệm. Sự kiên trì chính là chìa khóa để thành công trong việc học tiếng Anh hè cũng như bất kỳ môn học nào khác.
Lời kết
Kỳ nghỉ hè không chỉ là thời gian nghỉ ngơi mà còn là cơ hội quý báu để các em học sinh lớp 6 củng cố và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng với những chia sẻ về kiến thức ngữ pháp, từ vựng trọng tâm, các dạng bài tập ôn hè tiếng Anh lớp 6 lên lớp 7 cùng những bí quyết học tập hiệu quả, các em sẽ có một mùa tiếng Anh hè thật bổ ích và tự tin bước vào năm học lớp 7 với nhiều thành công mới.